L16 Flashcards

(77 cards)

1
Q

Hộ Chiếu (Passport)

A

パスポート

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thuốc lá

A

タバコ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Điện Khí) Điện

A

電気 (でんき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Hữu) Bên phải

A

右 (みぎ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Tả) Bên trái

A

左 (ひだり)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Phản Đối) Ngược lại

A

反対 (はんたい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Theme, Chủ đề

A

テーマ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Văn Hóa)

A

文化 (ぶんか)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Máy chiếu (Projector)

A

プロジェクター

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Hoa Thị Trường) Chợ hoa

A

花市場 (はないちば)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Thoại) Lời nói, nội dung nói

A

話 (はなし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Thứ) Tiếp theo

A

次 (つぎ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(Chỉ) Tờ giấy

A

紙 (かみ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Dã Thái) Rau

A

野菜 (やさい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nồi lẩu

A

なべ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(Nhục) Thịt

A

肉 (にく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Mồi

A

えき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Rác

A

ごみ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sọt Rác

A

ごみばこ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(Dã Cầu) Bóng chày

A

野球 (やきゅう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

(Chi) Cành cây

A

枝 (えだ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

(Vương Dạng) Ông vua

A

王様 (おうさま)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(Hà Vật) Hành lý

A

荷物 (にもつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tiền thuế

A

ぜいきん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Sumo
すも
26
(Lục) Cây cối, Màu lục
緑 (みどり)
27
(Phiên Hiệu) Đèn giao thông
信号 (しんごう)
28
(Nhược) Trẻ
若い (わかい)
29
(Lập) Đứng
立つ (たつ)
30
(Tử) Chết
死ぬ (しぬ)
31
(Đãi) Chờ
待つ (まつ)
32
(Sử) Sử dụng
使う (つかう)
33
(Nhập) Vào
入る (はいる)
34
(Hấp) Hút, hít
吸う (すう)
35
(Tiêu) Xóa, tắt
消す (けす)
36
(Trì) Mang, cầm
持つ (もつ)
37
(Ngôn) Nói
言う (いう)
38
(Hô) Gọi
呼ぶ (よぶ)
39
Bẻ, xếp giấy
おる
40
(Tiên) Rửa
洗う (あらう)
41
Cho, thả (mồi câu cá)
やる
42
Bắt cá (bằng tay)
とる
43
(Tịnh) Xếp hàng
並ぶ (ならぶ)
44
Xin lỗi
あやまる
45
(Phất) Trả tiền
払う (はらう)
46
(Tọa) Ngồi
座る (すわる)
47
Mang (giày dép)
はく
48
(Tiếu) Cười
笑う (わらう)
49
(Khấp) Khóc
泣く (なく)
50
(Áp) Xô, đẩy
押す (おす)
51
(Xúc) Sờ, đụng chạm
触る (さわる)
52
(Kiến) Cho xem
見せる
53
(Khai) Mở ra
開ける (あける)
54
(Bế) Đóng vào
閉める (しめる)
55
(Trì) Trễ, chậm
遅れる (おくれる)
56
(Giác) Ghi nhớ, thuộc
覚える (おぼえる)
57
(Thủy) Bắt đầu
始める (はじめる)
58
(Tục) Tiếp tục
続ける (つづける)
59
(Nhập) Cho vào
入れる (いれる)
60
(Tịnh) Bày ra, xếp ra
並べる (ならべる)
61
(Xả) Vứt, bỏ
捨てる (すてる)
62
Nấu
にる
63
Sao chép
コピー(を)する
64
(Tham Gia)
参加 (さんか)
65
(Phản) Trả lời
返事(を)する (へんじ)
66
(Thiệu Giới) Giới thiệu
紹介(を)する (しょうかい)
67
(Chú Ý)
注意 (ちゅうい)
68
Xếp giấy
おりがみ(を)する
69
Một chút
ちょっと
70
Nếu có dịp, hãy ~
ぜひ
71
Vì vậy, vì thế~
~。だから~
72
Vì, do ~
~から
73
Cách ~
~方 (~かた)
74
Lần
度 (ど)
75
Vì sao
どうして
76
Vì sao
なぜ
77
Thôi~ (chuyển mạch câu chuyện)
では