L16 Flashcards Preview

Japanese > L16 > Flashcards

Flashcards in L16 Deck (77)
Loading flashcards...
1
Q

Hộ Chiếu (Passport)

A

パスポート

2
Q

Thuốc lá

A

タバコ

3
Q

(Điện Khí) Điện

A

電気 (でんき)

4
Q

(Hữu) Bên phải

A

右 (みぎ)

5
Q

(Tả) Bên trái

A

左 (ひだり)

6
Q

(Phản Đối) Ngược lại

A

反対 (はんたい)

7
Q

Theme, Chủ đề

A

テーマ

8
Q

(Văn Hóa)

A

文化 (ぶんか)

9
Q

Máy chiếu (Projector)

A

プロジェクター

10
Q

(Hoa Thị Trường) Chợ hoa

A

花市場 (はないちば)

11
Q

(Thoại) Lời nói, nội dung nói

A

話 (はなし)

12
Q

(Thứ) Tiếp theo

A

次 (つぎ)

13
Q

(Chỉ) Tờ giấy

A

紙 (かみ)

14
Q

(Dã Thái) Rau

A

野菜 (やさい)

15
Q

Nồi lẩu

A

なべ

16
Q

(Nhục) Thịt

A

肉 (にく)

17
Q

Mồi

A

えき

18
Q

Rác

A

ごみ

19
Q

Sọt Rác

A

ごみばこ

20
Q

(Dã Cầu) Bóng chày

A

野球 (やきゅう)

21
Q

(Chi) Cành cây

A

枝 (えだ)

22
Q

(Vương Dạng) Ông vua

A

王様 (おうさま)

23
Q

(Hà Vật) Hành lý

A

荷物 (にもつ)

24
Q

Tiền thuế

A

ぜいきん

25
Q

Sumo

A

すも

26
Q

(Lục) Cây cối, Màu lục

A

緑 (みどり)

27
Q

(Phiên Hiệu) Đèn giao thông

A

信号 (しんごう)

28
Q

(Nhược) Trẻ

A

若い (わかい)

29
Q

(Lập) Đứng

A

立つ (たつ)

30
Q

(Tử) Chết

A

死ぬ (しぬ)

31
Q

(Đãi) Chờ

A

待つ (まつ)

32
Q

(Sử) Sử dụng

A

使う (つかう)

33
Q

(Nhập) Vào

A

入る (はいる)

34
Q

(Hấp) Hút, hít

A

吸う (すう)

35
Q

(Tiêu) Xóa, tắt

A

消す (けす)

36
Q

(Trì) Mang, cầm

A

持つ (もつ)

37
Q

(Ngôn) Nói

A

言う (いう)

38
Q

(Hô) Gọi

A

呼ぶ (よぶ)

39
Q

Bẻ, xếp giấy

A

おる

40
Q

(Tiên) Rửa

A

洗う (あらう)

41
Q

Cho, thả (mồi câu cá)

A

やる

42
Q

Bắt cá (bằng tay)

A

とる

43
Q

(Tịnh) Xếp hàng

A

並ぶ (ならぶ)

44
Q

Xin lỗi

A

あやまる

45
Q

(Phất) Trả tiền

A

払う (はらう)

46
Q

(Tọa) Ngồi

A

座る (すわる)

47
Q

Mang (giày dép)

A

はく

48
Q

(Tiếu) Cười

A

笑う (わらう)

49
Q

(Khấp) Khóc

A

泣く (なく)

50
Q

(Áp) Xô, đẩy

A

押す (おす)

51
Q

(Xúc) Sờ, đụng chạm

A

触る (さわる)

52
Q

(Kiến) Cho xem

A

見せる

53
Q

(Khai) Mở ra

A

開ける (あける)

54
Q

(Bế) Đóng vào

A

閉める (しめる)

55
Q

(Trì) Trễ, chậm

A

遅れる (おくれる)

56
Q

(Giác) Ghi nhớ, thuộc

A

覚える (おぼえる)

57
Q

(Thủy) Bắt đầu

A

始める (はじめる)

58
Q

(Tục) Tiếp tục

A

続ける (つづける)

59
Q

(Nhập) Cho vào

A

入れる (いれる)

60
Q

(Tịnh) Bày ra, xếp ra

A

並べる (ならべる)

61
Q

(Xả) Vứt, bỏ

A

捨てる (すてる)

62
Q

Nấu

A

にる

63
Q

Sao chép

A

コピー(を)する

64
Q

(Tham Gia)

A

参加 (さんか)

65
Q

(Phản) Trả lời

A

返事(を)する (へんじ)

66
Q

(Thiệu Giới) Giới thiệu

A

紹介(を)する (しょうかい)

67
Q

(Chú Ý)

A

注意 (ちゅうい)

68
Q

Xếp giấy

A

おりがみ(を)する

69
Q

Một chút

A

ちょっと

70
Q

Nếu có dịp, hãy ~

A

ぜひ

71
Q

Vì vậy, vì thế~

A

~。だから~

72
Q

Vì, do ~

A

~から

73
Q

Cách ~

A

~方 (~かた)

74
Q

Lần

A

度 (ど)

75
Q

Vì sao

A

どうして

76
Q

Vì sao

A

なぜ

77
Q

Thôi~ (chuyển mạch câu chuyện)

A

では