L07 Flashcards Preview

Japanese > L07 > Flashcards

Flashcards in L07 Deck (42)
Loading flashcards...
1
Q

(Lữ Hành) Du lịch

A

旅行 (りょこう)

2
Q

(Bắc Bộ) Miền Bắc

A

北部 (ほくぶ)

3
Q

(Trung Bộ) Miền Trung

A

中部 (ちゅうぶ)

4
Q

(Nam Bộ) Miền Nam

A

南部 (なんぶ)

5
Q

Xe máy

A

バイク

6
Q

Xe buýt

A

バス

7
Q

(Phi Hành Cơ) Máy bay

A

飛行機 (きほうき)

8
Q

(Điện Xa) Xe điện

A

電車 (でんしゃ)

9
Q

(Liệt Xa) Xe lửa

A

列車 (れっしゃ)

10
Q

(Tân Cán Tuyến) Tàu cao tốc của Nhật

A

新幹線 (しんかんせん)

11
Q

Taxi

A

タクシー

12
Q

(Bộ) Đi bộ

A

歩いて (あるいて)

13
Q

(Dịch) Nhà ga

A

駅 (えき)

14
Q

Tốn (tiền)

A

かかります

15
Q

(Kiến Vật) Tham quan

A

見物 (けんぶつ)

16
Q

Câu cá

A

うりをします

17
Q

(Tản Bộ) Đi dạo

A

散歩 (さんぽ)

18
Q

(Giáng) Rơi

A

降る (るふ)

19
Q

(Nhập Viện)

A

入院 (にゅういん)

20
Q

(Viễn) Xa

A

遠い (とおい)

21
Q

(Cận) Gần

A

近い (ちかい)

22
Q

(Tốc / Tảo) Nhanh, sớm

A

速い・早い (はやい)

23
Q

(Trì) Chậm

A

遅い (おそい)

24
Q

(Trường) Dài

A

長い (ながい)

25
Q

(Đoản) Ngắn

A

短い (みじかい)

26
Q

(Nan) Khó

A

難しい (むずかしい)

27
Q

(Ưu) Dễ

A

優しい (やさしい)

28
Q

(Lạc) Vui

A

楽しい (たのしい)

29
Q

(Tịch) Buồn

A

寂しい (さびしい)

30
Q

(Mang) Bận rộn

A

忙しい (いそがしい)

31
Q

(Tịch Phương) Chiều

A

夕方 (ゆうがた)

32
Q

(Kim Vãn) Tối nay

A

今晩 (こんばん)

33
Q

(Đại Sử Quán) Đại sứ quán

A

大使館 (たいしかん)

34
Q

Trung tâm mua sắm

A

デパート

35
Q

(Thể Dục Quán) Nhà thi đấu

A

体育館 (たいいくかん)

36
Q

Táo

A

りんご

37
Q

Rất

A

とても

38
Q

(Thiểu) Một chút

A

少し (すこし)

39
Q

Nhiều

A

たくさん

40
Q

Không~cho lắm

A

あまり

41
Q

(Tàn Niệm) Sự đáng tiếc

A

残念 (ざんねん)

42
Q

Nhưng mà

A

~。しかし、~