L07 Flashcards

(42 cards)

1
Q

(Lữ Hành) Du lịch

A

旅行 (りょこう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Bắc Bộ) Miền Bắc

A

北部 (ほくぶ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Trung Bộ) Miền Trung

A

中部 (ちゅうぶ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Nam Bộ) Miền Nam

A

南部 (なんぶ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Xe máy

A

バイク

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Xe buýt

A

バス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Phi Hành Cơ) Máy bay

A

飛行機 (きほうき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Điện Xa) Xe điện

A

電車 (でんしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Liệt Xa) Xe lửa

A

列車 (れっしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Tân Cán Tuyến) Tàu cao tốc của Nhật

A

新幹線 (しんかんせん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Taxi

A

タクシー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Bộ) Đi bộ

A

歩いて (あるいて)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(Dịch) Nhà ga

A

駅 (えき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tốn (tiền)

A

かかります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(Kiến Vật) Tham quan

A

見物 (けんぶつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Câu cá

A

うりをします

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(Tản Bộ) Đi dạo

A

散歩 (さんぽ)

18
Q

(Giáng) Rơi

A

降る (るふ)

19
Q

(Nhập Viện)

A

入院 (にゅういん)

20
Q

(Viễn) Xa

A

遠い (とおい)

21
Q

(Cận) Gần

A

近い (ちかい)

22
Q

(Tốc / Tảo) Nhanh, sớm

A

速い・早い (はやい)

23
Q

(Trì) Chậm

A

遅い (おそい)

24
Q

(Trường) Dài

A

長い (ながい)

25
(Đoản) Ngắn
短い (みじかい)
26
(Nan) Khó
難しい (むずかしい)
27
(Ưu) Dễ
優しい (やさしい)
28
(Lạc) Vui
楽しい (たのしい)
29
(Tịch) Buồn
寂しい (さびしい)
30
(Mang) Bận rộn
忙しい (いそがしい)
31
(Tịch Phương) Chiều
夕方 (ゆうがた)
32
(Kim Vãn) Tối nay
今晩 (こんばん)
33
(Đại Sử Quán) Đại sứ quán
大使館 (たいしかん)
34
Trung tâm mua sắm
デパート
35
(Thể Dục Quán) Nhà thi đấu
体育館 (たいいくかん)
36
Táo
りんご
37
Rất
とても
38
(Thiểu) Một chút
少し (すこし)
39
Nhiều
たくさん
40
Không~cho lắm
あまり
41
(Tàn Niệm) Sự đáng tiếc
残念 (ざんねん)
42
Nhưng mà
~。しかし、~