L15 Flashcards Preview

Japanese > L15 > Flashcards

Flashcards in L15 Deck (40)
Loading flashcards...
1
Q

(Lưu Học) Du học

A

留学 (りゅうがく)

2
Q

(Học Kỳ)

A

学期 (がっき)

3
Q

(Thí Nghiệm) Kiểm tra

A

試験 (しけん)

4
Q

Kiểm tra (Kata)

A

テスト

5
Q

(Thính Giải) Nghe hiểu

A

聴解 (ちょうかい)

6
Q

(Độc Giải) Đọc hiểu

A

読解 (どっかい)

7
Q

(Phiên Dịch)

A

翻訳 (ほんやく)

8
Q

(Điểm Số)

A

点数 (てんすう)

9
Q

(Thị Trường) Chợ

A

市場 (いちば)

10
Q

(Hoa Thị Trường) Chợ hoa

A

花市場 (はないちば)

11
Q

Club

A

クラブ

12
Q

(Khí Ôn) Nhiệt độ

A

気温 (きおん)

13
Q

(Đáp) Câu trả lời

A

答え (こたえ)

14
Q

(Phiên) Số

A

~番

15
Q

(Bắc Hải Đạo) Hokkaido

A

北海道 (ほっかいどう)

16
Q

Sapporo

A

さっぽろ

17
Q

Honshu

A

ほんしゅう

18
Q

Sendai

A

せんだい

19
Q

(Danh Cổ Ốc) Nagoya

A

名古屋 (なごや)

20
Q

(Đại Phản) Osaka

A

大阪 (おおさか)

21
Q

Shikoku

A

しこく

22
Q

Kyushu

A

きゅうしゅう

23
Q

Fukuoka

A

ふくおか

24
Q

Okinawa

A

おきなわ

25
Q

Naha

A

なは

26
Q

Trời có mây

A

くもり

27
Q

(Ba) Sóng

A

波 (なみ)

28
Q

(Phát) Tóc

A

髪 (かみ)

29
Q

(Phu Phụ) Vợ chồng

A

夫婦 (ふうふ)

30
Q

(Kim Trì) Giàu có

A

お金持ち (おかねもち)

31
Q

(Cường) Mạnh

A

強い (つよい)

32
Q

(Nhược) Yếu

A

弱い (よわい)

33
Q

(Bối Cao) Dáng cao = Cao

A

背が高い (せがたかい)

34
Q

(Bối Đê) Dáng thấp = Thấp

A

背が低い (せがひくい)

35
Q

(Chỉ) Tạnh mưa

A

止む (やむ)

36
Q

(Tình) Trời trong xanh, nắng

A

晴れる

37
Q

Đeo (mắt kính)

A

かける

38
Q

(Xuất) Chạy, xuất phát (xe, bus)

A

でる

39
Q

Có lẽ

A

たぶん~

40
Q

Chưa

A

まだ