L.35 Flashcards Preview

Japanese > L.35 > Flashcards

Flashcards in L.35 Deck (46)
Loading flashcards...
1
Q

(Thang) Nước nóng

A

(を)湯 (を)ゆ

2
Q

Cháo

A

(お)かゆ

3
Q

Cabbage, cải bắp

A

キャベツ

4
Q

Chén bát

A

(お)ちゃわん

5
Q

(Xử Xả) Dùng 1 lần rồi vứt

A

使い捨て (つかいすて)

6
Q

(Mễ) Gạo

A

米 (こめ)

7
Q

Dessert, tráng miệng

A

デザート

8
Q

Nước chấm

A

タレ

9
Q

Plug, Đồ cắm điện

A

プラグ

10
Q

(Lữ Quán) Quán trọ (phong cách Nhật)

A

旅館 (りょかん)

11
Q

(Kim Khố) Tủ sắt, két sắt

A

金庫 (きんこ)

12
Q

Pot, Bình thủy

A

ポット

13
Q

Tấm lót đệm khi ngồi

A

ざぶとん

14
Q

(Phi Thường Khẩu) Cửa thoát hiểm

A

非常口 (ひじょうぐち)

15
Q

(Án Nội) Hướng dẫn

A

案内 (あんない)

16
Q

(N)(Ước thúc) Hẹn, Cuộc hẹn

A

約束 (やくそく)

17
Q

(N)(Thủy Tộc Quán) Thủy cung

A

水族館 (すいぞくかん)

18
Q

(N)Glass, kiếng

A

ガラス

19
Q

(N)Show, buổi biểu diễn

A

ショー

20
Q

(N) Xe lăn

A

くるまいす

21
Q

(N) Dốc nghiêng, slope

A

スロープ

22
Q

(N) Gương

A

かがみ

23
Q

(N) Bình hoa

A

かびん

24
Q

(N) Kéo

A

はさみ

25
Q

(N) Hotchkiss, đồ bấm

A

ホッチキス

26
Q

(N) Report, bản báo cáo

A

レポート

27
Q

(Báo Cáo Thư) Bản báo cáo

A

報告書 (ほうこくしょ)

28
Q

(N) (Nội Án Thư) Sách hướng dẫn

A

案内書 (あんないしょ)

29
Q

(N) Guidebook, sách hướng dẫn

A

ガイドブック

30
Q

(V1) (Sức) Trang trí

A

飾る (かざる)

31
Q

(V1) (Phí) Đun sôi nước (Tha)

A

沸かす (わかす)

32
Q

(V1) (Phí) Sôi (Tự)

A

沸く (わく)

33
Q

(V1) (Can) Khô

A

乾く (かわく)

34
Q

(V1) Trải ra

A

しく

35
Q

(V1) (Đương) Trúng (vé số, tuyển)

A

当たる (あたる)

36
Q

(V1) (Lãnh) Ướp lạnh

A

冷やす (ひやす)

37
Q

(V1) Cất vào

A

しまう

38
Q

(V1) Giấu đi

A

かくす

39
Q

(V1) Rút ra

A

ぬく

40
Q

(V1) (Chuyển) Vấp ngã

A

転ぶ (ころぶ)

41
Q

(V1) (Ánh) Soi gương

A

映す (うつす)

42
Q

(V2) Ướt

A

ぬれる

43
Q

(V2) Trồng

A

うえる

44
Q

(V3) (Dụng Ý) Chuẩn bị sẵn

A

用意(を)する (ようい)

45
Q

(V3) (Công Phu) Chịu khó suy nghĩ (Tìm ra cái tốt nhất)

A

工夫 (くふ)

46
Q

Trước tiên là ~

A

まず~