26 Flashcards

(31 cards)

1
Q

(Chúc Nhật)

Ngày lễ

A

祝日

しゅくじつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

(Tiện)

Chuyến bay

A

便

びん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Phòng 2 giường đơn

A

ツイン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

(Bạc)

Cho trọ lại

A

(を) 泊める

(を) とめる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Hòa Thực)

Món Nhật

A

和食

わしょく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Sản Nghiệp)

Ngành nghề

A

産業

さんぎょう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Huyện)

Tỉnh

A

けん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Công Nghiệp)

Công nghiệp

A

工業

こうぎょう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Phòng 1 giường đơn

A

シングル

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Phổ Thông)

Thường, bình thường

A

普通

ふつう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Nhập Học)

Nhập học

A

入学 (を) する

にゅうがく (を) する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Phương Pháp)

Phương pháp, cách

A

方法

ほうほう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Quyết)

Quyết định

A

決める

きめる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Chỉ)

Dừng

A

止まる

とまる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Quốc Vương)

Quốc vương

A

国王

こくおう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Khu)

Quận

12
Q

(Tân Tiên)

Tươi

A

新鮮

しんせん

13
Q

(Dương Thực)

Món Tây

A

洋食

ようしょく

14
Q

(Nông Nghiệp)

Nông nghiệp

A

農業

のうぎょう

16
Q

(Thị)

Huyện

18
Q

(Thương Nghiệp)

Thương nghiệp

A

商業

しょうぎょう

20
Q

(Chỉ)

Ngưng

A

(を) 止める

(を) やめる

21
Q

(Tịch Thực)

Bữa tối

A

夕食

ゆうしょく

23
Q

(Cấp Hành)

Tàu điện tốc hành

A

急行

きゅうこう

24
(Xuất Phát) Xuất phát
**出発** **しゅっぱつ**
25
(Túc) Đủ
**足りる** **たりる**
26
(Đặc Biệt) Đặc biệt
**特別** **とくべつ**
28
Thác nước
たき
29
(Tốt Nghiệp) Tốt nghiệp
**卒業 (を) する** **そつぎょう (を) する**
30
(Đô Đạo Phủ Huyện) Đơn vị hành chính của Nhật
**都道府県** **とどうふけん**
31
(Dự Định) Dự định
**予定** **よてい**