26 Flashcards Preview

Japanese > 26 > Flashcards

Flashcards in 26 Deck (31)
Loading flashcards...
1
Q

(Chúc Nhật)

Ngày lễ

A

祝日

しゅくじつ

1
Q

(Tiện)

Chuyến bay

A

便

びん

1
Q

Phòng 2 giường đơn

A

ツイン

1
Q

(Bạc)

Cho trọ lại

A

(を) 泊める

(を) とめる

2
Q

(Hòa Thực)

Món Nhật

A

和食

わしょく

3
Q

(Sản Nghiệp)

Ngành nghề

A

産業

さんぎょう

4
Q

(Huyện)

Tỉnh

A

けん

4
Q

(Công Nghiệp)

Công nghiệp

A

工業

こうぎょう

4
Q

Phòng 1 giường đơn

A

シングル

5
Q

(Phổ Thông)

Thường, bình thường

A

普通

ふつう

6
Q

(Nhập Học)

Nhập học

A

入学 (を) する

にゅうがく (を) する

7
Q

(Phương Pháp)

Phương pháp, cách

A

方法

ほうほう

8
Q

(Quyết)

Quyết định

A

決める

きめる

9
Q

(Chỉ)

Dừng

A

止まる

とまる

11
Q

(Quốc Vương)

Quốc vương

A

国王

こくおう

11
Q

(Khu)

Quận

A

12
Q

(Tân Tiên)

Tươi

A

新鮮

しんせん

13
Q

(Dương Thực)

Món Tây

A

洋食

ようしょく

14
Q

(Nông Nghiệp)

Nông nghiệp

A

農業

のうぎょう

16
Q

(Thị)

Huyện

A

18
Q

(Thương Nghiệp)

Thương nghiệp

A

商業

しょうぎょう

20
Q

(Chỉ)

Ngưng

A

(を) 止める

(を) やめる

21
Q

(Tịch Thực)

Bữa tối

A

夕食

ゆうしょく

23
Q

(Cấp Hành)

Tàu điện tốc hành

A

急行

きゅうこう

24
Q

(Xuất Phát)

Xuất phát

A

出発

しゅっぱつ

25
Q

(Túc)

Đủ

A

足りる

たりる

26
Q

(Đặc Biệt)

Đặc biệt

A

特別

とくべつ

28
Q

Thác nước

A

たき

29
Q

(Tốt Nghiệp)

Tốt nghiệp

A

卒業 (を) する

そつぎょう (を) する

30
Q

(Đô Đạo Phủ Huyện)

Đơn vị hành chính của Nhật

A

都道府県

とどうふけん

31
Q

(Dự Định)

Dự định

A

予定

よてい