L08 Flashcards

(39 cards)

1
Q

Đại sảnh

A

ホール

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Yết Thị Bản) Bảng thông báo

A

掲示板 (けいじばん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Thủ vệ) Người bảo vệ

A

守衛さん (しゅえいさん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tờ rơi

A

パンフレット

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Phát Âm)

A

発音 (はつおん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Két đựng đồ

A

ロッカー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Tiên Sinh Phương) Quý thầy cô

A

先生方 (せんせいかた)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Thượng) Bên trên

A

上 (うえ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Hạ) Bên dưới

A

下 (した)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Tiền) Phía trước

A

前 (まえ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Hậu) Phía sau

A

後ろ (うしろ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Ngoại) Phía ngoài

A

外 (そと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(Trung) Phía trong

A

中 (なか)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bên cạnh

A

よこ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(Lân) Bên cạnh

A

隣 (となり)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gần bên

17
Q

(Gian) Ở giữa

A

間 (あいだ)

18
Q

(Hướng) Phía bên kia

A

向こう (むこう)

19
Q

Trái quýt

20
Q

Trái cam

A

オレンジ 

21
Q

Chuối

22
Q

(Đại) Cái túi

A

袋 (ふくろ)

23
Q

Cái ghế

24
Q

(Tương) Cái hộp

A

箱 (はこ)

25
Máy vi tính nói chung
コンピューター
26
Ball
バール
27
Vé xem phim
チケット
28
(Thiết Phù) Vé tàu xe
切符 (きっぷ)
29
(Môn) Cái cổng
門 (もん)
30
(Hoa Ốc) Tiệm hoa
花屋 (はなや)
31
(Mộc) Cái cây
木 (き)
32
Cửa hàng tiện ích
コンビにー
33
(Mãnh) Cái đĩa
お皿 (おさら)
34
Túi áo, Túi quần
ポケット
35
Áo sơ mi
シャツ
36
(Giáo Hội) Nhà thờ
教会 (きょうかい)
37
(Vận Động Trường) Sân vận động
運動場 (うんどうじょう)
38
(Cận) Gần đây
近く (ちかく)
39
Có (cái gì)
あります