L08 Flashcards
(39 cards)
1
Q
Đại sảnh
A
ホール
2
Q
(Yết Thị Bản) Bảng thông báo
A
掲示板 (けいじばん)
3
Q
(Thủ vệ) Người bảo vệ
A
守衛さん (しゅえいさん)
4
Q
Tờ rơi
A
パンフレット
5
Q
(Phát Âm)
A
発音 (はつおん)
6
Q
Két đựng đồ
A
ロッカー
7
Q
(Tiên Sinh Phương) Quý thầy cô
A
先生方 (せんせいかた)
8
Q
(Thượng) Bên trên
A
上 (うえ)
9
Q
(Hạ) Bên dưới
A
下 (した)
10
Q
(Tiền) Phía trước
A
前 (まえ)
11
Q
(Hậu) Phía sau
A
後ろ (うしろ)
12
Q
(Ngoại) Phía ngoài
A
外 (そと)
13
Q
(Trung) Phía trong
A
中 (なか)
14
Q
Bên cạnh
A
よこ
15
Q
(Lân) Bên cạnh
A
隣 (となり)
16
Q
Gần bên
A
そば
17
Q
(Gian) Ở giữa
A
間 (あいだ)
18
Q
(Hướng) Phía bên kia
A
向こう (むこう)
19
Q
Trái quýt
A
みかん
20
Q
Trái cam
A
オレンジ
21
Q
Chuối
A
バナナ
22
Q
(Đại) Cái túi
A
袋 (ふくろ)
23
Q
Cái ghế
A
いす
24
Q
(Tương) Cái hộp
A
箱 (はこ)
25
Máy vi tính nói chung
コンピューター
26
Ball
バール
27
Vé xem phim
チケット
28
(Thiết Phù) Vé tàu xe
切符 (きっぷ)
29
(Môn) Cái cổng
門 (もん)
30
(Hoa Ốc) Tiệm hoa
花屋 (はなや)
31
(Mộc) Cái cây
木 (き)
32
Cửa hàng tiện ích
コンビにー
33
(Mãnh) Cái đĩa
お皿 (おさら)
34
Túi áo, Túi quần
ポケット
35
Áo sơ mi
シャツ
36
(Giáo Hội) Nhà thờ
教会 (きょうかい)
37
(Vận Động Trường) Sân vận động
運動場 (うんどうじょう)
38
(Cận) Gần đây
近く (ちかく)
39
Có (cái gì)
あります