(Tản) Cái ô
傘 (かさ)
(Gia) Nhà
家 (うち・いえ)
(Học Sinh)
学生 (がくせい)
(Vũ) Mưa
雨 (あめ)
(Danh Tiền) Tên
名前 (なまえ)
(Xã Viên) Nhân viên
社員 (しゃいん)
(Đông Kinh) Tokyo
東京 (とうきょう)
(Nhật Bản)
日本 (にほん・にっぽん)
(Tự Động Xa) Xe hơi
自動車 (じどうしゃ)
(An) Rẻ
安い (やすい)
(Phạn) Cơm
ご飯 (ごはん)
(Sơn Điền) Yamada (tên riêng)
山田 (やまだ)
(Hạ) Nhàn rỗi
暇 (ひま)
(Trọng) Cái bụng
お仲 (おなか)
(Miễn Cường) Học hành
勉強 (べんきょう)
(Cao) Cao, Đắt
高い (たかい)
(Hành) Đi
行く (いく)
(Hội) Gặp gỡ
会う (あう)
(Tự Phân) Một mình, Tự mình
自分 (じぶん)
(Bệnh Viện)
病院 (びょういん)
(Điện Thoại)
電話 (でんわ)
(Mãi) Mua
買う (かう)
(Ngữ) Tiếng ~
語 (ご)
(Tạp Chí)
雑誌 (ざっし)
(Tân Văn) Báo
新聞 (しんぶん)
Brazil
ブラジル
(Giáng) Rơi
降る (ふる)
(Thời Kế) Đồng hồ
時計 (とけい)
(Trú) Buổi trưa
昼 (ひる)
(Tuế) Tuổi
歳 (さい)
(Tá Đằng) Satou (tên người)
佐藤 (さとう)
(Hà) Cái gì
何 (なん・なに)
(Đô Hợp) Sự thuận tiện, điều kiện
都合 (つごう)
(Xa) Xe hơi
車 (くるま)
(Thực) Ăn
食べる (たべる)
(Phương) Vị (chỉ người)
方 (かた)
(Y Tử) Cái ghế
椅子 (いす)
(Chất Vấn) Câu hỏi
質問 (しつもん)