Day 1 Flashcards
(38 cards)
1
Q
(Tản) Cái ô
A
傘 (かさ)
1
Q
(Gia) Nhà
A
家 (うち・いえ)
1
Q
(Học Sinh)
A
学生 (がくせい)
2
Q
(Vũ) Mưa
A
雨 (あめ)
3
Q
(Danh Tiền) Tên
A
名前 (なまえ)
4
Q
(Xã Viên) Nhân viên
A
社員 (しゃいん)
4
Q
(Đông Kinh) Tokyo
A
東京 (とうきょう)
4
Q
(Nhật Bản)
A
日本 (にほん・にっぽん)
5
Q
(Tự Động Xa) Xe hơi
A
自動車 (じどうしゃ)
6
Q
(An) Rẻ
A
安い (やすい)
7
Q
(Phạn) Cơm
A
ご飯 (ごはん)
8
Q
(Sơn Điền) Yamada (tên riêng)
A
山田 (やまだ)
9
Q
(Hạ) Nhàn rỗi
A
暇 (ひま)
10
Q
(Trọng) Cái bụng
A
お仲 (おなか)
11
Q
(Miễn Cường) Học hành
A
勉強 (べんきょう)
14
Q
(Cao) Cao, Đắt
A
高い (たかい)
16
Q
(Hành) Đi
A
行く (いく)
16
Q
(Hội) Gặp gỡ
A
会う (あう)
17
Q
(Tự Phân) Một mình, Tự mình
A
自分 (じぶん)
18
Q
(Bệnh Viện)
A
病院 (びょういん)
19
Q
(Điện Thoại)
A
電話 (でんわ)
20
Q
(Mãi) Mua
A
買う (かう)
21
Q
(Ngữ) Tiếng ~
A
語 (ご)
22
Q
(Tạp Chí)
A
雑誌 (ざっし)
23
(Tân Văn) Báo
新聞 (しんぶん)
24
Brazil
ブラジル
26
(Giáng) Rơi
降る (ふる)
28
(Thời Kế) Đồng hồ
時計 (とけい)
29
(Trú) Buổi trưa
昼 (ひる)
30
(Tuế) Tuổi
歳 (さい)
31
(Tá Đằng) Satou (tên người)
佐藤 (さとう)
32
(Hà) Cái gì
何 (なん・なに)
33
(Đô Hợp) Sự thuận tiện, điều kiện
都合 (つごう)
34
(Xa) Xe hơi
車 (くるま)
35
(Thực) Ăn
食べる (たべる)
36
(Phương) Vị (chỉ người)
方 (かた)
37
(Y Tử) Cái ghế
椅子 (いす)
38
(Chất Vấn) Câu hỏi
質問 (しつもん)