Acute osteomyelitis Flashcards

(6 cards)

1
Q

Viêm tủy xương cấp (Acute Osteomyelitis)

Overview

A

Là nhiễm trùng xương do vi khuẩn sinh mủ (thường gặp là Staphylococcus hoặc Salmonella).

Có hai loại chính:

Viêm tủy xương theo đường máu (hematogenous osteomyelitis): thường gặp ở trẻ em nam; vi khuẩn đến xương qua đường máu.

Viêm tủy xương sau gãy xương hở hoặc phẫu thuật xương: vi khuẩn xâm nhập qua vết thương.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Viêm tủy xương theo đường máu

giải phẫu bệnh

A

Giải phẫu bệnh:

Các giai đoạn: viêm → tạo mủ → hoại tử → hình thành mảnh xương chết (sequestrum) → bao xương mới (involucrum) → hồi phục.

Vi khuẩn đến xương và gây viêm cấp tính.

Bắt đầu ở hành xương của xương dài, sau đó lan qua ống tủy và vỏ xương gây áp xe dưới màng xương.

Áp xe có thể vỡ ra mô mềm → hình thành lỗ rò ra da.

Tăng áp lực tủy → chèn ép mạch máu, gây thiếu máu và hoại tử xương.

Mảnh xương chết tách ra khỏi mô sống (sequestrum).

Nếu phát hiện sớm → có thể hồi phục hoàn toàn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Viêm tủy xương theo đường máu

Lâm sàng Sx, Dx

A

Lâm sàng:

Gặp chủ yếu ở trẻ em

Vị trí thường gặp: xương đùi, xương cánh tay, xương chày.

Khởi phát cấp tính:

Đau dữ dội vùng xương

Da vùng đó nóng, đỏ, sưng, cứng

Sốt cao, mệt mỏi

Có thể kèm nhiễm trùng khác: viêm tai, viêm rốn, viêm amiđan

🔸 X-quang:

Không nhạy trong 1–2 tuần đầu.

Dấu hiệu muộn: tiêu xương, phản ứng màng xương, hình ảnh bào mòn vỏ xương.

Siêu âm có thể phát hiện sớm dịch tụ dưới màng xương.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Viêm tủy xương theo đường máu

Tx

A

Điều trị:

Nghỉ ngơi tuyệt đối (nằm giường)

Kháng sinh đường tĩnh mạch kéo dài

Mở áp xe: dẫn lưu mủ, cắt bỏ mảnh xương chết (sequestrectomy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Viêm tủy xương sau phẫu thuật hoặc gãy xương hở

A

Xảy ra sau khi có tổn thương xương, vết thương hở hoặc phẫu thuật chỉnh hình.

Mủ xuất hiện, hoại tử xương, dịch mủ thoát qua vết thương.

Dễ trở thành mạn tính do không được dẫn lưu tốt.

🔸 Lâm sàng:

Sốt

Đau không rõ ràng

Dịch mủ rỉ ra từ vết mổ, vết thương

🔸 Điều trị:

Giảm đau

Kháng sinh mạnh

Phẫu thuật dẫn lưu mủ (có thể cần khoan, nạo xương)

Nếu có lỗ rò: nạo sạch ổ nhiễm và loại bỏ mô chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Viêm tủy xương sau phẫu thuật hoặc gãy xương hở

Complications

A

Biến chứng:
Nhiễm trùng lan rộng

Viêm khớp nhiễm trùng thứ phát

Chậm liền xương

Rối loạn phát triển xương (nếu tổn thương sụn tăng trưởng)

Viêm tủy xương mạn tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly