Surgical and conservative treatment in orthopedics Flashcards
(4 cards)
Điều trị ngoại khoa và bảo tồn trong chấn thương chỉnh hình
Điều trị bảo tồn (Conservative Treatment)
Vật lý trị liệu (Physiotherapy): giảm đau, tăng vận động, phục hồi sức mạnh, chức năng cơ
Nhiệt trị liệu (Heat):
Sử dụng đèn, sóng siêu âm, dòng điện… làm nóng sâu mô, giảm đau, tăng lưu thông máu
Lạnh trị liệu (Cryotherapy): giảm đau và sưng
Kích thích điện thần kinh qua da (TENS): điện xung giúp giảm đau tại chỗ
Kích thích cơ bằng điện: tăng vận động ở cơ yếu
Tiêm nội khớp: tiêm corticoid, chất nhờn (hyaluronic acid), thuốc gây tê…
Ứng dụng thiết bị:
Nạng, gậy: hỗ trợ đi lại
Nẹp, bó bột, băng ép: cố định, giảm sưng
Đai cổ (collar): dùng khi bị chấn thương cột sống cổ
Đai cứng lưng (spinal support): hỗ trợ cột sống thắt lưng
Nẹp chân, chỉnh hình chân (footwear, orthoses): chỉnh biến dạng
Bất động hóa (Immobilization):
Mục đích: giảm đau, chống nhiễm trùng, thúc đẩy tái tạo mô
Dụng cụ: băng, nẹp, giường chỉnh hình (traction bed), đai kéo tròn (circular splint)…
Điều trị ngoại khoa (Operative Treatment)
Thiết bị sử dụng:
Dụng cụ phẫu thuật: khoan, cưa, dũa, dao, kìm, kim v.v.
Thủ thuật cơ bản:
Dẫn lưu mủ (drainage), cắt xương (osteotomy), cắt bỏ, tạo hình xương
Làm rộng tủy (reaming) để đặt chân giả hoặc đinh nội tủy
Cố định xương (fixation)
❖ Các thủ thuật có thể bao gồm:
1. Ghép xương (Bone graft):
Tác dụng: thay thế hoặc kích thích xương mọc mới
Dạng: xương thật hoặc vật liệu thay thế
- Cắt cụt chi (Amputation):
Khi không thể bảo tồn hoặc nhiễm trùng nặng
❖ Phẫu thuật mô mềm:
Cắt gân (Tenotomy): thường dùng để giải phóng co rút
Phẫu thuật xương
Cắt xương (Osteotomy): cắt bỏ xương thừa, chỉnh biến dạng
Nạo xương (Curettage): loại bỏ ổ viêm, ổ hoại tử
Cắt xương tạo trục (Corrective osteotomy): nắn lại trục xương khi bị biến dạng
Ghim bản tăng trưởng (Epiphysiodesis): làm chậm tăng trưởng 1 bên để cân bằng chi
Cố định bên trong (Internal fixation): dùng đinh, nẹp, vít để cố định xương
Cố định bên ngoài (External fixation): dùng khung ngoài (frame) kết nối với đinh xuyên xương
Tái cấu trúc (Realignment osteotomy): cắt, nắn, ghép xương → điều chỉnh tải trọng
Phẫu thuật khớp
Soi khớp (Arthroscopy): nội soi khớp → chẩn đoán và điều trị
Cắt bao khớp (Synovectomy): loại bỏ bao hoạt dịch bị viêm
Cắt bỏ phần khớp (Arthrotomy): mở khớp để sinh thiết, lấy dịch, cắt bỏ mô hoại tử
Phẫu thuật tạo hình khớp (Arthroplasty): thay khớp, chỉnh hình khớp để cải thiện chức năng và giảm đau
Có thể thay khớp toàn phần hoặc một phần