Osteoarthritis of the hip (aetiology, pathogenesis, clinical features, biomechanics) Flashcards

(5 cards)

1
Q

Thoái hóa khớp háng: nguyên nhân, bệnh học, triệu chứng lâm sàng, sinh cơ học

Overview

Nguyên nhân

A

Định nghĩa:
Là bệnh lý khớp thoái hóa tiến triển, trong đó có mất dần chất cơ bản của sụn (giảm nước, proteoglycan, collagen type II), kèm theo tạo xương mới và xơ hóa bao khớp.

Tần suất mắc tăng dần theo tuổi – khoảng 15–27% bệnh nhân trên 65–75 tuổi bị ảnh hưởng.

❖ Nguyên nhân:
Nguyên phát (vô căn)

Thứ phát (do):

Trật khớp háng bẩm sinh

Bệnh Perthes

Bệnh trượt chỏm xương đùi

Cấu trúc ổ cối bất thường

Lao khớp háng

Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi

Bệnh Paget, tiểu đường, béo phì…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thoái hóa khớp háng: nguyên nhân, bệnh học, triệu chứng lâm sàng, sinh cơ học

Sinh bệnh học

A

Sinh bệnh học:
Rối loạn chuyển hóa sụn khớp và chất gian bào → mất tính đàn hồi của mô sụn

Các thay đổi thoái hóa → gây biến dạng bề mặt khớp, mất sụn, xơ hóa mô dưới sụn, hẹp khe khớp và tạo gai xương (osteophytes)

Bao hoạt dịch dày lên, tăng tiết dịch, bao khớp bị xơ hóa và cứng

Về mặt đại thể:

Sụn khớp trở nên trơn bóng, vàng nhạt, dần mất sụn và xơ hóa xương dưới sụn

Chỏm xương đùi dần mất hình dạng tròn đều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thoái hóa khớp háng: nguyên nhân, bệnh học, triệu chứng lâm sàng, sinh cơ học

Triệu chứng lâm sàng

A

Đau háng khi bắt đầu vận động, nhất là khi:

Rời khỏi giường buổi sáng, đứng dậy khỏi ghế

Sau đó đau tăng dần khi vận động

Có thể đau âm ỉ hoặc liên tục trong ngày

Đau lan xuống đùi trước hoặc mặt trong gối

Giới hạn vận động khớp háng:

Duỗi – gập: bị hạn chế

Xoay trong, dạng – khép: giảm

Dáng đi vẹo – gập người sang bên để tránh đau (limp)

Test Thomas dương tính:

Duỗi gối bị hạn chế khi gập háng ở tư thế nằm ngửa

Test Patrick (FABER): đau vùng háng khi ép khớp háng ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thoái hóa khớp háng: nguyên nhân, bệnh học, triệu chứng lâm sàng, sinh cơ học

Dx

A

X-quang:
Dạng nguyên phát: khe khớp hẹp, bề mặt không đều, xơ dưới sụn, gai xương

Dạng thứ phát: có biến dạng chỏm xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thoái hóa khớp háng: nguyên nhân, bệnh học, triệu chứng lâm sàng, sinh cơ học

Tx

A

Điều trị:
1. Bảo tồn:
Thuốc giảm đau, giãn cơ, NSAID, corticoid, vật lý trị liệu

  1. Phẫu thuật:
    a. Thay khớp háng toàn phần (Total hip arthroplasty):
    Endoprosthesis có xi măng (cemented):

Cắt bỏ chỏm, lót ổ cối bằng xi măng – chỏm nhân tạo được cố định vào xương đùi

Không xi măng (uncemented):

Lớp bề mặt có phủ hydroxyapatite giúp xương bám dính

Hỗn hợp: ổ cối không xi măng, nhưng chỏm có xi măng

Hip resurfacing arthroplasty:

Không cần thay toàn chỏm – chỉ tạo bề mặt chỏm và ổ cối

Bảo tồn cấu trúc xương nhiều hơn

b. Tái tạo ổ cối:
Thường kết hợp với thay khớp háng

Dùng cho trường hợp mất cấu trúc ổ cối nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly