Primary malignant bone tumors Flashcards

(21 cards)

1
Q

U xương ác tính nguyên phát

Overview, Risk factors, Sx

A

Tổng quan:
U ác tính nguyên phát của xương rất hiếm và chưa rõ nguyên nhân.

Di căn xương (u ác tính thứ phát) lại phổ biến hơn.

❖ Yếu tố nguy cơ:
Bệnh Paget

Viêm xương tủy mạn tính (chronic osteomyelitis)

Xạ trị

❖ Triệu chứng lâm sàng:
Đau liên tục, đặc biệt vào ban đêm, không đáp ứng NSAIDs

Sưng to, ấn đau tại chỗ

Phát triển nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

U xương ác tính nguyên phát

Đặc điểm hình ảnh học

A

Đặc điểm hình ảnh học:
Tam giác Codman (Codman triangle): hình tam giác do màng xương bị đẩy tách khỏi xương bởi tổn thương khối u

Phản ứng màng xương dạng tia mặt trời (sunburst appearance)

Phá hủy vỏ xương

Tăng hấp thu trên xạ hình xương (99mTc)

❖ Lưu ý:
Nhiễm trùng hoặc gãy xương do stress có thể giống u xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

U xương ác tính nguyên phát

Tx

A

Điều trị:
Cắt cụt chi, cắt u tại chỗ, hóa trị, xạ trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

U xương ác tính nguyên phát

Phân loại

A

Phân loại theo nguồn gốc:
Xương: Osteosarcoma

Sụn: Chondrosarcoma

Sợi: Fibrosarcoma

Tủy xương:

Sarcoma Ewing

Đa u tủy hoặc u tương bào

Mạch máu: Angiosarcoma

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

U ác tính trung gian

A

U ác tính trung gian:
Osteochondroma

Enchondroma

U tế bào khổng lồ (giant cell tumor)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

U mạch máu ác tính nhẹ

A

U mạch máu ác tính nhẹ:
Hemangioendothelioma

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Osteosarcoma (Sarcoma xương)

A

Osteosarcoma (Sarcoma xương)
Là loại u xương ác tính phổ biến nhất

Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, có thể gặp ở người lớn có biến chứng từ bệnh Paget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Osteosarcoma (Sarcoma xương)

Bệnh học

A

Bệnh học:
Xuất phát từ tế bào tạo xương nguyên thủy (osteoblast)

Vị trí thường gặp:

Hành xương gần đầu gối (xương đùi xa hoặc xương chày gần)

Humerus gần

Tế bào u sinh xương, phá hủy cấu trúc xương và lan vào mô mềm xung quanh

U thường di căn qua đường máu đến phổi, xương…

U có khả năng tạo chất nền xương (osteoid) bên trong khối u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Osteosarcoma (Sarcoma xương)

Sx

A

Triệu chứng lâm sàng:
Đau tăng dần, đặc biệt về đêm

Sưng tại vị trí tổn thương

Khám có thể thấy dày xương gần đầu xương, sát khớp

Da tại vùng đó có thể ấm, mạch máu nổi rõ

Có thể giảm tưới máu xương tại vùng u

❖ Hình ảnh học:
X-quang: hình ảnh loãng xương không đều vùng hành xương, kèm tạo xương bất thường

Xạ hình xương: tăng hấp thu tại tổn thương

CT, MRI: đánh giá mức độ lan rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Osteosarcoma (Sarcoma xương)

Tx

A

Điều trị:
Hóa trị tân bổ trợ (preoperative chemotherapy)
→ Sau đó tiến hành:

Cắt rộng (radical resection)

Thay khớp bằng khớp nhân tạo, ghép xương, hoặc cắt cụt chi

Sau phẫu thuật: tiếp tục hóa trị thêm 6 tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chondrosarcoma

Tổng quan

A

Là u ác tính bắt nguồn từ tế bào sụn.

Thường gặp nhất ở:

Xương đùi (femur)

Xương chày (tibia)

Xương cánh tay (humerus)

Có thể là nguyên phát hoặc thoái hóa ác tính từ u sụn lành (osteochondroma).

Các u ở ngoại vi có thể lan đến các xương bẹ (sacrum), xương bả vai (scapula)…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Chondrosarcoma

Sx, Hình ảnh học

A

Triệu chứng lâm sàng:
Thường gặp ở người trung niên

Đau âm ỉ và sưng tại chỗ

Di căn muộn

U phát triển chậm nhưng có thể đạt kích thước rất lớn

❖ Hình ảnh học:
X-quang:

U trung tâm: tổn thương trong xương

U ngoại vi: bóng mờ ở phần mềm cạnh xương

Có vùng vôi hóa trong u

CT/MRI giúp đánh giá mức độ lan rộng

Sinh thiết là cần thiết để chẩn đoán xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chondrosarcoma

Tx

A

Điều trị:
Cắt rộng (radical excision) và thay bằng:

Khớp nhân tạo bằng kim loại hoặc

Ghép xương

Có thể cần cắt cụt chi

Không đáp ứng tốt với hóa trị hoặc xạ trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

U Ewing (Ewing’s tumor)

A

U sarcoma ác tính hiếm gặp, có nguồn gốc từ tế bào thần kinh (neuroectoderm) trong tủy xương.

Là u tế bào nhỏ, tròn, xanh tím.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

U Ewing (Ewing’s tumor)

Bệnh học

A

Bệnh học:
Do chuyển đoạn nhiễm sắc thể – điển hình là gen trên nhiễm sắc thể 22 và 11

Vị trí thường gặp:

Xương chậu, xương đùi, xương chày, xương cánh tay – vùng thân xương (diaphysis)

Mô u mềm, ít mạch máu → dễ hoại tử

U lớn nhanh, phá hủy cấu trúc xương và lan vào phần mềm xung quanh

Tỷ lệ tử vong cao, tiên lượng xấu

Di căn phổi là nguyên nhân tử vong chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

U Ewing (Ewing’s tumor)

Sx

A

riệu chứng lâm sàng:
Gặp ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên

Đau âm ỉ và tăng về đêm, khu trú ở giữa thân xương dài

Vùng sưng lan tỏa, chắc

Da phía trên u có thể ấm hơn bình thường, có tĩnh mạch nổi

Có thể sốt nhẹ

❖ Hình ảnh học:
X-quang:

Hủy xương và hình ảnh màng xương “vỏ củ hành” (onion peel)

CT/MRI đánh giá mức độ lan rộng

Xạ hình xương: tăng hấp thu tại vị trí tổn thương

17
Q

U Ewing (Ewing’s tumor)

Tx

A

Điều trị:
Hóa trị trước mổ

Sau đó:

Cắt rộng hoặc

Thay khớp bằng vật liệu nhân tạo hoặc

Cắt cụt chi

18
Q

Đa u tủy (Multiple Myeloma)

Overview, Bệnh học

A

Là một bệnh lý ác tính ở tủy xương, thường gặp ở người lớn.

❖ Bệnh học:
Xuất phát từ tế bào plasma của tủy đỏ (red bone marrow)

Di căn theo đường máu đến nhiều phần khác của bộ xương

Tổn thương tiêu xương thường nhỏ và rải rác, nên không tạo phản ứng tạo xương quanh tổn thương → dễ gãy xương bệnh lý, đặc biệt ở cột sống

19
Q

Đa u tủy (Multiple Myeloma)

Sx

A

Triệu chứng lâm sàng:
Mệt mỏi toàn thân, đau tại 1 hoặc nhiều vị trí có khối u

Thường gặp ở tuổi trung niên trở lên

Có thể kèm thiếu máu do ức chế tạo máu

Sưng không rõ ràng, đôi khi không thấy sưng

Người bệnh dễ nhiễm trùng tái phát do ức chế miễn dịch

Nguyên nhân tử vong thường gặp: suy thận

Hội chứng CRAB:

C = Tăng canxi máu (Ca elevated)

R = Suy thận (Renal disease)

A = Thiếu máu (Anemia)

B = Tổn thương xương (Bone lesion)

Ảnh hưởng cả xương trục và xương dài

20
Q

Đa u tủy (Multiple Myeloma)

Dx

A

Chẩn đoán hình ảnh:
X-quang: thấy nhiều ổ tiêu xương nhỏ (punched-out lesions), đặc biệt ở:

Xương sườn

Cột sống

Xương chậu

Xương sọ

Xạ hình xương: tăng hấp thu đồng vị tại vùng tổn thương

Sinh thiết tủy để chẩn đoán xác định

❖ Xét nghiệm:
Xét nghiệm nước tiểu: phát hiện protein Bence-Jones

Chọc hút tủy xương

Nhuộm hóa mô miễn dịch:

CD56, CD38, CD138 dương tính

CD19, CD45 âm tính

21
Q

Đa u tủy (Multiple Myeloma)

Tx

A

Điều trị:
Xạ trị và hóa trị: có thể kéo dài thời gian lui bệnh vài năm

Nội cố định để điều trị gãy xương bệnh lý (ví dụ: đinh nội tủy)

Cấy ghép tế bào gốc tạo máu tự thân (Autologous hematopoietic stem cell transplantation)