Primary malignant bone tumors Flashcards
(21 cards)
U xương ác tính nguyên phát
Overview, Risk factors, Sx
Tổng quan:
U ác tính nguyên phát của xương rất hiếm và chưa rõ nguyên nhân.
Di căn xương (u ác tính thứ phát) lại phổ biến hơn.
❖ Yếu tố nguy cơ:
Bệnh Paget
Viêm xương tủy mạn tính (chronic osteomyelitis)
Xạ trị
❖ Triệu chứng lâm sàng:
Đau liên tục, đặc biệt vào ban đêm, không đáp ứng NSAIDs
Sưng to, ấn đau tại chỗ
Phát triển nhanh
U xương ác tính nguyên phát
Đặc điểm hình ảnh học
Đặc điểm hình ảnh học:
Tam giác Codman (Codman triangle): hình tam giác do màng xương bị đẩy tách khỏi xương bởi tổn thương khối u
Phản ứng màng xương dạng tia mặt trời (sunburst appearance)
Phá hủy vỏ xương
Tăng hấp thu trên xạ hình xương (99mTc)
❖ Lưu ý:
Nhiễm trùng hoặc gãy xương do stress có thể giống u xương
U xương ác tính nguyên phát
Tx
Điều trị:
Cắt cụt chi, cắt u tại chỗ, hóa trị, xạ trị
U xương ác tính nguyên phát
Phân loại
Phân loại theo nguồn gốc:
Xương: Osteosarcoma
Sụn: Chondrosarcoma
Sợi: Fibrosarcoma
Tủy xương:
Sarcoma Ewing
Đa u tủy hoặc u tương bào
Mạch máu: Angiosarcoma
U ác tính trung gian
U ác tính trung gian:
Osteochondroma
Enchondroma
U tế bào khổng lồ (giant cell tumor)
U mạch máu ác tính nhẹ
U mạch máu ác tính nhẹ:
Hemangioendothelioma
Osteosarcoma (Sarcoma xương)
Osteosarcoma (Sarcoma xương)
Là loại u xương ác tính phổ biến nhất
Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, có thể gặp ở người lớn có biến chứng từ bệnh Paget
Osteosarcoma (Sarcoma xương)
Bệnh học
Bệnh học:
Xuất phát từ tế bào tạo xương nguyên thủy (osteoblast)
Vị trí thường gặp:
Hành xương gần đầu gối (xương đùi xa hoặc xương chày gần)
Humerus gần
Tế bào u sinh xương, phá hủy cấu trúc xương và lan vào mô mềm xung quanh
U thường di căn qua đường máu đến phổi, xương…
U có khả năng tạo chất nền xương (osteoid) bên trong khối u
Osteosarcoma (Sarcoma xương)
Sx
Triệu chứng lâm sàng:
Đau tăng dần, đặc biệt về đêm
Sưng tại vị trí tổn thương
Khám có thể thấy dày xương gần đầu xương, sát khớp
Da tại vùng đó có thể ấm, mạch máu nổi rõ
Có thể giảm tưới máu xương tại vùng u
❖ Hình ảnh học:
X-quang: hình ảnh loãng xương không đều vùng hành xương, kèm tạo xương bất thường
Xạ hình xương: tăng hấp thu tại tổn thương
CT, MRI: đánh giá mức độ lan rộng
Osteosarcoma (Sarcoma xương)
Tx
Điều trị:
Hóa trị tân bổ trợ (preoperative chemotherapy)
→ Sau đó tiến hành:
Cắt rộng (radical resection)
Thay khớp bằng khớp nhân tạo, ghép xương, hoặc cắt cụt chi
Sau phẫu thuật: tiếp tục hóa trị thêm 6 tháng
Chondrosarcoma
Tổng quan
Là u ác tính bắt nguồn từ tế bào sụn.
Thường gặp nhất ở:
Xương đùi (femur)
Xương chày (tibia)
Xương cánh tay (humerus)
Có thể là nguyên phát hoặc thoái hóa ác tính từ u sụn lành (osteochondroma).
Các u ở ngoại vi có thể lan đến các xương bẹ (sacrum), xương bả vai (scapula)…
Chondrosarcoma
Sx, Hình ảnh học
Triệu chứng lâm sàng:
Thường gặp ở người trung niên
Đau âm ỉ và sưng tại chỗ
Di căn muộn
U phát triển chậm nhưng có thể đạt kích thước rất lớn
❖ Hình ảnh học:
X-quang:
U trung tâm: tổn thương trong xương
U ngoại vi: bóng mờ ở phần mềm cạnh xương
Có vùng vôi hóa trong u
CT/MRI giúp đánh giá mức độ lan rộng
Sinh thiết là cần thiết để chẩn đoán xác định
Chondrosarcoma
Tx
Điều trị:
Cắt rộng (radical excision) và thay bằng:
Khớp nhân tạo bằng kim loại hoặc
Ghép xương
Có thể cần cắt cụt chi
Không đáp ứng tốt với hóa trị hoặc xạ trị
U Ewing (Ewing’s tumor)
U sarcoma ác tính hiếm gặp, có nguồn gốc từ tế bào thần kinh (neuroectoderm) trong tủy xương.
Là u tế bào nhỏ, tròn, xanh tím.
U Ewing (Ewing’s tumor)
Bệnh học
Bệnh học:
Do chuyển đoạn nhiễm sắc thể – điển hình là gen trên nhiễm sắc thể 22 và 11
Vị trí thường gặp:
Xương chậu, xương đùi, xương chày, xương cánh tay – vùng thân xương (diaphysis)
Mô u mềm, ít mạch máu → dễ hoại tử
U lớn nhanh, phá hủy cấu trúc xương và lan vào phần mềm xung quanh
Tỷ lệ tử vong cao, tiên lượng xấu
Di căn phổi là nguyên nhân tử vong chính
U Ewing (Ewing’s tumor)
Sx
riệu chứng lâm sàng:
Gặp ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên
Đau âm ỉ và tăng về đêm, khu trú ở giữa thân xương dài
Vùng sưng lan tỏa, chắc
Da phía trên u có thể ấm hơn bình thường, có tĩnh mạch nổi
Có thể sốt nhẹ
❖ Hình ảnh học:
X-quang:
Hủy xương và hình ảnh màng xương “vỏ củ hành” (onion peel)
CT/MRI đánh giá mức độ lan rộng
Xạ hình xương: tăng hấp thu tại vị trí tổn thương
U Ewing (Ewing’s tumor)
Tx
Điều trị:
Hóa trị trước mổ
Sau đó:
Cắt rộng hoặc
Thay khớp bằng vật liệu nhân tạo hoặc
Cắt cụt chi
Đa u tủy (Multiple Myeloma)
Overview, Bệnh học
Là một bệnh lý ác tính ở tủy xương, thường gặp ở người lớn.
❖ Bệnh học:
Xuất phát từ tế bào plasma của tủy đỏ (red bone marrow)
Di căn theo đường máu đến nhiều phần khác của bộ xương
Tổn thương tiêu xương thường nhỏ và rải rác, nên không tạo phản ứng tạo xương quanh tổn thương → dễ gãy xương bệnh lý, đặc biệt ở cột sống
Đa u tủy (Multiple Myeloma)
Sx
Triệu chứng lâm sàng:
Mệt mỏi toàn thân, đau tại 1 hoặc nhiều vị trí có khối u
Thường gặp ở tuổi trung niên trở lên
Có thể kèm thiếu máu do ức chế tạo máu
Sưng không rõ ràng, đôi khi không thấy sưng
Người bệnh dễ nhiễm trùng tái phát do ức chế miễn dịch
Nguyên nhân tử vong thường gặp: suy thận
Hội chứng CRAB:
C = Tăng canxi máu (Ca elevated)
R = Suy thận (Renal disease)
A = Thiếu máu (Anemia)
B = Tổn thương xương (Bone lesion)
Ảnh hưởng cả xương trục và xương dài
Đa u tủy (Multiple Myeloma)
Dx
Chẩn đoán hình ảnh:
X-quang: thấy nhiều ổ tiêu xương nhỏ (punched-out lesions), đặc biệt ở:
Xương sườn
Cột sống
Xương chậu
Xương sọ
Xạ hình xương: tăng hấp thu đồng vị tại vùng tổn thương
Sinh thiết tủy để chẩn đoán xác định
❖ Xét nghiệm:
Xét nghiệm nước tiểu: phát hiện protein Bence-Jones
Chọc hút tủy xương
Nhuộm hóa mô miễn dịch:
CD56, CD38, CD138 dương tính
CD19, CD45 âm tính
Đa u tủy (Multiple Myeloma)
Tx
Điều trị:
Xạ trị và hóa trị: có thể kéo dài thời gian lui bệnh vài năm
Nội cố định để điều trị gãy xương bệnh lý (ví dụ: đinh nội tủy)
Cấy ghép tế bào gốc tạo máu tự thân (Autologous hematopoietic stem cell transplantation)