Infantile cerebral palsy Flashcards
(6 cards)
Bại não (Cerebral Palsy)
Overview
Nhóm bệnh không tiến triển, không lây, gây khuyết tật vận động do tổn thương trung tâm điều khiển vận động trong quá trình phát triển thần kinh.
Đặc trưng bởi: suy giảm khả năng vận động tự chủ do tổn thương các trung tâm vận động.
Bại não (Cerebral Palsy)
Nguyên nhân
Nguyên nhân:
Nguyên phát (Primary):
Do di truyền: thiếu enzyme glutamate decarboxylase di truyền lặn
Thứ phát (Secondary):
Sinh non
Tổn thương hệ thần kinh trung ương
Nhiễm trùng trong tử cung
Thiếu máu nhau thai
Nhiễm trùng hậu sản
Bại não (Cerebral Palsy)
Các thể bệnh
Các thể bệnh:
Thể co cứng (Spastic):
Tổn thương bó tháp (corticospinal tract) → tăng trương lực cơ và co cứng
Thể thất điều (Ataxic):
Mất điều hòa, vận động kém, dáng đi loạng choạng
Tổn thương tiểu não
Thể múa vờn / loạn động (Athetoid/Dyskinetic):
Tổn thương hạch nền → rối loạn vận động, run, múa giật
Thể hỗn hợp (Mixed):
Phối hợp các thể trên
📌 Ghi nhớ nhanh từ viết tắt: P.A.L.S.Y.
→ Paresis, Ataxia, Learning delay, Spasticity, Young onset
Bại não (Cerebral Palsy)
giải phẫu bệnh, Sx
Giải phẫu bệnh:
Vùng tổn thương vỏ não bị thay thế bằng mô xơ và tế bào thần kinh đệm (gliosis)
Kèm theo thoái hóa đường dẫn truyền vận động (bó tháp)
❖ Triệu chứng lâm sàng:
Một số trẻ có thể kèm theo chậm phát triển trí tuệ, giảm thị lực, thính lực
Rối loạn vận động (Dyscoordinated): khó kiểm soát vận động tay chân
Trương lực cơ bất thường, cử động không tự chủ, phản xạ gân xương tăng
Co cứng: cơ cứng, phản xạ kéo dài, giảm cử động chủ động
Dáng đi bất thường:
Dáng đi nghiêng người
Kéo lê chân
Gập khuỷu tay, duỗi cổ tay
Gập bàn chân (kiểu “kiễng chân”)
Bại não (Cerebral Palsy)
Dx
❖ Chẩn đoán hình ảnh:
Tùy theo thể bệnh
Có thể thấy: tổn thương thiếu oxy – thiếu máu, dị dạng vỏ não, trướng não (hydrocephalus)
❖ Biến dạng đặc trưng:
Co gập khuỷu tay, duỗi cổ tay
Gập bàn chân và ngón chân
📌 Chú thích: Biến dạng ở trẻ sơ sinh có thể cải thiện, có khả năng phục hồi
Bại não (Cerebral Palsy)
Tx
Điều trị:
Tập vận động, nẹp chỉnh hình, phẫu thuật chỉnh gân – cơ
Vật lý trị liệu, liệu pháp ngôn ngữ, trị liệu cảm giác
Phẫu thuật:
Nắn chỉnh co rút, chia gân – chia cơ
Nắn chỉnh trục chi
Thuốc:
Giãn cơ (benzodiazepin)
Giãn trương lực (baclofen)
Thuốc chống co giật (antiepileptics)