Adolescent kyphosis (Scheuermann’s disease) Calvé’s disease Ankylosing spondylitis Flashcards

(12 cards)

1
Q

Gù lưng tuổi thiếu niên (Bệnh Scheuermann), bệnh Calvé, viêm cột sống dính khớp

Gù lưng tuổi thiếu niên (Bệnh Scheuermann)

A

❖ Phần trước của thân đốt sống không phát triển nhanh như phần sau, làm cho đốt sống có hình nêm.
❖ Gù lưng ngực tăng lên (góc gù phía trước tăng).
❖ Thường gặp nhất ở cột sống ngực (giữa T5–T7 và T7–T9).
❖ Nguyên nhân chưa rõ, nhưng có thể là do bất thường phát triển của thân đốt sống.

Phần trước của sụn tăng trưởng ngừng phát triển, trong khi phần sau tiếp tục phát triển → gây ra bệnh loạn dưỡng xương (osteochondrosis).

❖ Có thể kèm theo loãng xương đốt sống và thoát vị đĩa đệm.
❖ Theo định nghĩa: gù > 50 độ khi có ít nhất 3 đốt sống liên tiếp bị chêm nêm > 5 độ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Gù lưng tuổi thiếu niên (Bệnh Scheuermann)

Đặc điểm lâm sàng

A

Bắt đầu lúc dậy thì, thường gặp ở nam tuổi 13–16

Vai tròn, gù dần rõ

Gù cột sống ngực tạo thành bướu lưng mượt mà

Đau lưng và mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Gù lưng tuổi thiếu niên (Bệnh Scheuermann)

Biến chứng

A

Liệt chi dưới (nếu nặng)

Nếu nghiêm trọng → suy giảm chức năng tim phổi do áp lực lên các cơ quan bên trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Gù lưng tuổi thiếu niên (Bệnh Scheuermann)

Xray

A

X-quang (góc nghiêng):
Mâm đốt không đều, hình ảnh nốt Schmorl, tăng gù, đốt sống chêm nêm (T6–T10)

Nốt Schmorl: do giảm tưới máu đến mâm đốt end plate→ dẫn đến thoát vị đĩa đệm vào thân đốt sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Gù lưng tuổi thiếu niên (Bệnh Scheuermann)

Tx

A

Điều trị:
Cong nhẹ → tập luyện tăng sức cơ lưng và huấn luyện tư thế

Cong trung bình → mang nẹp hoặc bó bột 12–24 tháng

Thanh thiếu niên lớn tuổi hoặc người trẻ với độ cong > 60 độ, cứng → có thể cần phẫu thuật chỉnh sửa và cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bệnh Calvé (hoại tử thân đốt sống)

Overview nguyên nhân

A

❖ Bệnh hiếm gặp gây hoại tử xương vô mạch avascular necrosis ở thân đốt sống, thường chỉ ảnh hưởng đến một đốt sống duy nhất.

❖ Nguyên nhân:
Chấn thương

Viêm

Nhiễm trùng nhẹ

Rối loạn chuyển hóa

U

Vô căn (không rõ nguyên nhân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bệnh Calvé (hoại tử thân đốt sống)

Sx

A

Trong giai đoạn đầu, phần thân đốt sống xẹp gần như hoàn toàn, thường ở vùng cột sống ngực, nhưng các đĩa đệm lân cận vẫn còn nguyên vẹn.
→ Tạo nên hình ảnh “đốt sống hình đồng xu” trên X-quang.
→ Theo thời gian, chiều cao đốt sống có thể được phục hồi một phần hoặc hoàn toàn.
→ Bệnh thường tự khỏi mà không cần điều trị tích cực.
→ Gặp chủ yếu ở trẻ em từ 2 đến 10 tuổi, phổ biến ở bé trai hơn.

❖ Triệu chứng lâm sàng:
Đau cột sống nhẹ, kéo dài

Giảm vận động vùng cột sống liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bệnh Calvé (hoại tử thân đốt sống)

Dx

A

Chẩn đoán bằng X-quang:
Giai đoạn sớm: thân đốt bị xẹp nhẹ và không đồng đều

Sau đó: xẹp hoàn toàn

Giai đoạn phục hồi: thân đốt tái tạo lại chiều cao và hình dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis)

A

❖ Bệnh viêm khớp mạn tính tiến triển, ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống và các khớp cùng chậu, và dần gây dính khớp.
❖ Có liên quan chặt chẽ đến kháng nguyên HLA-B27, gặp nhiều trong bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
❖ Nam giới tuổi 15–40 thường mắc nhiều hơn.
❖ Tỷ lệ dương tính HLA-B27 trong viêm cột sống dính khớp: khoảng 95%.
❖ Bệnh có thể di truyền, do gen HLA-B27 làm tăng đáp ứng viêm mạn tính.
❖ Vị trí khởi phát: khớp cùng chậu → sau đó lan lên cột sống → dính và cứng khớp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis)

Sx

A

❖ Triệu chứng:
Cứng cột sống buổi sáng (hơn 30 phút), giảm khi vận động

Đau lưng kéo dài, thường về đêm

Có thể kèm đau khớp ngoại vi (háng, gối, vai)

Gù lưng tiến triển

Có thể ảnh hưởng đến tim (viêm van động mạch chủ), mắt (viêm màng bồ đào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis)

Dx

A

❖ Chẩn đoán:
Lâm sàng:

Cứng khớp cột sống, đau vùng chậu – xương cùng

Giảm tầm vận động cột sống

Gù lưng

Giảm độ giãn lồng ngực

Cận lâm sàng:

X-quang: tổn thương khớp cùng chậu, hẹp khe khớp, xơ hóa bờ khớp → dính khớp cùng chậu

“Hình ảnh cột sống tre” (bamboo spine): các dây chằng và đĩa đệm bị canxi hóa → cột sống mất đường cong sinh lý

HLA-B27 (+) trong 90–95% trường hợp

Tăng CRP, tốc độ lắng máu (VS)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis)

Tx

A

Điều trị:
NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid)

Thuốc ức chế TNF-alpha

Vật lý trị liệu

Phẫu thuật cắt xương chỉnh trục (osteotomy) hoặc thay khớp

Khám thực thể:
Wall test (kiểm tra với tường):
Bệnh nhân không thể chạm cùng lúc vào tường bằng gót chân, mông, xương bả vai và xương chẩm (phía sau đầu).

Mennel test:
(Kiểm tra chức năng khớp cùng chậu – sẽ gây đau khi có tổn thương, thường dùng trong chẩn đoán viêm khớp cùng chậu)

Schober test:
Đo độ gập người ra trước của cột sống thắt lưng, giúp đánh giá giới hạn vận động cột sống.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly