Thoracic outlet syndrome (cervical rib) Cervical spondylosis Cervicalbrachial syndrome Flashcards
(6 cards)
Hội chứng lối thoát ngực (xương sườn cổ), thoái hóa đốt sống cổ, hội chứng cổ-brachial
Hội chứng lối thoát ngực (Thoracic outlet syndrome – xương sườn cổ)
Xương sườn cổ: là dị tật bẩm sinh, phát triển từ đốt sống cổ C7 (dạng xương, sụn hoặc xơ)
Có thể gây hội chứng chèn ép lối ra ngực, thường do đè ép bó mạch thần kinh cánh tay
Triệu chứng lâm sàng:
Dấu hiệu Adson:
Khi dạng và xoay ngoài vai, sờ mạch quay thấy giảm hoặc mất
Test Adson: bệnh nhân ngồi, bác sĩ sờ mạch quay → bệnh nhân hít sâu + nghiêng đầu về bên tổn thương → nếu mạch quay yếu/mất → test (+)
Bệnh nhân thường không có triệu chứng lúc trẻ
Lâu dài có thể gây:
Tê bì tay, yếu cơ tay
Cyanosis, mất mạch ngoại biên
Giải phẫu bệnh:
Mỏm ngang C7 phát triển quá mức thành xương sườn cổ → chèn vào bó mạch thần kinh
Chẩn đoán:
X-quang: thấy xương sườn cổ hoặc C7 bất thường
Điều trị:
Nhẹ: vật lý trị liệu để tăng sức cơ nâng vai
Nặng: phẫu thuật cắt xương sườn cổ và tái tạo động mạch dưới đòn nếu bị huyết khối
Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis)
Thoái hóa đốt sống cổ gây mọc gai xương, hẹp lỗ liên hợp → chèn ép rễ thần kinh cổ
Lâm sàng:
Tuổi > 40, nam > nữ
Đau cổ, cứng cổ buổi sáng
Đau lan theo rễ thần kinh xuống cánh tay (đặc biệt là C6–C7)
Yếu cơ, giảm cảm giác, vụng về khi cử động tay
Hình ảnh học:
X-quang: hẹp khe đĩa đệm, gai xương, hẹp lỗ liên hợp
MRI: xác định rễ bị chèn ép
Điều trị:
Bảo tồn: nẹp cổ mềm, vật lý trị liệu, massage
Phẫu thuật: chỉ khi đau nặng và không đáp ứng điều trị bảo tồn
Hội chứng cổ – cánh tay (Cervico-brachial syndrome)
Overview, Nguyên nhân
Thuật ngữ này chỉ các triệu chứng đau do kích thích hoặc tổn thương tủy sống cổ, rễ thần kinh cổ, hoặc đám rối thần kinh cánh tay
→ Gây đau ở cổ, vai hoặc chi trên
🔹 Nguyên nhân:
Thoái hóa cột sống cổ (Cervical spondylosis / Cervical osteoarthritis)
Thoát vị đĩa đệm cổ (Prolapsed cervical disc)
→ Ít gặp hơn vùng thắt lưng
→ Thường đau kèm cứng cổ, có thể lan xuống chi trên và gây dấu hiệu thần kinh nếu chèn ép nặng
Các đốt sống thường bị ảnh hưởng nhất: C5–C6 và C6–C7
Hội chứng cổ – cánh tay (Cervico-brachial syndrome)
Sx
Lâm sàng:
Thoát vị đĩa đệm trung tâm → gây chèn ép tủy sống, có thể giống tổn thương tủy sống cổ
Thoát vị sau bên (posterolateral protrusions):
Thường sau chấn thương cổ, có thể không gây đau tức thì
Vài giờ – vài ngày sau: bệnh nhân bắt đầu thấy đau lan từ cổ xuống bả vai rồi xuống cánh tay, kèm cảm giác tê, yếu cơ
Dấu hiệu thần kinh:
Teo cơ, yếu vận động nếu tổn thương nặng
Giảm hoặc mất phản xạ nếu tổn thương rễ thần kinh
Hội chứng cổ – cánh tay (Cervico-brachial syndrome)
Tx
Điều trị:
Giai đoạn cấp: nghỉ ngơi, nẹp cổ, thuốc giảm đau
Sau đó tập vật lý trị liệu
Các nguyên nhân khác gây hội chứng cổ – cánh tay
Tổn thương trung ương (central lesions):
U chèn ép tủy sống hoặc rễ → do thoái hóa cột sống, hoặc trượt đốt sống cổ
Tổn thương đám rối (plexus lesions):
U đỉnh phổi (Pancoast tumor)
Xương sườn cổ