Tuberculosis of the bone and joint Flashcards

(7 cards)

1
Q

Lao xương khớp

Overview

A

Lao xương khớp chiếm khoảng 5% các ca lao, thường gặp nhất ở cột sống (bệnh Pott).
Vị trí chính: thân đốt sống và các khớp lớn có màng hoạt dịch

❖ Hai thể chính:
Thể mủ bã đậu (caseous exudate):

Gây phá hủy xương, sưng, áp-xe, thường gặp ở trẻ

Thể hạt (granuloma):

Nhẹ hơn

Vi khuẩn lao đến xương qua đường máu, từ phổi hoặc các cơ quan khác

Gây phản ứng viêm mạn tính dạng hạt có hoại tử bã đậu

Nếu lan vào mô mềm → hình thành áp-xe lạnh (cold abscess) → không có dấu viêm

Nếu bề mặt khớp đã bị phá hủy hoàn toàn → sẽ dẫn đến dính khớp dạng xơ và mất chức năng vĩnh viễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lao xương khớp

Sx

A

Triệu chứng lâm sàng:
Đau ở các khớp nông và sâu

Dày màng hoạt dịch

Teo cơ

Hạn chế vận động

Ăn mòn mặt khớp → cứng và biến dạng khớp

Lao cột sống: có thể thấy gù cột sống khu trú (Gibbus)
→ là biến dạng đặc trưng trong bệnh Pott

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Lao xương khớp

Dx

A

X-quang:
Sưng mô mềm

Loãng xương quanh khớp (periarticular osteoporosis)

Hẹp và biến dạng khe khớp

Tổn thương dạng nang xương

Dày màng hoạt dịch

❖ Chẩn đoán:
Chỉ ảnh hưởng một khớp duy nhất

Bệnh kéo dài

Dày màng hoạt dịch rõ

Teo cơ nhiều

Loãng xương quanh khớp

Tốc độ lắng máu (ESR) tăng và Mantoux (+)

Sinh thiết và nuôi cấy mô hoạt dịch là chẩn đoán xác định

❖ Phân biệt với:
Di căn xương

Đa u tủy xương

Sarcoidosis

Viêm khớp dạng thấp thể không điển hình

Ghi chú:

Bệnh Poncet: viêm đa khớp không đặc hiệu xảy ra trong lao cấp

Lao xương có thể giống viêm xương tủy

Khỏi bệnh có thể để lại dính khớp dạng xơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lao xương khớp

Tx

A

Điều trị:
Rifampicin và Isoniazid trong 6 tháng

Pyrazinamide trong 2 tháng

Nghỉ ngơi

Áp-xe lạnh có thể cần dẫn lưu

→ Đây là phác đồ hóa trị lao

Kéo giãn (traction) – dùng để giảm co cơ và ngăn biến dạng

Phẫu thuật – nếu cần:

Hàn khớp (arthrodesis) hoặc

Thay khớp nhân tạo (arthroplasty)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Lao cột sống – Bệnh Pott (viêm cột sống lao)

A

Phá hủy thân đốt sống kèm hoại tử bã đậu, làm lan nhiễm trùng vào khe đĩa đệm và lan tới đốt sống kế cận → các thân đốt bị xẹp lại → hình thành gù nhọn (angular kyphosis)

Viêm các khớp sống – đĩa đệm → hoại tử, mất mạch máu → xẹp đốt sống

Hoại tử bã đậu và áp-xe lạnh có thể lan ra mô mềm cạnh cột sống hoặc áp lực từ đốt xẹp gây tổn thương tủy sống → nguy cơ liệt chi dưới (paraplegia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Lao cột sống – Bệnh Pott (viêm cột sống lao)

Sx, Dx, Tx

A

Triệu chứng lâm sàng:
Đau lưng kéo dài

Gù lưng (kyphosis) – thường ở đoạn ngực

Áp-xe lạnh ở vùng bẹn

Yếu chi dưới

Ra mồ hôi đêm

Chán ăn

❖ X-quang:
Hẹp khe đĩa đệm trong giai đoạn sớm

Xẹp và xóa mờ khe đĩa đệm ở đốt sống bị tổn thương

Áp-xe cạnh cột sống

❖ Điều trị:
Hóa trị lao: Rifampicin, Isoniazid

Đeo nẹp (brace)

Phẫu thuật (operation) – khi cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Pott’s Paraplegia (Liệt do bệnh Pott)

A

Chèn ép tủy sống có thể do:

Chất mềm viêm – áp-xe, khối bã đậu

Chất cứng – mảnh xương chết (sequestrum), gù nhọn

Lâm sàng:

Ngoài liệt chi dưới, thường kèm rối loạn bàng quang (bí tiểu, tiểu không tự chủ)

Điều trị:

Phẫu thuật trong các trường hợp nặng:
→ Giải ép mặt trước (anterior decompression) và cắt lọc tổn thương, sau đó cố định cột sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly