Congenital dislocation of the hip (conservative and surgical management) Flashcards
(9 cards)
Trật khớp háng bẩm sinh (Điều trị bảo tồn và phẫu thuật)
Điều trị bảo tồn (Conservative management)
❖ Phụ thuộc vào thời điểm và mức độ chẩn đoán, thường được khuyến nghị cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.
❖ Phát hiện sớm → nên tập vận động và mặc tã nhẹ.
→ Có thể sử dụng quần Rugi giúp giữ hông dang liên tục nhờ vào độ co giãn.
❖ Nếu phát hiện muộn (lần sàng lọc thứ 3) → nên dùng đai Pavlik
Đây là phương pháp điều trị tiêu chuẩn quốc tế.
Đai hạn chế động tác duỗi và khép háng, cho phép gập và dang → giúp phát triển tốt vòm ổ cối.
Việc sử dụng đai Pavlik chỉ hiệu quả khi trẻ chưa biết ngồi.
❖ Nếu trẻ dưới 6 tháng mà đai Pavlik thất bại → có thể dùng phương pháp kéo giãn trục trên đầu (overhead extension).
❖ Trường hợp khác, nếu có mất vững khớp háng khi đầu xương đùi rời khỏi ổ cối ở 20 độ khép → sẽ dùng nẹp dạng (abduction splint) tạm thời.
Trật khớp háng bẩm sinh (Điều trị bảo tồn và phẫu thuật)
Điều trị phẫu thuật (Surgical management)
Điều trị phẫu thuật (Surgical management)
❖ Phẫu thuật chỉnh trật khớp:
Mở bao khớp → loại bỏ mô mềm trong khớp
Tách cơ iliopsoas khỏi mỏm nhỏ xương đùi và gắn vào mặt trước bao khớp
Loại bỏ các phần xơ hóa của bao khớp → đưa đầu xương đùi về đúng vị trí
❖ Sau phẫu thuật:
Hông cần được cố định ở tư thế dang (abduction) bằng nẹp dạng hoặc đai Pavlik
❖ Sau 3 tuổi, thường phải phẫu thuật xương kèm chỉnh sửa các thành phần của khớp:
Chỉnh hình ổ cối:
Cắt xương toàn phần hoặc không toàn phần
Cắt xương theo kiểu Chiari:
Cắt toàn bộ ổ cối, đưa phần xa đầu xương đùi vào trong
Cắt xương theo kiểu Salter:
Cắt toàn phần ổ cối, đưa phần xa đầu xương đùi ra ngoài
Bệnh Perthes (Perthes’ disease)
Hoại tử xương (osteonecrosis) ở chỏm xương đùi do thiếu máu nuôi.
Thường gặp ở bé trai từ 4–10 tuổi.
Đặc trưng bởi: giảm xoay trong, teo cơ mông, dáng đi khập khiễng, chênh lệch chiều dài chân.
Phân loại Catterall: dựa trên mức độ tổn thương chỏm xương đùi.
Chỏm xương đùi thiếu máu tạm thời → bị biến dạng
Tương đương với hoại tử vô mạch ở người lớn
Có thể dẫn đến thoái hóa khớp háng ở tuổi trưởng thành
Trẻ mắc bệnh có xu hướng chậm cốt hóa (xương hóa muộn)
Khởi phát thường âm thầm và nhẹ
Bệnh Perthes (Perthes’ disease)
Nguyên nhân
Nguyên nhân:
Rối loạn tạm thời lưu lượng máu cục bộ được coi là nguyên nhân chính
Giả thuyết: động mạch trong dây chằng tròn khép sớm, khiến mạch vành trung tâm phải tiếp quản vai trò tưới máu khi chưa đủ phát triển
Bệnh Perthes (Perthes’ disease)
Bệnh học
Bệnh học:
Đến năm 4 tuổi, chỏm xương đùi được nuôi bởi:
Mạch máu từ đầu xương (metaphyseal)
Mạch bên từ mạch bao khớp
Lưu lượng máu kém từ dây chằng tròn (phát triển đầy đủ ở tuổi 7)
Sau 7 tuổi: chỏm phụ thuộc gần như hoàn toàn vào mạch từ bao khớp → dễ tổn thương
Viêm hoặc tràn dịch có thể chèn ép mạch này, gây thiếu máu nuôi chỏm
Khởi phát có thể là viêm khớp do chấn thương nhẹ hoặc viêm màng hoạt dịch không đặc hiệu
Bệnh Perthes (Perthes’ disease)
Qúa trình bệnh học
Quá trình bệnh lý kéo dài 2–4 năm, chia 3 giai đoạn:
Giai đoạn sớm:
Hình ảnh X-quang: khe khớp rộng, đầu xương mờ
Có viêm bao khớp và thoái hóa sụn
Giai đoạn xơ hóa:
Cấu trúc trung tâm chỏm xương mờ đục, giảm mật độ, trở thành vùng xơ (dấu hiệu hoại tử trên X-quang)
Giai đoạn phân mảnh:
Trung tâm xương trở nên không đều, xẹp và loang lổ
Có thể thấy các mảnh rời phát triển bất thường
Coxa plana: dẹt mặt khớp
Coxa magna: phì đại đầu xương đùi
Cuối cùng: chỏm xương bị dẹt và thấp hơn bên lành
Bệnh Perthes (Perthes’ disease)
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng:
Trẻ bị khập khiễng và đau háng
Chậm phát triển: cả chiều cao, cân nặng, thân
Giai đoạn muộn: giới hạn vận động, đặc biệt dạng và xoay trong
Khám: thường thấy giảm vận động ở mọi hướng, đau và co cứng
Bệnh Perthes (Perthes’ disease)
Dx
Chẩn đoán:
X-quang: tăng mật độ trung tâm, hẹp khe khớp, phân mảnh chỏm, lệch trục
Xạ hình xương: cho thấy giảm hấp thụ ở vùng hoại tử
Chụp MRI giúp đánh giá sớm
❖ Chẩn đoán phân biệt:
Hông kích thích (Irritable hip) – X-quang bình thường, có tràn dịch
Thiếu máu hồng cầu hình liềm
Bệnh Perthes (Perthes’ disease)
Tx
Điều trị:
Giảm đau bằng thuốc khi cần
Bảo tồn:
Đặt hông ở tư thế dang và xoay trong để giữ chỏm nằm trong ổ khớp
Dùng nẹp, nạng, giày chỉnh hình
Phẫu thuật (nếu cần):
Cắt xương đùi (varus osteotomy) – hồi phục nhanh
Cắt xương chậu (Pelvic osteotomy):
Trước 6 tuổi: phương pháp Salter
Sau 6 tuổi: dùng Chiari (cắt hoàn toàn ổ cối và đẩy chỏm vào trong)