Chronic osteomyelitis and it’s forms Flashcards
(9 cards)
Viêm tủy xương mạn tính và các thể của nó (Chronic osteomyelitis and its forms)
Đặc điểm chung
Là tình trạng nhiễm trùng mạn tính, dai dẳng và đôi khi nặng ở xương và tủy xương
Thường tái phát → khó điều trị dứt điểm
Quá trình viêm mạn tính kéo dài → gây xơ hóa, biến dạng và chết xương
Ít gặp hơn viêm tủy xương cấp
Nếu vi khuẩn ít độc lực, nhưng vật chủ đề kháng yếu (đái tháo đường, suy giảm miễn dịch…) → vẫn có nguy cơ bị
Tác nhân thường gặp nhất: Staphylococcus aureus
Viêm xương mạn tính không do vi khuẩn (chronic nonbacterial osteomyelitis): gặp ở trẻ có yếu tố di truyền và môi trường
Viêm tủy xương mạn tính và các thể của nó (Chronic osteomyelitis and its forms)
Có thể xuất hiện sau những gì
Viêm tủy xương cấp không được điều trị triệt để
Sau mổ thay khớp nhân tạo hoặc cố định xương bằng kim loại
Gãy xương hở
Do lan từ mô mềm, nhất là ở người đái tháo đường
Nhiễm vi khuẩn đặc biệt như: lao (TB), giang mai (Treponema)
Viêm tủy xương mạn tính và các thể của nó (Chronic osteomyelitis and its forms)
giải phẫu bệnh, sau chấn thương, sau phẫu thuật
Giải phẫu bệnh:
Vi khuẩn tạo ổ mủ → làm tăng áp lực trong tủy xương → mạch máu bị chèn ép
Mủ đẩy màng xương ra → thiếu máu và hoại tử xương
Tạo xương mới (involucrum) quanh mảnh xương chết (sequestrum)
🔹 Sau chấn thương:
Gặp sau gãy xương hở
Ổ nhiễm trùng không được đóng kín hoặc vệ sinh tốt
🔹 Sau phẫu thuật:
Thường gặp ở người đặt dụng cụ kim loại
Điều trị tốt từ đầu, sử dụng kháng sinh phòng ngừa + dẫn lưu tốt có thể hạn chế biến chứng
Viêm tủy xương mạn tính và các thể của nó (Chronic osteomyelitis and its forms)
Di chứng sau viêm xương cấp
Di chứng sau viêm xương cấp:
Sequestrum: xương chết bị vây bởi xương mới → hình thành xoang mủ, có thể tái phát bất kỳ lúc nào
Biểu hiện: đau, sưng, đỏ, sốt nhẹ, mủ có thể rò ra ngoài
X-quang: thấy hình ảnh xương chết và phản ứng xương mới bao quanh
Viêm tủy xương mạn tính và các thể của nó (Chronic osteomyelitis and its forms)
Tx
Điều trị:
Chủ yếu là phẫu thuật nạo sạch mảnh xương chết, sau đó ghép xương sống
Dùng kháng sinh liều cao, hoặc kháng sinh nhồi trong xương
Nếu có sequestrum → bắt buộc phải cắt bỏ
Viêm tủy xương mạn tính khởi phát âm ỉ (Chronic osteomyelitis of insidious onset – phát triển chậm và không triệu chứng rõ ràng)
Áp xe Brodie (Brodie’s Abscess)
Là ổ áp xe trong xương do viêm tủy xương sinh mủ bán cấp (subacute pyogenic osteomyelitis), thường gặp ở phần hành xương của xương dài
X-quang cho thấy vùng mờ (translucent area) giới hạn rõ ràng, kèm vùng xơ cứng xung quanh
🔸 Điều trị:
Phẫu thuật mở ổ áp xe, kết hợp kháng sinh
Ổ áp xe có thể chứa mủ hoặc dịch vô trùng
Thành ổ áp xe cần được nạo sạch
Lao xương (Tuberculous osteomyelitis)
Do lao lan từ ổ nguyên phát, thường ở phổi hoặc đường tiêu hóa
Hay gặp ở cột sống và xương dài
Biến dạng do xẹp thân đốt sống → có thể tạo áp xe lạnh (cold abscess)
Áp xe lớn, nhiều ổ hoại tử hợp lại thành khoang mủ
X-quang: tiêu xương, giới hạn mờ, teo xương
Viêm xương giang mai (Spirocetal osteomyelitis)
Do xoắn khuẩn giang mai (Treponema) lan theo đường máu → tổn thương khu trú hoặc lan tỏa
Nếu tổn thương khu trú: thường thấy áp xe dưới da, có nguy cơ loét da
Nếu lan tỏa: đau âm ỉ, xương dày lên, thường kèm theo viêm mũi giang mai
X-quang: hình ảnh “lỗ đục” trên nền xương đặc
🔸 Điều trị:
Penicillin và i-ốt
Viêm xương mạn không sinh mủ (Chronic non-suppurative osteomyelitis)
X-quang: hình ảnh dày vỏ xương, tăng mật độ xương (cortical thickening)
Không có ổ áp xe hay mủ
Gặp ở người trẻ, tiền sử đau nhẹ kéo dài, tái phát nhiều lần
🔸 Điều trị:
Phẫu thuật cắt bỏ phần xương nhiễm trùng và nạo sạch