Spondylolysis, spondylolisthesis Flashcards
(6 cards)
Trượt đốt sống (Spondylolysis, Spondylolisthesis)
Spondylolysis
Là một khiếm khuyết ở phần cung giữa (pars interarticularis) của đốt sống
Mất liên tục cấu trúc, tạo nên khoảng hở
Khiếm khuyết thường gặp nhất ở cung sau đốt L5 do:
Bẩm sinh
Chấn thương
Tăng tải lặp lại → gãy mỏi hoặc rạn vi thể
Các mỏm khớp trên – dưới có thể được nối lại bằng mô xơ
→ Nếu kéo dài sẽ gây trượt đốt sống
Điều trị:
Thường không cần can thiệp
Có thể dùng đai lưng giảm đau
Nếu đau nhiều → phẫu thuật ghép xương, đặt vít
Khoảng 30–50% trường hợp có thể tiến triển thành trượt đốt sống (spondylolisthesis)
Spondylolisthesis
Là tình trạng trượt về phía trước của thân đốt sống so với đốt nằm dưới
Vị trí phổ biến: L4-L5 hoặc L5-S1
Nguyên nhân:
Do mất chức năng “khóa” giữa mỏm khớp trên – dưới
Do tổn thương các yếu tố giữ vững như diện khớp, vòng xơ đĩa đệm, hoặc pars interarticularis
Dịch tễ học:
Thường gặp ở trẻ em <6 tuổi hoặc vị thành niên
Hoặc người lớn >50 tuổi
Spondylolisthesis
Nguyên nhân
Các nguyên nhân:
Dị tật bẩm sinh
Cử động gập-duỗi hoặc xoay lặp đi lặp lại
Khớp giả (pseudarthrosis) giữa mỏm khớp do thoái hóa
Gãy mỏi (stress fracture) của pars interarticularis
Thoái hóa khớp liên mỏm (facet joints)
Khối u
Viêm nhiễm
Thoái hóa cột sống
Spondylolisthesis
Sx
Triệu chứng lâm sàng:
Giai đoạn đầu không đau, khi nặng có thể đau lưng thắt lưng
Gù thắt lưng
Có thể có vẹo cột sống
Sờ thấy “bậc thang” khi vuốt dọc cột sống thắt lưng
Dấu nâng chân thẳng dương tính
Spondylolisthesis
Tx
Điều trị:
Nếu nhẹ:
Điều trị bảo tồn bằng đeo đai lưng + nghỉ ngơi + tập vật lý trị liệu
Nếu triệu chứng tiến triển, đặc biệt ở người trẻ có yếu tố thần kinh:
Phẫu thuật cố định bằng nẹp – vít
Nẹp bó (plaster jacket) có thể dùng vài tháng
Trượt đốt sống (Spondylolysis, Spondylolisthesis)
Phân loại kiểu gì
Phân độ Meyerding (Meyerding Grading):
Grade I: Trượt < 25%
Grade II: Trượt 25–50%
Grade III: Trượt 50–75%
Grade IV: Trượt 75–100%
Grade V (Spondyloptosis): Trượt hoàn toàn – lệch khỏi trục