Septic (acute suppurative) arthritis Flashcards

(10 cards)

1
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Định nghĩa, yếu tố nguy cơ

A

Định nghĩa:
Viêm mủ của khớp, do vi khuẩn, nấm hoặc virus gây nhiễm trùng màng hoạt dịch hoặc mô quanh khớp.

Bao gồm thể cấp tính, bán cấp và mạn tính

❖ Yếu tố nguy cơ:
Tuổi cao

Nghiện rượu

Đái tháo đường

Suy giảm miễn dịch hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch

Tiêm chích ma túy

Tổn thương khớp từ trước (viêm khớp dạng thấp, chấn thương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Đường lây nhiễm

A

Đường máu (hematogenous)

Xuyên da (chấn thương, phẫu thuật)

Từ viêm xương (osteomyelitis) qua đường tĩnh mạch nuôi xương (metaphysis)

Từ mô mềm lân cận

Qua đĩa phát triển (ở trẻ nhỏ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Nguyên nhân vi khuẩn

A

Nguyên nhân vi khuẩn – thường chỉ ảnh hưởng một khớp:
Người trưởng thành hoạt động tình dục:

Phổ biến nhất là lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae)

Gây viêm các khớp nhỏ như: tay, cổ tay, khuỷu, đầu gối, cổ chân

Thường kèm: viêm da, đa khớp và viêm bao gân

Không do lậu:

Do: tụ cầu, phế cầu, liên cầu, E. coli

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Nguyên nhân virus – thường gây viêm đa khớp

A

Nguyên nhân virus – thường gây viêm đa khớp:
Parvovirus B19

Viêm gan B, C

EBV (Epstein-Barr Virus)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Cơ chế sinh bệnh

A

Cơ chế bệnh sinh:
Tác nhân gây bệnh xâm nhập → giải phóng nội độc tố → cytokine được giải phóng → bạch cầu trung tính đến → gây viêm và phá hủy khớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Sx, Differential Dx

A

Triệu chứng viêm khớp cấp:
Khởi phát nhanh

Khớp sưng

Đau vừa đến nặng

Nóng, đỏ da vùng khớp

Hạn chế vận động

Sốt cao (20%), sốt nhẹ (50%)

Có thể có tràn dịch khớp (synovitis)

❖ Chẩn đoán phân biệt:
Viêm xương (osteomyelitis)

Gút

Viêm khớp dạng thấp

Xuất huyết khớp trong bệnh máu khó đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Dx

A

Cận lâm sàng:
ESR ≥ 100 mm/h

CRP tăng cao

Cấy dịch khớp

Siêu âm – phát hiện dịch/mủ

Chọc hút dịch khớp (arthrocentesis)

❖ X-quang:
Giảm đậm độ xương lân cận

Khe khớp giãn (do sưng) → sau đó hẹp khớp do phá hủy sụn

Tổn thương mặt khớp

❖ Viêm khớp mủ cấp:
Mủ có thể tràn ra khỏi khớp, gây áp-xe, dò mủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Biến chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn

A

Trật khớp do tràn dịch căng

Phá hủy biểu mô → biến dạng vĩnh viễn

Rối loạn tăng trưởng nếu xảy ra ở trẻ em

Dính khớp (ankylosis) nếu sụn khớp bị phá hủy hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Tx

A

Điều trị:
Kháng sinh (dựa theo kết quả cấy vi sinh) và thuốc giảm đau

Mở khớp (Arthrotomy): tạo đường mở để dẫn lưu mủ

Cố định bằng nẹp (Splintage) – (xem hình bên phải)

Điều trị muộn: có thể cần phẫu thuật chỉnh trục xương (corrective osteotomy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Viêm khớp mạn tính

A

Viêm khớp mạn tính:
Do nấm (khởi phát chậm, sưng và đau nhẹ), lao, hoặc vi khuẩn yếu độc lực

Triệu chứng:

Khởi phát âm thầm

Sưng dần, đau nhẹ và ấm vùng khớp

Điều trị:

Kéo dài với nhiều loại kháng sinh phối hợp

Cố định khớp bằng nẹp, thường ở tư thế dạng 30 độ và gập nhẹ

Dẫn lưu mủ nếu cần

Mục đích sử dụng nẹp (splints):

Khuyến khích vận động thụ động sớm

Giúp kéo giãn gân và ngăn ngừa co rút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly