Septic (acute suppurative) arthritis Flashcards
(10 cards)
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Định nghĩa, yếu tố nguy cơ
Định nghĩa:
Viêm mủ của khớp, do vi khuẩn, nấm hoặc virus gây nhiễm trùng màng hoạt dịch hoặc mô quanh khớp.
Bao gồm thể cấp tính, bán cấp và mạn tính
❖ Yếu tố nguy cơ:
Tuổi cao
Nghiện rượu
Đái tháo đường
Suy giảm miễn dịch hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch
Tiêm chích ma túy
Tổn thương khớp từ trước (viêm khớp dạng thấp, chấn thương)
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Đường lây nhiễm
Đường máu (hematogenous)
Xuyên da (chấn thương, phẫu thuật)
Từ viêm xương (osteomyelitis) qua đường tĩnh mạch nuôi xương (metaphysis)
Từ mô mềm lân cận
Qua đĩa phát triển (ở trẻ nhỏ)
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Nguyên nhân vi khuẩn
Nguyên nhân vi khuẩn – thường chỉ ảnh hưởng một khớp:
Người trưởng thành hoạt động tình dục:
Phổ biến nhất là lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae)
Gây viêm các khớp nhỏ như: tay, cổ tay, khuỷu, đầu gối, cổ chân
Thường kèm: viêm da, đa khớp và viêm bao gân
Không do lậu:
Do: tụ cầu, phế cầu, liên cầu, E. coli
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Nguyên nhân virus – thường gây viêm đa khớp
Nguyên nhân virus – thường gây viêm đa khớp:
Parvovirus B19
Viêm gan B, C
EBV (Epstein-Barr Virus)
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Cơ chế sinh bệnh
Cơ chế bệnh sinh:
Tác nhân gây bệnh xâm nhập → giải phóng nội độc tố → cytokine được giải phóng → bạch cầu trung tính đến → gây viêm và phá hủy khớp
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Sx, Differential Dx
Triệu chứng viêm khớp cấp:
Khởi phát nhanh
Khớp sưng
Đau vừa đến nặng
Nóng, đỏ da vùng khớp
Hạn chế vận động
Sốt cao (20%), sốt nhẹ (50%)
Có thể có tràn dịch khớp (synovitis)
❖ Chẩn đoán phân biệt:
Viêm xương (osteomyelitis)
Gút
Viêm khớp dạng thấp
Xuất huyết khớp trong bệnh máu khó đông
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Dx
Cận lâm sàng:
ESR ≥ 100 mm/h
CRP tăng cao
Cấy dịch khớp
Siêu âm – phát hiện dịch/mủ
Chọc hút dịch khớp (arthrocentesis)
❖ X-quang:
Giảm đậm độ xương lân cận
Khe khớp giãn (do sưng) → sau đó hẹp khớp do phá hủy sụn
Tổn thương mặt khớp
❖ Viêm khớp mủ cấp:
Mủ có thể tràn ra khỏi khớp, gây áp-xe, dò mủ
Biến chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn
Trật khớp do tràn dịch căng
Phá hủy biểu mô → biến dạng vĩnh viễn
Rối loạn tăng trưởng nếu xảy ra ở trẻ em
Dính khớp (ankylosis) nếu sụn khớp bị phá hủy hoàn toàn
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Tx
Điều trị:
Kháng sinh (dựa theo kết quả cấy vi sinh) và thuốc giảm đau
Mở khớp (Arthrotomy): tạo đường mở để dẫn lưu mủ
Cố định bằng nẹp (Splintage) – (xem hình bên phải)
Điều trị muộn: có thể cần phẫu thuật chỉnh trục xương (corrective osteotomy)
Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Viêm khớp mạn tính
Viêm khớp mạn tính:
Do nấm (khởi phát chậm, sưng và đau nhẹ), lao, hoặc vi khuẩn yếu độc lực
Triệu chứng:
Khởi phát âm thầm
Sưng dần, đau nhẹ và ấm vùng khớp
Điều trị:
Kéo dài với nhiều loại kháng sinh phối hợp
Cố định khớp bằng nẹp, thường ở tư thế dạng 30 độ và gập nhẹ
Dẫn lưu mủ nếu cần
Mục đích sử dụng nẹp (splints):
Khuyến khích vận động thụ động sớm
Giúp kéo giãn gân và ngăn ngừa co rút