Idiopathic femoral head necrosis Flashcards
(11 cards)
Hoại tử xương vô mạch là gì?
Là một dạng nhồi máu xương khu trú (focal bone infarction) do thiếu máu nuôi (ischemia), thường xảy ra ở mặt trước và ngoài xương.
Những nguyên nhân chính gây thiếu máu dẫn đến hoại tử xương vô mạch?
Gián đoạn dòng máu động mạch (interruption of arterial flow – chấn thương)
Giảm dòng máu tĩnh mạch (slowing of venous outflow – do tổn thương chèn ép xoang tủy xương)
Tắc nghẽn tiểu động mạch (arteriolar occlusion – ví dụ bệnh hồng cầu hình liềm)
Do corticosteroid, lupus ban đỏ hệ thống (systemic lupus erythematosus), bệnh chuyển hóa như gout (metabolic disease), sau xạ trị (post irradiation)
Ai dễ bị mắc bệnh hoại tử xương vô mạch hơn?
Nam giới trẻ tuổi mắc bệnh nhiều hơn nữ giới.
Đặc điểm sinh bệnh học của hoại tử xương vô mạch?
Xương chết (dead bone) giống xương sống về cấu trúc và hình ảnh X-quang, nhưng do không có máu nuôi (blood supply) nên không tái tạo, khi chịu stress lặp lại sẽ bị sụp đổ (collapse).
Bệnh tiến triển qua mấy giai đoạn?
Gồm 4 giai đoạn chồng lấn:
Xương chết chưa thay đổi cấu trúc – chưa thấy trên X-quang (no radiographic changes)
Giai đoạn sửa chữa – xương sống xung quanh tạo xương mới (bone laid down) → tăng khối lượng xương (increased bone mass), đau, đậm độ tăng (↑ density), hình dạng vẫn bình thường
Gãy sụp cấu trúc lớn – vùng hoại tử vỡ vụn, biến dạng đường viền xương (bone outline destroyed)
Hủy hoại mặt khớp (articular destruction)
Các triệu chứng lâm sàng thường gặp?
Đau vùng bẹn (groin pain)
Dáng đi tránh đau (antalgic gait)
Hạn chế vận động (limited range of motion) – đặc biệt xoay trong (internal rotation), gập (flexion), dạng (abduction)
Cứng và co rút khớp (stiffness and contracture)
Có thể nghe tiếng “cục” khi đứng (click sound)
Phương pháp chẩn đoán chính xác và sớm nhất?
MRI là phương pháp nhạy và đặc hiệu nhất (sensitive and specific), giúp phát hiện sớm khi xương chưa sụp đổ.
Một số dấu hiệu trên X-quang của hoại tử xương vô mạch?
Tăng đậm độ xương (bone density increase)
Xơ cứng xương (sclerosis)
Dấu hiệu lưỡi liềm (crescent sign)
Biến dạng xương (bone deformation)
Phân loại Ficatt gồm những giai đoạn nào?
Ficatt 0: hông im lặng (silent hip) – không đau, không bất thường trên X-quang
Ficatt 1: có triệu chứng, MRI dương tính
Ficatt 2: hoại tử dưới sụn hình tam giác (subchondral triangular shaped necrosis)
Ficatt 3: sụp mặt khớp chỏm xương đùi (joint surface collapse)
Ficatt 4: thoái hóa khớp thứ phát (secondary osteoarthritis)
Các phương pháp điều trị chính?
Phòng ngừa, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
Giai đoạn Ficatt 1 & 2: khoan giảm áp (core decompression)
Giai đoạn Ficatt 2 & 3: ghép xương (graft transplant)
Khoan giảm áp là gì?
Là kỹ thuật khoan vào vùng xương chết gần khớp (surgical drilling) để giảm áp lực (reduce pressure), tăng máu nuôi (increased blood flow), làm chậm hoặc ngừng tiến triển hoại tử (joint destruction).