Rheumatoid arthritis in orthopedics and their treatment Flashcards
(4 cards)
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) và điều trị
Tổng quan
Tổng quan:
Là bệnh lý tự miễn mạn tính, gây viêm màng hoạt dịch và tổn thương khớp
Gây sưng, đau, cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng
Mặc dù là bệnh lý chính ở khớp, RA có thể ảnh hưởng toàn thân
Tỷ lệ nữ > nam
Thường khởi phát trong độ tuổi 40–50
Yếu tố di truyền: liên quan đến gen HLA-DR4
Yếu tố môi trường: khói thuốc lá, nhiễm virus (EBV, HHV6), yếu tố dạng thấp (rheumatoid factor)
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) và điều trị
Bệnh học, Sx
Bệnh học:
Viêm màng hoạt dịch → dày lên
Viêm kéo dài → phá hủy sụn và xương
Dẫn đến biến dạng khớp vĩnh viễn
Xuất hiện Pannus – mô viêm xâm lấn vào khớp
❖ Triệu chứng lâm sàng:
Viêm đa khớp đối xứng, đặc biệt là các khớp nhỏ:
Khởi phát ở khớp bàn tay (MCP), khớp đốt gần (PIP), bàn chân
Không ảnh hưởng đến khớp đốt xa (DIP)
Cứng khớp buổi sáng > 1 giờ, giảm khi vận động
Khớp nóng, đau, giới hạn vận động
Biến dạng điển hình:
Lệch ngoài khớp bàn tay (ulnar deviation)
Cổ tay “thiên nga” (swan neck):
Gập PIP, duỗi DIP
Cổ tay “boutonniere”:
Gập DIP, duỗi PIP
Ngón cái biến dạng
Trật bán phần C1–C2
Hạch to quanh khớp
Viêm màng phổi, màng tim, viêm mạch nhỏ
Raynaud (các ngón chuyển trắng – xanh – đỏ)
Nốt thấp dưới da, viêm mống mắt (iritis)
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) và điều trị
Dx, Biến chứng
Cận lâm sàng:
X-quang: hẹp khe khớp, mất chất khoáng xương cạnh khớp, bào mòn xương
CRP, ESR tăng
RF (+), anti-CCP (+): đặc hiệu cao cho RA
❖ Biến chứng:
Biến dạng khớp
Nhiễm trùng
Viêm khớp nhiễm trùng
Thoái hóa thứ phát (secondary osteoarthritis)
❖ Tiêu chuẩn chẩn đoán (ACR-EULAR):
Cứng khớp buổi sáng ít nhất 1 giờ trong ít nhất 6 tuần
Viêm ít nhất 3 khớp trong 6 tuần
Viêm khớp đối xứng trong 6 tuần
Viêm ở khớp tay
RF dương tính
Hình ảnh X-quang: ăn mòn, mất chất khoáng cạnh khớp
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) và điều trị
Tx
Thuốc:
NSAIDs, corticoid liều thấp
DMARDs: methotrexate, sulfasalazine…
Sinh học (biologics): khi kháng methotrexate
Phẫu thuật:
Thay khớp: khi biến dạng khớp nặng
Cắt bỏ màng hoạt dịch (synovectomy), tạo hình khớp (arthroplasty), cố định khớp (arthrodesis)