Bening bone lesions (except: fibrous dysplasia,aneurysmal bone cyst, eosinophilic granuloma, non-ossifying fibroma, simple bone cyst) Flashcards

(8 cards)

1
Q

Các tổn thương lành tính ở xương (bao gồm: loạn sản xơ, nang xương phình mạch, u tế bào ưa axit, u xơ không cốt hóa, nang xương đơn giản…)

Đặc điểm chung của tổn thương lành tính, phân loại

A

Đặc điểm chung của tổn thương lành tính:
Vỏ xương dày, ranh giới rõ, bờ đều

Không xâm lấn mạnh mô xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Osteoid Osteoma

A

U nhỏ (thường ở xương dài như xương đùi, chày)

Gặp ở thanh thiếu niên (10–25 tuổi)

Triệu chứng điển hình: đau dữ dội về đêm, đáp ứng tốt với NSAIDs

Có thể kèm vẹo cột sống, sưng và ấn đau

X-quang: tổn thương đặc xương nhỏ, có phản ứng xương xung quanh

Điều trị: cắt bỏ u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Osteoblastoma:

A

Tương tự như osteoid osteoma nhưng:

Lớn hơn

Tế bào ít biệt hóa hơn

Có thể có phản ứng xương ít hơn

Không đáp ứng NSAIDs

Điều trị: cắt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Osteochondroma

A

U mọc từ đĩa tăng trưởng xương dài

Gặp ở trẻ 10–20 tuổi

Vị trí phổ biến: gối, xương chậu, xương vai

Thể đơn lẻ hoặc đa ổ (di truyền)

Có thể chèn ép mạch, thần kinh, gây đau và hạn chế vận động

X-quang: khối xương có vỏ liên tục với xương lành

Điều trị: cắt bỏ nếu gây triệu chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chondroma (Enchondroma)

A

U sụn phát triển ở trong xương

Phổ biến ở tay, chân

Không triệu chứng hoặc đau nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nang xương phình mạch (Aneurysmal Bone Cyst – ABC)

A

Khối u chứa đầy máu

Gặp ở bệnh nhân < 20 tuổi

Triệu chứng: sưng, đau, hạn chế vận động

Có thể phá vỡ cấu trúc xương → cần phẫu thuật nạo và ghép xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

U tế bào khổng lồ (Giant Cell Tumor)

A

Gặp sau khi đóng sụn tăng trưởng

Có thể lành tính, bán ác tính hoặc ác tính

Vị trí: hành xương – đầu xương dài (gối, cổ tay)

X-quang: hình ảnh hủy xương giới hạn rõ, vỏ xương mỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly