Torticollis Flashcards
(5 cards)
Vẹo cổ (Torticollis)
Overview
Còn gọi là “Wry neck” – đầu nghiêng và quay về một bên
Là do bất thường chiều dài hoặc co rút cơ cổ, có thể đơn hoặc hai bên
Tổn thương thường liên quan đến cơ ức-đòn-chũm (SCM)
Gặp ở nữ nhiều hơn nam
Vẹo cổ (Torticollis)
Tx , Phân loại
Điều trị:
Vật lý trị liệu
Thuốc giãn cơ, kháng cholinergic
Phẫu thuật nếu thất bại
❖ Phân loại:
Bẩm sinh (Congenital/Infantile)
Mắc phải (Acquired/Secondary)
Vẹo cổ (Torticollis)
Vẹo cổ bẩm sinh (Infantile torticollis)
Do co rút cơ ức-đòn-chũm 1 bên → cơ bị xơ, không co giãn được
Nguyên nhân thường là do sang chấn lúc sinh, cản trở máu nuôi cơ → hoại tử
Bệnh học:
Mô cơ bị thay thế bởi mô xơ (fibrous tissue)
Triệu chứng:
Trẻ thường xuất hiện lúc 6 tháng – 3 tuổi
Giữ đầu nghiêng 1 bên và xoay về bên đối diện
Khi sờ thấy cơ ức-đòn-chũm bên bệnh: dày, căng
Tai bên bệnh gần vai hơn
Mặt bị dẹt một bên do phát triển không cân đối
Hạn chế vận động cổ
Điều trị:
Giai đoạn đầu: vật lý trị liệu hiệu quả
Nếu sau 12 tháng không cải thiện → phẫu thuật (cắt cơ, tách cơ)
Vẹo cổ thứ phát (Secondary torticollis)
Trước đó cổ bình thường, sau đó xuất hiện triệu chứng
Thường liên quan đến:
Vẹo cột sống cổ (scoliosis)
Hội chứng tư thế bất thường
Viêm, nhiễm khuẩn, chấn thương, hoặc đau cổ
Nguyên nhân:
Viêm khớp cổ
Hội chứng cổ xoay (cervical dystonia)
Viêm màng não, viêm hạch cổ
Lao cột sống cổ
Co thắt cơ do tổn thương não, nhiễm trùng…
Vẹo cổ (Torticollis)
Dx, Tx
Hình ảnh học:
X-quang cổ thẳng/nghiêng: loại trừ bất thường xương
MRI: loại trừ khối u, viêm, hoặc dị dạng
CT: phát hiện áp xe sau hầu, hạch viêm…
❖ Thuốc:
Thuốc giãn cơ (benzodiazepine)
Kháng cholinergic
Tiêm Botulinum toxin tại chỗ (BOTOX)