Bài 23 Flashcards

(34 cards)

1
Q

ききます
(聞きます)

A

hỏi [giáo viên]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

まわします
(回します)

A

vặn (núm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ひきます
(引きます)

A

kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

かえます
(変えます)

A

đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

さわります
(触ります)

A

sờ, chạm vào [cửa]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

でます
(出ます)

A

ra, đi ra [tiền thừa ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

うごきます
(動きます)

A

chuyển động, chạy [đồng hồ ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

あるきます
(歩きます)

A

đi bộ [trên đường]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

わたります
(渡ります)

A

qua, đi qua [cầu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きをつけます
(気をつけます)

A

chú ý, cẩn thận [với ô-tô]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ひっこしします
(引っ越しします)

A

chuyển nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

でんきや
(電気屋)

A

cửa hàng đồ điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

~や
(~屋)

A

cửa hàng ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

サイズ

A

cỡ, kích thước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

おと
(音)

A

âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

きかい
(機械)

A

máy, máy móc

17
Q

つまみ

18
Q

こしょう
(故障)

A

hỏng (~します:bị hỏng)

19
Q

みち
(道)

20
Q

こうさてん
(交差点)

21
Q

しんごう
(信号)

A

đèn tín hiệu

22
Q

かど
(角)

23
Q

はし
(橋)

24
Q

ちゅうしゃじょう
(駐車場)

A

bãi đỗ xe

25
~め (~目)
thứ ~, số ~ (biểu thị thứ tự)
26
「お」しょうがつ (「お」正月)
Tết (Dương lịch)
27
ごちそうさま「でした」。
Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm)
28
たてもの (建物)
tòa nhà
29
がいこくじんとうろくしょう (外国人とうろくしょう)
thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều
30
しょうとくたいし
Thái tử Shotoku (574 – 622)
31
ほうりゅうじ
Chùa Horyu-ji (một ngôi chùa ở Nara do hoàng tử Shotoku xây vào thế kỷ thứ 7)
32
げんきちゃ (元気茶)
tên một loại trà (giả tưởng)
33
ほんだえき (本田駅)
tên một nhà ga (giả tưởng)
34
としょかんまえ (図書館前)
tên một bến xe buýt (giả tưởng)