Bài 23 Flashcards
(34 cards)
1
Q
ききます
(聞きます)
A
hỏi [giáo viên]
2
Q
まわします
(回します)
A
vặn (núm)
3
Q
ひきます
(引きます)
A
kéo
4
Q
かえます
(変えます)
A
đổi
5
Q
さわります
(触ります)
A
sờ, chạm vào [cửa]
6
Q
でます
(出ます)
A
ra, đi ra [tiền thừa ~]
7
Q
うごきます
(動きます)
A
chuyển động, chạy [đồng hồ ~]
8
Q
あるきます
(歩きます)
A
đi bộ [trên đường]
9
Q
わたります
(渡ります)
A
qua, đi qua [cầu]
10
Q
きをつけます
(気をつけます)
A
chú ý, cẩn thận [với ô-tô]
11
Q
ひっこしします
(引っ越しします)
A
chuyển nhà
12
Q
でんきや
(電気屋)
A
cửa hàng đồ điện
13
Q
~や
(~屋)
A
cửa hàng ~
14
Q
サイズ
A
cỡ, kích thước
15
Q
おと
(音)
A
âm thanh
16
Q
きかい
(機械)
A
máy, máy móc
17
Q
つまみ
A
núm vặn
18
Q
こしょう
(故障)
A
hỏng (~します:bị hỏng)
19
Q
みち
(道)
A
đường
20
Q
こうさてん
(交差点)
A
ngã tư
21
Q
しんごう
(信号)
A
đèn tín hiệu
22
Q
かど
(角)
A
góc
23
Q
はし
(橋)
A
cầu
24
Q
ちゅうしゃじょう
(駐車場)
A
bãi đỗ xe
25
~め
(~目)
thứ ~, số ~ (biểu thị thứ tự)
26
「お」しょうがつ
(「お」正月)
Tết (Dương lịch)
27
ごちそうさま「でした」。
Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm)
28
たてもの
(建物)
tòa nhà
29
がいこくじんとうろくしょう
(外国人とうろくしょう)
thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều
30
しょうとくたいし
Thái tử Shotoku (574 – 622)
31
ほうりゅうじ
Chùa Horyu-ji (một ngôi chùa ở Nara do hoàng tử Shotoku xây vào thế kỷ thứ 7)
32
げんきちゃ
(元気茶)
tên một loại trà (giả tưởng)
33
ほんだえき
(本田駅)
tên một nhà ga (giả tưởng)
34
としょかんまえ
(図書館前)
tên một bến xe buýt (giả tưởng)