Bài 14 Flashcards
(40 cards)
1
Q
つけます
A
bật (điện, máy điều hòa)
2
Q
けします
(消します)
A
tắt (điện, máy điều hòa)
3
Q
あけます
(開けます)
A
mở (cửa, cửa sổ)
4
Q
しめます
(閉めます)
A
đóng (cửa, cửa sổ)
5
Q
いそぎます
(急ぎます)
A
vội, gấp
6
Q
まちます
(待ちます)
A
đợi, chờ
7
Q
とめます
(止めます)
A
dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô)
8
Q
まがります
(曲がります)
A
rẽ, quẹo [phải]
9
Q
もちます
(持ちます)
A
mang, cầm
10
Q
とります
(取ります)
A
lấy (muối)
11
Q
てつだいます
(手伝います)
A
giúp (làm việc)
12
Q
よびます
(呼びます)
A
gọi (taxi, tên)
13
Q
はなします
(話します)
A
nói, nói chuyện
14
Q
みせます
(見せます)
A
cho xem, trình
15
Q
おしえます
(教えます)
A
nói, cho biết [địa chỉ]
16
Q
はじめます
(始めます)
A
bắt đầu
17
Q
ふります
(降ります)
A
rơi [mưa, tuyết~]
18
Q
コピーします
A
copy
19
Q
エアコン
A
máy điều hòa
20
Q
パスポート
A
hộ chiếu
21
Q
なまえ
(名前)
A
tên
22
Q
じゅうしょ
(住所)
A
địa chỉ
23
Q
ちず
(地図)
A
bản đồ
24
Q
しお
(塩)
A
muối
25
さとう
(砂糖)
đường
26
よみかた
(読み方)
cách đọc
27
~かた
(~方)
cách ~
28
ゆっくり
chậm, thong thả, thoải mái
29
すぐ
ngay, lập tức
30
また
lại (~đến)
31
あとで
sau
32
もうすこし
(もう 少し)
thêm một chút nữa thôi
33
もう~
thêm~
34
いいですよ。
Được chứ./được ạ.
35
さあ
thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.)
36
あれ?
Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ)
37
しんごうをみぎへまがってください
(信号を右へ曲がってください)
Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.
38
まっすぐ
thẳng
39
これでおねがいします。
(これでお願いします。)
Gởi anh tiền này.
40
おつり
(お釣り)
tiền lẻ