Bài 30 Flashcards
(55 cards)
1
Q
はります
A
dán, dán lên
2
Q
かけます
(掛けます)
A
treo
3
Q
かざります
(飾ります)
A
trang trí
4
Q
ならべます
(並べます)
A
xếp thành hàng
5
Q
うえます
(植えます)
A
trồng (cây)
6
Q
もどします
(戻します)
A
đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
7
Q
まとめます
A
nhóm lại, tóm tắt
8
Q
かたづけます
(片づけます)
A
dọn dẹp, sắp xếp
9
Q
しまいます
A
cất vào, để vào
10
Q
きめます
(決めます)
A
quyết định
11
Q
しらせます
(知らせます)
A
thông báo, báo
12
Q
そうだんします
(相談します)
A
trao đổi, bàn bạc, tư vấn
13
Q
よしゅうします
(予習します)
A
chuẩn bị bài mới
14
Q
ふくしゅうします
(復習します)
A
ôn bài cũ
15
Q
そのままにします
A
để nguyên như thế
16
Q
おこさん
(お子さん)
A
con (dùng đối với người khác)
17
Q
じゅぎょう
(授業)
A
giờ học
18
Q
こうぎ
(講義)
A
bài giảng
19
Q
ミーティング
A
cuộc họp
20
Q
よてい
(予定)
A
kế hoạch, dự định
21
Q
おしらせ
(お知らせ)
A
bản thông báo
22
Q
あんないしょ
(案内書)
A
sách/tài liệu hướng dẫn
23
Q
カレンダー
A
lịch, tờ lịch
24
Q
ポスター
A
tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
25
ごみばこ
(ごみ箱)
thùng rác
26
にんぎょう
(人形)
con búp bê, con rối
27
かびん
(花瓶)
lọ hoa
28
かがみ
(鏡)
cái gương
29
ひきだし
(引き出し)
ngăn kéo
30
げんかん
(玄関)
cửa vào
31
ろうか
(廊下)
hành lang
32
かべ
(壁)
bức tường
33
いけ
(池)
cái ao
34
こうばん
(交番)
trạm/bốt cảnh sát
35
もとのところ
(元の所)
địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
36
まわり
(周り)
xung quanh
37
まんなか
(真ん中)
giữa, trung tâm
38
すみ
(隅)
góc
39
まだ
chưa
40
~ほど
khoảng ~, chừng ~
41
よていひょう
(予定表)
lịch, thời khóa biểu
42
ごくろうさま
(ご苦労さま)
Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì)
43
きぼう
(希望)
hi vọng, nguyện vọng
44
なにかごきぼうがありますか。
(なにかご希望がありますか。)
Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không?
45
ミュージカル
ca kịch
46
それはいいですね。
Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ
47
ブロードウェイ
Broadway
48
まるい
(丸い)
tròn
49
つき
(月)
mặt trăng, trăng
50
ある~
có ~, một ~
51
ちきゅう
(地球)
trái đất
52
うれしい
vui
53
いや[な]
(嫌[な])
chán, ghét, không chấp nhận được
54
すると
sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì
55
めがきめます
(目が覚めます)
tỉnh giấc, mở mắt