Bài 30 Flashcards

(55 cards)

1
Q

はります

A

dán, dán lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かけます
(掛けます)

A

treo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かざります
(飾ります)

A

trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ならべます
(並べます)

A

xếp thành hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

うえます
(植えます)

A

trồng (cây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

もどします
(戻します)

A

đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

まとめます

A

nhóm lại, tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

かたづけます
(片づけます)

A

dọn dẹp, sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

しまいます

A

cất vào, để vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きめます
(決めます)

A

quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

しらせます
(知らせます)

A

thông báo, báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

そうだんします
(相談します)

A

trao đổi, bàn bạc, tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

よしゅうします
(予習します)

A

chuẩn bị bài mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ふくしゅうします
(復習します)

A

ôn bài cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

そのままにします

A

để nguyên như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おこさん
(お子さん)

A

con (dùng đối với người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

じゅぎょう
(授業)

A

giờ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

こうぎ
(講義)

A

bài giảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ミーティング

A

cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

よてい
(予定)

A

kế hoạch, dự định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

おしらせ
(お知らせ)

A

bản thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

あんないしょ
(案内書)

A

sách/tài liệu hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

カレンダー

A

lịch, tờ lịch

24
Q

ポスター

A

tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo

25
ごみばこ (ごみ箱)
thùng rác
26
にんぎょう (人形)
con búp bê, con rối
27
かびん (花瓶)
lọ hoa
28
かがみ (鏡)
cái gương
29
ひきだし (引き出し)
ngăn kéo
30
げんかん (玄関)
cửa vào
31
ろうか (廊下)
hành lang
32
かべ (壁)
bức tường
33
いけ (池)
cái ao
34
こうばん (交番)
trạm/bốt cảnh sát
35
もとのところ (元の所)
địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
36
まわり (周り)
xung quanh
37
まんなか (真ん中)
giữa, trung tâm
38
すみ (隅)
góc
39
まだ
chưa
40
~ほど
khoảng ~, chừng ~
41
よていひょう (予定表)
lịch, thời khóa biểu
42
ごくろうさま (ご苦労さま)
Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì)
43
きぼう (希望)
hi vọng, nguyện vọng
44
なにかごきぼうがありますか。 (なにかご希望がありますか。)
Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không?
45
ミュージカル
ca kịch
46
それはいいですね。
Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ
47
ブロードウェイ
Broadway
48
まるい (丸い)
tròn
49
つき (月)
mặt trăng, trăng
50
ある~
có ~, một ~
51
ちきゅう (地球)
trái đất
52
うれしい
vui
53
いや[な] (嫌[な])
chán, ghét, không chấp nhận được
54
すると
sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì
55
めがきめます (目が覚めます)
tỉnh giấc, mở mắt