Bài 16 Flashcards
(52 cards)
1
Q
のります
(乗ります)
A
đi, lên [tàu]
2
Q
おります
(降ります)
A
xuống [tàu]
3
Q
のりかえます
(乗り換えます)
A
chuyển, đổi (tàu)
4
Q
あびます
(浴びます)
A
tắm [vòi hoa sen]
5
Q
いれます
(入れます)
A
cho vào, bỏ vào
6
Q
だします
(出します)
A
lấy ra, rút (tiền)
7
Q
はいります
(入ります)
A
vào, nhập học [đại học]
8
Q
でます
(出ます)
A
ra, tốt nghiệp [đại học]
9
Q
やめます
A
bỏ, thôi [việc công ty]
10
Q
おします
(押します)
A
bấm, ấn (nút)
11
Q
わかい
(若い)
A
trẻ
12
Q
ながい
(長い)
A
dài
13
Q
みじかい
(短い)
A
ngắn
14
Q
あかるい
(明るい)
A
sáng
15
Q
くらい
(暗い)
A
tối
16
Q
せがたかい
(背が 高い)
A
cao (dùng cho người)
17
Q
あたまがいい
(頭が いい)
A
thông minh
18
Q
からだ
(体)
A
người, cơ thể
19
Q
あたま
(頭)
A
đầu
20
Q
かみ
(髪)
A
tóc
21
Q
かお
(顔)
A
mặt
22
Q
め
(目)
A
mắt
23
Q
みみ
(耳)
A
tai
24
Q
くち
(口)
A
miệng
25
は
(歯)
răng
26
おなか
bụng
27
あし
(足)
chân
28
サービス
dịch vụ
29
ジョギング
việc chạy bộ (~をします: chạy bộ)
30
シャワー
vòi hoa sen
31
みどり
(緑)
màu xanh lá cây
32
[お]てら
([お]寺)
chùa
33
じんじゃ
(神社)
đền thờ đạo thần
34
りゅうがくせい
(留学生)
lưu học sinh, du học sinh
35
一ばん
(一番)
số ―
36
どうやって
làm thế nào~
37
どの~
cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
38
[いいえ、]まだまだです。
[không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen)
39
おひきだしですか
(おひき出しですか)
Anh/ chị rút tiền ạ?
40
まず
trước hết, đầu tiên
41
キャッシュカード
thẻ ngân hàng, thẻ ATM
42
あんしょうばんごう
(暗証番号)
mã số bí mật (mật khẩu)
43
つぎに
(次)
tiếp theo
44
きんがく
(金額)
số tiền, khoản tiền
45
かくにん
(確認)
sự xác nhận, sự kiểm tra
46
ボタン
nút
47
アジア
châu Á
48
バンドン
Bandung (ở Indonesia)
49
ベラクルス
Veracruz (ở Mexico)
50
フランケン
Franken (ở Đức)
51
ベトナム
Việt Nam
52
フェ
Huế