Bài 36 Flashcards

(46 cards)

1
Q

とどきます
(届きます)

A

được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

でます
(出ます)

A

tham gia, tham dự [trận đấu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

うちます
(打ちます)

A

đánh [máy chữ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ちょきんします
(貯金します)

A

tiết kiệm tiền, để dành tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ふとります
(太ります)

A

béo lên, tăng cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

やせます

A

gầy đi, giảm cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

すぎます
(過ぎます)

A

quá, qua [7 giờ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

なれます
(慣れます)

A

làm quen với [tập quán]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

かたい
(硬い)

A

cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

やわらかい
(軟らかい)

A

mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

でんし~
(電子~)

A

~ điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

けいたい~
(携帯~)

A

~ cầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

こうじょう
(工場)

A

nhà máy, phân xưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

けんこう
(健康)

A

sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

けんどう
(剣道)

A

kiếm đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

まいしゅう
(毎週)

A

hàng tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

まいつき
(毎月)

A

hàng tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

まいとし(まいねん)
(毎年)

A

hàng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

やっと

A

cuối cùng thì

20
Q

かなり

A

khá, tương đối

21
Q

かならず
(必ず)

A

nhất định

22
Q

ぜったいに
(絶対に)

A

nhất định, tuyệt đối

23
Q

じょうずに
(上手に)

A

giỏi, khéo

24
Q

できるだけ

25
このごろ
gần đây, dạo này
26
~ずつ
từng ~, ~ một
27
そのほうが~
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
28
ショパン
Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)
29
おきゃくさま (お客様)
quý khách, khách hàng
30
とくべつ[な] (特別[な])
đặc biệt
31
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
32
すいえい (水泳)
bơi, môn bơi
33
~とか、~とか
~, ~ v.v.
34
タンゴ
tăng-gô
35
チャレンジします
thử, thử thách, dám làm (challenge)
36
きもち (気持ち)
cảm giác, tâm trạng, tinh thần
37
のりもの (乗り物)
phương tiện đi lại
38
れきし (歴史)
lịch sử
39
ーせいき (ー世紀)
thế kỷ -
40
とおく (遠く)
xa, ở xa
41
きしゃ (汽車)
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
42
きせん (汽船)
thuyền chạy bằng hơi nước
43
たいせいの~ (大勢の~)
nhiều (người)
44
はこびます (運びます)
mang, chở, vận chuyển
45
とびます (飛びます)
bay
46
あんぜん
an toàn