Bài 36 Flashcards
(46 cards)
1
Q
とどきます
(届きます)
A
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
2
Q
でます
(出ます)
A
tham gia, tham dự [trận đấu]
3
Q
うちます
(打ちます)
A
đánh [máy chữ]
4
Q
ちょきんします
(貯金します)
A
tiết kiệm tiền, để dành tiền
5
Q
ふとります
(太ります)
A
béo lên, tăng cân
6
Q
やせます
A
gầy đi, giảm cân
7
Q
すぎます
(過ぎます)
A
quá, qua [7 giờ]
8
Q
なれます
(慣れます)
A
làm quen với [tập quán]
9
Q
かたい
(硬い)
A
cứng
10
Q
やわらかい
(軟らかい)
A
mềm
11
Q
でんし~
(電子~)
A
~ điện tử
12
Q
けいたい~
(携帯~)
A
~ cầm tay
13
Q
こうじょう
(工場)
A
nhà máy, phân xưởng
14
Q
けんこう
(健康)
A
sức khỏe
15
Q
けんどう
(剣道)
A
kiếm đạo
16
Q
まいしゅう
(毎週)
A
hàng tuần
17
Q
まいつき
(毎月)
A
hàng tháng
18
Q
まいとし(まいねん)
(毎年)
A
hàng năm
19
Q
やっと
A
cuối cùng thì
20
Q
かなり
A
khá, tương đối
21
Q
かならず
(必ず)
A
nhất định
22
Q
ぜったいに
(絶対に)
A
nhất định, tuyệt đối
23
Q
じょうずに
(上手に)
A
giỏi, khéo
24
Q
できるだけ
A
cố gắng
25
このごろ
gần đây, dạo này
26
~ずつ
từng ~, ~ một
27
そのほうが~
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
28
ショパン
Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)
29
おきゃくさま
(お客様)
quý khách, khách hàng
30
とくべつ[な]
(特別[な])
đặc biệt
31
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
32
すいえい
(水泳)
bơi, môn bơi
33
~とか、~とか
~, ~ v.v.
34
タンゴ
tăng-gô
35
チャレンジします
thử, thử thách, dám làm (challenge)
36
きもち
(気持ち)
cảm giác, tâm trạng, tinh thần
37
のりもの
(乗り物)
phương tiện đi lại
38
れきし
(歴史)
lịch sử
39
ーせいき
(ー世紀)
thế kỷ -
40
とおく
(遠く)
xa, ở xa
41
きしゃ
(汽車)
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
42
きせん
(汽船)
thuyền chạy bằng hơi nước
43
たいせいの~
(大勢の~)
nhiều (người)
44
はこびます
(運びます)
mang, chở, vận chuyển
45
とびます
(飛びます)
bay
46
あんぜん
an toàn