Bài 33 Flashcards
(54 cards)
1
Q
にげます
(逃げます)
A
chạy trốn, bỏ chạy
2
Q
さわぎます
(騒ぎます)
A
làm ồn, làm rùm beng
3
Q
あきらめます
A
từ bỏ, đầu hàng
4
Q
なげます
(投げます)
A
ném
5
Q
まもります
(守ります)
A
bảo vệ, tuân thủ, giữ
6
Q
あげます
(上げます)
A
nâng, nâng lên, tăng lên
7
Q
さげます
(下げます)
A
hạ, hạ xuống, giảm xuống
8
Q
つたえます
(伝えます)
A
truyền, truyền đạt
9
Q
ちゅういします
(注意します)
A
chú ý [ô tô]
10
Q
はずします
(外します)
A
rời, không có ở [chỗ ngồi]
11
Q
だめ[な]
A
hỏng, không được, không thể
12
Q
せき
(席)
A
chỗ ngồi, ghế
13
Q
ファイト
(“quyết)
A
chiến”, “cố lên”
14
Q
マーク
A
ký hiệu (Mark)
15
Q
ボール
A
quả bóng
16
Q
せんたくき
(洗濯機)
A
máy giặt
17
Q
~き
(~機)
A
máy ~
18
Q
きそく
(規則)
A
quy tắc, kỷ luật
19
Q
しようきんし
(使用禁止)
A
cấm sử dụng
20
Q
たちいりきんし
(立入禁止)
A
cấm vào
21
Q
いりぐち
(入口)
A
cửa vào
22
Q
でぐち
(出口)
A
cửa ra
23
Q
ひじょうぐち
(非常口)
A
cửa thoát hiểm
24
Q
むりょう
(無料)
A
miễn phí
25
ほんじつきゅうぎょう
(本日休業)
hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
26
えいぎょうちゅう
(営業中)
đang mở cửa
27
しようちゅう
(使用中)
đang sử dụng
28
~ちゅう
(~中)
đang ~
29
どういう~
~ gì, ~ thế nào
30
もう
không ~ nữa
31
あと~
còn ~
32
ちゅうしゃいはん
(駐車違反)
đỗ xe trái phép
33
そりゃあ
thế thì, ồ
34
~いない
(~以内)
trong khoảng ~, trong vòng ~
35
けいさつ
(警察)
cảnh sát
36
ばっきん
(罰金)
tiền phạt
37
でんぽう
(電報)
bức điện, điện báo
38
ひとびと
(人々)
người, những người
39
きゅうよう
(急用)
việc gấp, việc khẩn
40
うちます[でんぽうを~]
(打ちます[電報を~])
gửi [bức điện]
41
でんぽうだい
(電報代)
tiền cước điện báo
42
できるだけ
cố gắng, trong khả năng có thể
43
みじかく
(短く)
ngắn gọn, đơn giản
44
また
thêm nữa
45
たとえば
(例えば)
ví dụ
46
キトク(きとく)
(キトク(危篤))
tình trạng hiểm nghèo
47
おもいびょうき
(重い病気)
bệnh nặng
48
あした
(明日)
ngày mai
49
るす
(留守)
vắng nhà
50
るすばん
(留守番)
trông nhà, giữ nhà
51
[お]いわい
([お]祝い)
việc mừng, vật mừng
52
なくなります
(亡くなります)
chết, mất
53
かなしみ
(悲しみ)
buồn
54
りようします
(利用します)
sử dụng, lợi dụng, tận dụng,dùng