Bài 32 Flashcards

(57 cards)

1
Q

うんどうします
(運動します)

A

vận động, tập thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

せいこうします
(成功します)

A

thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

しっぱいします
(失敗します)

A

thất bại, trượt [thi~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ごうかくします
(合格します)

A

đỗ [thi~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

もどります
(戻ります)

A

quay lại, trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

やみます

A

tạnh, ngừng [mưa ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

はれます
(晴れます)

A

nắng, quang đãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

くもります
(曇ります)

A

có mây, mây mù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ふきます
(吹きます)

A

thổi [gió ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

つづきます
(続きます)

A

tiếp tục, tiếp diễn [sốt]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ひきます

A

bị [cảm]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ひやします
(冷やします)

A

làm lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

しんぱい[な]
(心配[な])

A

lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

じゅうぶん[な]
(十分[な])

A

đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

おかしい

A

có vấn đề, không bình thường, buồn cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

うるさい

A

ồn áo, (âm thanh) to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

やけど

A

bỏng (~をします:bị bỏng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

けが

A

thương (~をします:bị thương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

せき

A

ho (~がでます:bị ho)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

インフルエンザ

A

cúm dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

そら
(空)

A

bầu trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

たいよう
(太陽)

A

mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ほし
(星)

A

sao, ngôi sao

24
Q

つき
(月)

A

trăng, mặt trăng

25
かぜ (風)
gió
26
きた (北)
bắc
27
みなみ (南)
nam
28
にし (西)
tây
29
ひがし (東)
đông
30
すいどう (水道)
nước máy
31
エンジン
động cơ
32
チーム
đội
33
こんや (今夜)
tối nay, đêm nay
34
ゆうがた (夕方)
chiều tối
35
まえ
trước
36
おそく (遅く)
muộn, khuya
37
こんなに
như thế này
38
そんなに
như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
39
あんなに
như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
40
もしかしたら
có thể, biết đâu là, có khả năng
41
それはいけませんね。
Thế thì thật không tốt.
42
オリンピック
Olympic
43
げんき (元気)
khỏe, khỏe mạnh
44
い (胃)
dạ dày
45
はたらきすぎ (働きすぎ)
làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
46
ストレス
Stress, căng thẳng tâm lý
47
むりをします (無理をします)
làm quá sức, thị thường
48
ゆっくりします
nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
49
ほしうらない (星占い)
bói sao
50
おうしざ (牡牛座)
chòm sao Kim Ngưu
51
こまります (困ります)
rắc rối, khó xử, có vấn đề
52
たからくじ (宝くじ)
xổ số
53
あたります (当たります[宝くじが~])
trúng [xổ số]
54
けんこう (健康)
sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
55
れんあい (恋愛)
tình yêu
56
こいびと (恋人)
người yêu
57
[お]かねもち ([お]金持ち)
người giàu có, người có nhiều tiền