Bài 32 Flashcards
(57 cards)
1
Q
うんどうします
(運動します)
A
vận động, tập thể thao
2
Q
せいこうします
(成功します)
A
thành công
3
Q
しっぱいします
(失敗します)
A
thất bại, trượt [thi~]
4
Q
ごうかくします
(合格します)
A
đỗ [thi~]
5
Q
もどります
(戻ります)
A
quay lại, trở lại
6
Q
やみます
A
tạnh, ngừng [mưa ~]
7
Q
はれます
(晴れます)
A
nắng, quang đãng
8
Q
くもります
(曇ります)
A
có mây, mây mù
9
Q
ふきます
(吹きます)
A
thổi [gió ~]
10
Q
つづきます
(続きます)
A
tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
11
Q
ひきます
A
bị [cảm]
12
Q
ひやします
(冷やします)
A
làm lạnh
13
Q
しんぱい[な]
(心配[な])
A
lo lắng
14
Q
じゅうぶん[な]
(十分[な])
A
đủ
15
Q
おかしい
A
có vấn đề, không bình thường, buồn cười
16
Q
うるさい
A
ồn áo, (âm thanh) to
17
Q
やけど
A
bỏng (~をします:bị bỏng)
18
Q
けが
A
thương (~をします:bị thương)
19
Q
せき
A
ho (~がでます:bị ho)
20
Q
インフルエンザ
A
cúm dịch
21
Q
そら
(空)
A
bầu trời
22
Q
たいよう
(太陽)
A
mặt trời
23
Q
ほし
(星)
A
sao, ngôi sao
24
Q
つき
(月)
A
trăng, mặt trăng
25
かぜ
(風)
gió
26
きた
(北)
bắc
27
みなみ
(南)
nam
28
にし
(西)
tây
29
ひがし
(東)
đông
30
すいどう
(水道)
nước máy
31
エンジン
động cơ
32
チーム
đội
33
こんや
(今夜)
tối nay, đêm nay
34
ゆうがた
(夕方)
chiều tối
35
まえ
trước
36
おそく
(遅く)
muộn, khuya
37
こんなに
như thế này
38
そんなに
như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
39
あんなに
như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
40
もしかしたら
có thể, biết đâu là, có khả năng
41
それはいけませんね。
Thế thì thật không tốt.
42
オリンピック
Olympic
43
げんき
(元気)
khỏe, khỏe mạnh
44
い
(胃)
dạ dày
45
はたらきすぎ
(働きすぎ)
làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
46
ストレス
Stress, căng thẳng tâm lý
47
むりをします
(無理をします)
làm quá sức, thị thường
48
ゆっくりします
nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
49
ほしうらない
(星占い)
bói sao
50
おうしざ
(牡牛座)
chòm sao Kim Ngưu
51
こまります
(困ります)
rắc rối, khó xử, có vấn đề
52
たからくじ
(宝くじ)
xổ số
53
あたります
(当たります[宝くじが~])
trúng [xổ số]
54
けんこう
(健康)
sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
55
れんあい
(恋愛)
tình yêu
56
こいびと
(恋人)
người yêu
57
[お]かねもち
([お]金持ち)
người giàu có, người có nhiều tiền