Bài 42 Flashcards
(55 cards)
1
Q
つつみます
(包みます)
A
bọc, gói
2
Q
わかします
(沸かします)
A
đun sôi
3
Q
まぜます
(混ぜます)
A
trộn, khuấy
4
Q
けいさんします
(計算します)
A
tính toán, làm tính
5
Q
あつい
(厚い)
A
dày
6
Q
うすい
(薄い)
A
mỏng
7
Q
べんごし
(弁護士)
A
luật sư
8
Q
おんがくか
(音楽家)
A
nhạc sĩ
9
Q
こどもたち
(子どもたち)
A
trẻ em, trẻ con, bọn trẻ
10
Q
ふたり
(二人)
A
hai người, cặp, đôi
11
Q
きょういく
(教育)
A
giáo dục, việc học hành
12
Q
れきし
(歴史)
A
lịch sử
13
Q
ぶんか
(文化)
A
văn hóa
14
Q
しゃかい
(社会)
A
xã hội
15
Q
ほうりつ
(法律)
A
pháp luật
16
Q
せんそう
(戦争)
A
chiến tranh
17
Q
へいわ
(平和)
A
hòa bình
18
Q
もくてき
(目的)
A
mục đích
19
Q
あんぜん
(安全)
A
an toàn
20
Q
ろんぶん
(論文)
A
luận văn, bài báo học thuật
21
Q
かんけい
(関係)
A
quan hệ
22
Q
ミキサー
A
mấy trộn (mixer)
23
Q
やかん
A
cái ấm nước
24
Q
せんぬき
(栓抜き)
A
cái mở nắp chai
25
かんきり
(缶切り)
cái mở đồ hộp
26
かんづめ
(缶詰)
đồ hộp
27
ふろしき
tấm vải để gói đồ
28
そろばん
bàn tính
29
たいおんけい
(体温計)
máy đo nhiệt độ cơ thể
30
ざいりょう
(材料)
nguyên liệu
31
いし
(石)
hòn đá, đá
32
ピラミッド
kim tự tháp
33
データ
số liệu, dữ liệu
34
ファイル
cái kẹp tài liệu (file)
35
ある~
có ~, một ~
36
いっしょうけんめい
(一生懸命)
hết sức, chăm chỉ
37
なぜ
tại sao
38
こくれん
(国連)
Liên hợp Quốc
39
エリーゼのために
Fur” Elize, tên một bản nhạc của Beethoven
40
ベートーベン
Beethoven (1770-1827), nhà soạn nhạc người Đức
41
ポーランド
Ba Lan
42
ローン
khoản vay trả góp, tiền vay góp
43
セット
bộ
44
あと
còn lại
45
カップラーメン
mì ăn liền đựng trong cốc
46
インスタントラーメン
mì ăn liền
47
なべ
cái chảo, cái nồi
48
どんぶり
cái bát tô
49
しょくひん
(食品)
thực phẩm, đồ ăn
50
ちょうさ
(調査)
việc điều tra, cuộc điều tra
51
カップ
cốc (dùng để đựng đồ ăn)
52
また
và, thêm nữa
53
~のかわりに
(~の代わりに)
thay ~, thay thế ~
54
どこででも
ở đâu cũng
55
いまでは
(今では)
bây giờ (thì)