Bài 49 Flashcards
(44 cards)
つとめます
(勤めます)
làm việc ở [công ty]
やすみます
(休みます)
ngủ
かけます
(掛けます)
ngồi [ghế]
すごします
(過ごします)
tiêu thời gian, trải qua
よります
(寄ります)
ghé qua [ngân hàng]
いらっしゃいます
ở, có, đi, đến (tôn kính ngữ của います、いきます và きます)
めしあがります
(召し上がります)
ăn, uống (tôn kính ngữ của たべますvà のみます)
おっしゃいます
nói (tôn kính ngữ của いいます)
なさいます
làm (tôn kính ngữ của します)
ごらんになります
(ご覧になります)
xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます)
ごぞんじです
(ご存じです)
Biết (tôn kính ngữ của しっています)
あいさつ
chào hỏi (~をします:chào hỏi)
はいざら
(灰皿)
cái gạt tàn
りょかん
(旅館)
Khách sạn kiểu Nhật
かいじょう
(会場)
hội trường, địa điểm tổ chức
バスてい
(バス停)
Bến xe Buýt, điểm lên xuống xe Buýt
ぼうえき
(貿易)
thương mại quốc tế, mậu dịch
~さま
(~様)
ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)
かえりに
(帰りに)
trên đường về
たまに
thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)
ちっとも
chẳng ~ tí nào, không hề
えんりょなく
(遠慮なく)
không giữ ý, không làm khách
ーねんーくみ
(ー年ー組)
Lớp -, năm thứ -
では
thế thì, vậy thì (thể lịch sự của じゃ)