Bài 27 Flashcards
(54 cards)
1
Q
かいます
(飼います)
A
nuôi (động vật)
2
Q
たてます
(建てます)
A
xây, xây dựng
3
Q
はしります
(走ります)
A
chạy (trên đường)
4
Q
とります
(取ります)
A
xin (nghỉ)
5
Q
みえます
(見えます)
A
nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]
6
Q
きこえます
(聞こえます)
A
nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]
7
Q
できます
A
được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]
8
Q
ひらきます
(開きます)
A
mở (lớp học)
9
Q
ペット
A
động vật cảnh (pet)
10
Q
とり
(鳥)
A
chim
11
Q
こえ
(声)
A
tiếng nói, giọng nói
12
Q
なみ
(波)
A
sóng
13
Q
はなび
(花火)
A
pháo hoa
14
Q
けしき
(景色)
A
phong cảnh
15
Q
ひるま
(昼間)
A
thời gian ban ngày
16
Q
むかし
(昔)
A
ngày xưa, trước đây
17
Q
どうぐ
(道具)
A
dụng cụ, công cụ
18
Q
じどうはんばいき
(自動販売機)
A
máy bán tự động
19
Q
つうしんはんばい
(通信販売)
A
thương mại viễn thông (mua bán hàng qua các phương tiện truyền thông)
20
Q
クリーニング
A
giặt ủi
21
Q
マンション
A
nhà chung cư
22
Q
だいどころ
(台所)
A
bếp
23
Q
~きょうしつ
(~教室)
A
lớp học ~
24
Q
パーティールーム
A
phòng tiệc
25
~ご
(~後)
~sau (khoảng thời gian)
26
~しか
chỉ ~ (dùng với thể phủ định)
27
ほかの
khác
28
はっきり
rõ, rõ ràng
29
ほとんど
hầu hết, hầu như
30
かんさいくうこう
(関西空港)
sân bay (quốc tế) Kansai
31
おきはばら
(秋葉原)
tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo
32
いず
(伊豆)
một bán đảo thuộc tỉnh Shizuoka
33
にちようだいく
(日曜大工)
làm thợ mộc chủ nhật
34
ほんだな
(本棚)
giá sách
35
ゆめ
(夢)
giấc mơ, ước mơ (~ をします:mơ, mơ ước)
36
いつか
một ngày nào đó, một lúc nào đó
37
いえ
(家)
nhà
38
すばらしい
tuyệt vời
39
こどもたち
(子供達)
trẻ em, trẻ con, con cái
40
だいいすきな
(大好きな)
rất thích
41
まんが
(漫画)
truyện tranh
42
しゅじんこう
(主人公)
nhân vật chính
43
かたち
(形)
hình, dạng
44
ロボット
người máy, Rô-bốt
45
ふしぎな
(不思議な)
bí ẩn, kỳ thú
46
ポケット
túi áo, túi quần (Pocket)
47
たとえば
(例えば)
ví dụ (như)
48
つけます
(付けます)
lắp, ghép thêm
49
じゆうに
(自由に)
tự do, tùy thích
50
そら
(空)
bầu trời
51
とびます
(飛びます)
bay
52
じぶん
(自分)
bản thân, mình
53
しょうらい
(将来)
tương lai
54
ドラえもん
tên một nhân vật trong phim hoạt hình