Bài 12 Flashcards

(48 cards)

1
Q

かんたん「な」
(簡単「な」)

A

Đơn giản, dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ちかい
(近い)

A

gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

とおい
(遠い)

A

xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

はやい
(速い、早い)

A

nhanh, sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

おそい
(遅い)

A

chậm, muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

おおい
(多い)

A

nhiều [người]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

すくない
(少ない)

A

ít [người]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

あたたかい
(温かい、暖かい)

A

ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

すずしい
(涼しい)

A

mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

あまい
(甘い)

A

ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

からい
(辛い)

A

cay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おもい
(重い)

A

nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

かるい
(軽い)

A

nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

いい

A

thích, chọn, dùng [cafe]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

きせつ
(季節)

A

mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はる
(春)

A

mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

なつ
(夏)

A

mùa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

あき
(秋)

A

mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ふゆ
(冬)

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

てんき
(天気)

A

thời tiết

21
Q

あめ
(雨)

22
Q

ゆき
(雪)

23
Q

くもり
(曇り)

24
Q

ホテル

25
くうこう (空港)
sân bay
26
うみ (海)
biển, đại dương
27
せかい (世界)
thế giới
28
パーティー
tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
29
「お」まつり (「お」祭り)
lễ hội
30
しけん (試験)
kỳ thi, bài thi
31
すきやき (すき焼き)
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
32
さしみ (刺身)
Sashimi (món gỏi cá sống)
33
「お」すし
Sushi
34
てんぷら
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột
35
いけばな (生け花)
Nghệ thuật cắm hoa(~をします:cắm hoa)
36
もみじ (紅葉)
lá đỏ
37
どちら
cái nào
38
どちらも
cả hai
39
ずっと
(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
40
はじめて (初めて)
lần đầu tiên
41
ただいま。
Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
42
おかえりなさい。 (お帰りなさい。)
Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
43
すごいですね。
Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.
44
でも
Nhưng
45
つかれました (疲れました。)
Tôi mệt rồi
46
ぎおんまつり (祇園祭)
Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto)
47
ホンコン
Hồng Kông (香港)
48
シンガポール
Shingapore