Bài 12 Flashcards
(48 cards)
1
Q
かんたん「な」
(簡単「な」)
A
Đơn giản, dễ
2
Q
ちかい
(近い)
A
gần
3
Q
とおい
(遠い)
A
xa
4
Q
はやい
(速い、早い)
A
nhanh, sớm
5
Q
おそい
(遅い)
A
chậm, muộn
6
Q
おおい
(多い)
A
nhiều [người]
7
Q
すくない
(少ない)
A
ít [người]
8
Q
あたたかい
(温かい、暖かい)
A
ấm
9
Q
すずしい
(涼しい)
A
mát
10
Q
あまい
(甘い)
A
ngọt
11
Q
からい
(辛い)
A
cay
12
Q
おもい
(重い)
A
nặng
13
Q
かるい
(軽い)
A
nhẹ
14
Q
いい
A
thích, chọn, dùng [cafe]
15
Q
きせつ
(季節)
A
mùa
16
Q
はる
(春)
A
mùa xuân
17
Q
なつ
(夏)
A
mùa hè
18
Q
あき
(秋)
A
mùa thu
19
Q
ふゆ
(冬)
A
mùa đông
20
Q
てんき
(天気)
A
thời tiết
21
Q
あめ
(雨)
A
mưa
22
Q
ゆき
(雪)
A
tuyết
23
Q
くもり
(曇り)
A
có mây
24
Q
ホテル
A
khách sạn
25
くうこう
(空港)
sân bay
26
うみ
(海)
biển, đại dương
27
せかい
(世界)
thế giới
28
パーティー
tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
29
「お」まつり
(「お」祭り)
lễ hội
30
しけん
(試験)
kỳ thi, bài thi
31
すきやき
(すき焼き)
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
32
さしみ
(刺身)
Sashimi (món gỏi cá sống)
33
「お」すし
Sushi
34
てんぷら
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột
35
いけばな
(生け花)
Nghệ thuật cắm hoa(~をします:cắm hoa)
36
もみじ
(紅葉)
lá đỏ
37
どちら
cái nào
38
どちらも
cả hai
39
ずっと
(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
40
はじめて
(初めて)
lần đầu tiên
41
ただいま。
Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
42
おかえりなさい。
(お帰りなさい。)
Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
43
すごいですね。
Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.
44
でも
Nhưng
45
つかれました
(疲れました。)
Tôi mệt rồi
46
ぎおんまつり
(祇園祭)
Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto)
47
ホンコン
Hồng Kông (香港)
48
シンガポール
Shingapore