Bài 18 Flashcards

(29 cards)

1
Q

できます

A

có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あらいます
(洗います)

A

rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ひきます
(弾きます)

A

chơi (nhạc cụ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

うたいます
(歌います)

A

hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

あつめます
(集めます)

A

sưu tầm, thu thập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

すてます
(捨てます)

A

vứt, bỏ đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

かえます
(換えます)

A

đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

うんてんします
(運転します)

A

lái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

よやくします
(予約します)

A

đặt chỗ, đặt trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

けんがくします
(見学します)

A

thăm quan với mục đích học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ピアノ

A

đàn Piano

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

―メートル

A

― mét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

こくさい~
(国際~)

A

~ quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

げんきん
(現金)

A

tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

しゅみ
(趣味)

A

sở thích, thú vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

にっき
(日記)

17
Q

[お]いのり
([お]祈り)

A

việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện)

18
Q

かちょう
(課長)

A

tổ trưởng

19
Q

ぶちょう
(部長)

A

trưởng phòng

20
Q

しゃちょう
(社長)

21
Q

どうぶつ
(動物)

A

động vật

22
Q

うま
(馬)

23
Q

へえ

A

thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm)

24
Q

それはおもしろいですね。

A

Hay thật nhỉ.

25
なかなか
khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định)
26
ぼくじょう (牧場)
trang trại chăn nuôi
27
ほんとうですか。 (本当ですか)
Thật không ạ?
28
ぜひ
nhất định, rất
29
ビートルズ
Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh