Bài 8 Flashcards

1
Q

ハンサム[な]

A

đẹp trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

きれい[な]

A

đẹp, sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

しずか[な]
(静か[な])

A

yên tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

にぎやか[な]

A

náo nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ゆうめい[な]
(有名[な])

A

nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

しんせつ[な]
(親切[な])

A

tốt bụng, thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

げんき[な]
(元気[な])

A

khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ひま[な]
(暇[な])

A

rảnh rỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

べんり[な]
(便利[な])

A

tiện lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

すてき[な]

A

đẹp, hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

おおきい
(大きい)

A

lớn, to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ちいさい
(小さい)

A

bé, nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

あたらしい
(新しい)

A

mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ふるい
(古い)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

いい(よい)

A

tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

わるい
(悪い)

A

xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

あつい
(暑い、熱い)

A

nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

さむい
(寒い)

A

lạnh, rét (dùng cho thời tiết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

つめたい
(冷たい)

A

lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

むずかしい
(難しい)

A

khó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

やさしい
(易しい)

A

dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

たかい
(高い)

A

đắt, cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

やすい
(安い)

A

rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ひくい
(低い)

A

thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
おもしろい
thú vị, hay
26
おいしい
ngon
27
いそがしい (忙しい)
bận
28
たのしい (楽しい)
vui
29
しろい (白い)
trắng
30
くろい (黒い)
đen
31
あかい (赤い)
đỏ
32
あおい (青い)
xanh da trời
33
さくら (桜)
anh đào (hoa, cây)
34
やま (山)
núi
35
まち (町)
thị trấn, thị xã, thành phố
36
たべもの (食べ物)
đồ ăn
37
くるま (車)
xe ô tô
38
ところ (所)
nơi, chỗ
39
りょう (寮)
kí túc xá
40
べんきょう (勉強)
học
41
せいかつ (生活)
cuộc sống, sinh hoạt
42
[お]しごと ([お]仕事)
công việc (~をします:làm việc)
43
どう
thế nào
44
どんな~
~ như thế nào
45
どれ
cái nào
46
とても
rất, lắm
47
あまり
không ~ lắm
48
そして
và, thêm nữa (dùng để nối 2 câu)
49
~が、~
~, nhưng ~
50
おげんきですか。 (お元気ですか。)
Anh/chị có khỏe không?
51
そうですね。
Thế à./ Để tôi xem. (cách nói trong lúc suy nghĩ câu trả lời)
52
[~、]もう いっぱい いかがですか。 ([~、]もう 一杯 いかがですか。)
Anh/ chị dùng thêm một chén [~] nữa được không ạ?
53
いいえ、けっこうです。
Không, đủ rồi ạ.
54
もう~です[ね]。
Đã ~ rồi nhỉ./ Đã ~ rồi, đúng không ạ?
55
そろそろ しつれいします。 (そろそろ 失礼します。)
Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi./ Đã đến lúc tôi phải về.
56
また いらっしゃってください。
Lần sau anh/ chị lại đến chơi nhé.
57
ふじさん (富士山)
Núi Phú Sĩ (ngọn núi cao nhất Nhật Bản)
58
びわこ (琵琶湖)
Hồ Biwa
59
シャンハイ (上海)
Thượng Hải
60
しちにんのさむらい (七人の侍)
bảy chàng võ sĩ Samurai” (tên một bộ phim kinh điển của đạo diễn Kurosawa Akira)
61
きんかくじ (金閣寺)
Chùa Kinkaku-ji (chùa vàng)