Bài 19 Flashcards

(30 cards)

1
Q

のぼります
(登ります)

A

leo [núi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

とまります
(泊まります)

A

trọ [ở khách sạn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

そうじします
(掃除します)

A

dọn vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

せんたくします
(洗濯します)

A

giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

れんしゅうします
(練習します)

A

luyện tập, thực hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

なります

A

trở thành, trở nên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ねむい
(眠い)

A

buồn ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

つよい
(強い)

A

mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

よわい
(弱い)

A

yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ちょうしがいい
(調子が いい )

A

trong tình trạng tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ちょうしがわるい
(調子がわるい)

A

trong tình trạng xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ちょうし
(調子)

A

tình trạng, trạng thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ゴルフ

A

gôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

すもう
(相撲)

A

vật Sumo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

パチンコ

A

trò chơi Pachinko

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おちゃ
(お茶)

17
Q


(日)

18
Q

いちど
(一度)

19
Q

いちども
(一度も)

A

chưa lần nào

20
Q

だんだん

21
Q

もうすぐ

22
Q

おかげさまで

A

cám ơn anh/ chị

23
Q

かんぱい
(乾杯)

A

nâng cốc!/cạn chén

24
Q

じつは
(実は)

A

thật ra là/sự tình là

25
ダイエット
việc ăn kiêng, chế độ giảm cân
26
なんかいも (何回も)
nhiều lần
27
しかし
nhưng, tuy nhiên
28
むり (無理[な])
không thể, quá sức
29
からだにいい (体にいい)
tốt cho sức khỏe
30
ケーキ
bánh ga-tô, bánh ngọt