Bài 3 Flashcards

(43 cards)

1
Q

ここ

A

Chỗ này, đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

そこ

A

chỗ đó, đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あそこ

A

chỗ kia, kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

どこ

A

chỗ nào, đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

こちら

A

phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của 「ここ」)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

そちら

A

phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của 「そこ」)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

あちら

A

Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của 「あそこ」)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

どちら

A

Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của 「どこ」)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

きょうしつ
(教室)

A

lớp học, phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

しょくどう
(食堂)

A

nhà ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

じむしょ
(事務所)

A

văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

かいぎしつ
(会議室)

A

phòng họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

うけつけ
(受付)

A

bộ phận tiếp tân, phòng thường trực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ロビー

A

hành lang, đại sảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

へや
(部屋)

A

căn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

トイレ(おてあらい)
((お手洗い))

A

nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

かいだん
(階段)

A

Cầu thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

エレベーター

19
Q

エスカレーター

20
Q

[お]くに
([お]国)

A

đất nước (của anh/chị)

21
Q

かいしゃ
(会社)

22
Q

うち

23
Q

でんわ
(電話)

A

máy điện thoại, điện thoại

24
Q

くつ
(靴)

25
ネクタイ
cà vạt
26
ワイン
rượu vang
27
たばこ
thuốc lá
28
うりば (売り場)
quầy bán (trong một cửa hàng bách hóa)
29
ちか
tầng hầm, dưới mặt đất
30
ーかい (ーがい) (ー階)
tầng thứ ー
31
なんがい (何階)
tầng mấy
32
ーえん (ー円)
ー yên
33
いくら
bao nhiêu tiền
34
ひゃく (百)
trăm
35
せん (千)
nghìn
36
まん (万)
mười nghìn, vạn
37
すみません。
Xin lỗi
38
~でございます。
(cách nói lịch sự của 「です」)
39
[~を]みせてください ([~を]見せてください)
cho tôi xem [~]
40
じゃ
thế thì, vậy thì
41
[~を]ください
cho tôi [~]
42
イタリア
Ý
43
スイス
Thụy Sĩ