Bài 34 Flashcards
(52 cards)
1
Q
みがきます
(磨きます)
A
mài, đánh [răng]
2
Q
くみたてます
(組み立てます)
A
lắp, lắp ráp, lắp đặt
3
Q
おります
(折ります)
A
gấp, gập, bẻ gãy
4
Q
きがつきます
(気がつきます)
A
nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
5
Q
つけます
A
chấm [xì-dầu]
6
Q
みつかります
(見つかります)
A
được tìm thấy [chìa khóa ~]
7
Q
します
A
đeo, thắt [cà-vạt]
8
Q
しつもんします
(質問します)
A
hỏi
9
Q
ほそい
(細い)
A
gầy, hẹp, thon
10
Q
ふとい
(太い)
A
béo, to
11
Q
ぼんおどり
(盆踊り)
A
múa trong hội Bon
12
Q
スポーツクラブ
A
câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
13
Q
かぐ
(家具)
A
gia cụ, đồ dùng nội thất
14
Q
キー
A
chìa khóa
15
Q
シートベルト
A
dây an toàn (ở ghế ngồi)
16
Q
せつめいしょ
(説明書)
A
quyển hướng dẫn
17
Q
ず
(図)
A
sơ đố, hình vẽ
18
Q
せん
(線)
A
đường
19
Q
やじるし
(矢印)
A
dấu mũi tên
20
Q
くろ
(黒)
A
màu đen
21
Q
しろ
(白)
A
màu trắng
22
Q
あか
(赤)
A
màu đỏ
23
Q
あお
(青)
A
màu xanh da trời
24
Q
こん
(紺)
A
màu xanh lam
25
きいろ
(黄色)
màu vàng
26
ちゃいろ
(茶色)
màu nâu
27
しょうゆ
xì dầu
28
ソース
nước chấm, nước xốt
29
~か
(~)
~hay ~
30
ゆうべ
tối qua, đêm qua
31
さっき
vừa rồi, vừa lúc nãy
32
さどう
(茶道)
trà đạo
33
おちゃをたてます
(お茶をたてます)
pha trà, khuấy trà
34
さきに
(先に)
trước
35
のせます
(載せます)
để lên, đặt lên
36
これでいいですか。
Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
37
にがい
(苦い)
đắng
38
おやこどんぶり
(親子どんぶり)
món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
39
ざいりょう
(材料)
nguyên liệu
40
ーぶん
(ー分)
ー suất ー người
41
とりにく
(鳥肉)
thịt gà
42
―グラム
― gam
43
ーこ
(ー個)
-cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
44
たまねぎ
hành củ
45
4
(分の1)
(1/4) một phần tư
46
ちょうみりょう
(調味料)
gia vị
47
なべ
cái chảo, cái nồi
48
ひ
(火)
lửa
49
ひにかけます
(火にかけます)
cho qua lửa, đun
50
にます
(煮ます)
nấu
51
にえます
(煮えます)
chín, được nấu
52
どんぶり
cái bát