Bài 34 Flashcards

(52 cards)

1
Q

みがきます
(磨きます)

A

mài, đánh [răng]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

くみたてます
(組み立てます)

A

lắp, lắp ráp, lắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

おります
(折ります)

A

gấp, gập, bẻ gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

きがつきます
(気がつきます)

A

nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

つけます

A

chấm [xì-dầu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

みつかります
(見つかります)

A

được tìm thấy [chìa khóa ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

します

A

đeo, thắt [cà-vạt]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

しつもんします
(質問します)

A

hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ほそい
(細い)

A

gầy, hẹp, thon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ふとい
(太い)

A

béo, to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ぼんおどり
(盆踊り)

A

múa trong hội Bon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

スポーツクラブ

A

câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

かぐ
(家具)

A

gia cụ, đồ dùng nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

キー

A

chìa khóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

シートベルト

A

dây an toàn (ở ghế ngồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

せつめいしょ
(説明書)

A

quyển hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q


(図)

A

sơ đố, hình vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

せん
(線)

A

đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

やじるし
(矢印)

A

dấu mũi tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

くろ
(黒)

A

màu đen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

しろ
(白)

22
Q

あか
(赤)

23
Q

あお
(青)

A

màu xanh da trời

24
Q

こん
(紺)

A

màu xanh lam

25
きいろ (黄色)
màu vàng
26
ちゃいろ (茶色)
màu nâu
27
しょうゆ
xì dầu
28
ソース
nước chấm, nước xốt
29
~か (~)
~hay ~
30
ゆうべ
tối qua, đêm qua
31
さっき
vừa rồi, vừa lúc nãy
32
さどう (茶道)
trà đạo
33
おちゃをたてます (お茶をたてます)
pha trà, khuấy trà
34
さきに (先に)
trước
35
のせます (載せます)
để lên, đặt lên
36
これでいいですか。
Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
37
にがい (苦い)
đắng
38
おやこどんぶり (親子どんぶり)
món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
39
ざいりょう (材料)
nguyên liệu
40
ーぶん (ー分)
ー suất ー người
41
とりにく (鳥肉)
thịt gà
42
―グラム
― gam
43
ーこ (ー個)
-cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
44
たまねぎ
hành củ
45
4 (分の1)
(1/4) một phần tư
46
ちょうみりょう (調味料)
gia vị
47
なべ
cái chảo, cái nồi
48
ひ (火)
lửa
49
ひにかけます (火にかけます)
cho qua lửa, đun
50
にます (煮ます)
nấu
51
にえます (煮えます)
chín, được nấu
52
どんぶり
cái bát