Bài 4 Flashcards

(59 cards)

1
Q

おきます
(起きます)

A

dậy, thức dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ねます
(寝ます)

A

ngủ, đi ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

はたらきます
(働きます)

A

làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

やすみます
(休みます)

A

nghỉ, nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

べんきょうします
(勉強します)

A

học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

おわります
(終わります)

A

hết, kết thúc, xong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

デパート

A

bách hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ぎんこう
(銀行)

A

ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ゆうびんきょく
(郵便局)

A

bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

としょかん
(図書館)

A

thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

びじゅつかん
(美術館)

A

bảo tàng mỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

いま
(今)

A

bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

―じ
(―時)

A

―giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

―ふん(-ぷん)
(―分)

A

― phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

はん
(半)

A

rưỡi, nửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

なんじ
(何時)

A

mấy giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

なんぷん
(何分)

A

mấy phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ごぜん
(午前)

A

sáng, trước 12 giờ trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ごご
(午後)

A

chiều, sau 12 giờ trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

あさ
(朝)

A

buổi sáng, sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ひる
(昼)

A

buổi trưa, trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ばん(よる)
(晩(夜))

A

buổi tối, tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

おととい

A

hôm kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

きのう

25
きょう
hôm nay
26
あした
ngày mai
27
あさって
ngày kia
28
けさ
sáng nay
29
こんばん (今晩)
tối nay
30
やすみ (休み)
nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
31
ひるやすみ (昼休み)
nghỉ trưa
32
まいあさ (毎朝)
hàng sáng, mỗi sáng
33
まいばん (毎晩)
hàng tối, mỗi tối
34
まいにち (毎日)
hàng ngày, mỗi ngày
35
げつようび (月曜日)
thứ hai
36
かようび (火曜日)
thứ ba
37
すいようび (水曜日)
thứ tư
38
もくようび (木曜日)
thứ năm
39
きにょうび (金曜日)
thứ sáu
40
どようび (土曜日)
thứ bảy
41
にちようび (日曜日)
chủ Nhật
42
なんようび (何曜日)
thứ mấy
43
ばんごう (番号)
số (số điện thoại, số phòng)
44
なんばん (何番)
số bao nhiêu, số mấy
45
~から
~ từ
46
~まで
~ đến
47
~と~
~ và (dùng để nối hai danh từ)
48
そちら
ông/bà, phía ông/ phía bà
49
たいへんですね。 (大変ですね。)
Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm)
50
えーと
ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói)
51
おねがいします (お願ねがいします)
Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ
52
かしこまりました。
Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ.
53
おといあわせのばんごう (お問合わせの番号)
Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
54
[どうも]ありがとうございました。
Xin cám ơn ông/bà
55
ニューヨーク
New York
56
ペキン
Bắc Kinh
57
ロンドン
Luân Đôn
58
バンコク
Băng Cốc
59
ロサンゼルス
Los Angeles