Bài 13 Flashcards
(40 cards)
1
Q
あそびます
(遊びます)
A
chơi
2
Q
およぎます
(泳ぎます)
A
bơi
3
Q
むかえます
(迎えます)
A
đón
4
Q
つかれます
(疲れます)
A
mệt
5
Q
だします
(出します)
A
gửi[thư]
6
Q
はいります
(入ります)
A
vào [quán giải khát]
7
Q
でます
(出ます)
A
ra, ra khỏi [quán giải khát]
8
Q
けっこんします
(結婚します)
A
kết hôn, lập gia đình, cưới
9
Q
かいものします
(買い物します)
A
mua hàng
10
Q
しょくじします
(食事します)
A
ăn cơm
11
Q
さんぽします
(散歩します)
A
đi dạo [ở công viên]
12
Q
たいへん「な」
(大変「な」)
A
vất vả, khó khăn, khổ
13
Q
ほしい
(欲しい)
A
muốn có
14
Q
さびしい
(寂しい)
A
buồn, cô đơn
15
Q
ひろい
(広い)
A
rộng
16
Q
せまい
(狭い)
A
chật, hẹp
17
Q
しやくしょ
(市役所)
A
văn phòng hành chính quận, thành phố
18
Q
プール
A
bể bơi
19
Q
かわ
(川)
A
sông
20
Q
けいざい
(経済)
A
kinh tế
21
Q
びじゅつ
(美術)
A
mỹ thuật
22
Q
つり
(釣り)
A
việc câu cá (~をします:câu cá)
23
Q
スキー
A
việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)
24
Q
かいぎ
(会議)
A
họp, cuộc họp (~をします: họp,tổ chức cuộc họp)
25
とうろく
(登録)
việc đăng ký (~をします:đăng ký)
26
しゅうまつ
(週末)
cuối tuần
27
~ごろ
Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
28
なにか
(何か)
cái gì đó
29
どこか
đâu đó, chỗ nào đó
30
おなかがすきました
(tôi) đói rồi.
31
おなかが いっぱいです。
(お腹が一杯です。)
(tôi) no rồi.
32
のどがかわきました
(tôi) khát.
33
そうですね。
Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
34
そうしましょう。
Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
35
ごちゅうもんは?
(ご注文は?)
Anh/Chị dùng món gì ạ (cách hỏi khách của nhân viên nhà hàng)
36
ていしょく
Cơm suất, cơm phần
37
ぎゅうどん
(牛どん)
món cơm thịt bò
38
[しょうしょう]おまちください
([少々]お待ちください。)
Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
39
べつべつに
(別々に)
riêng ra/ để riêng
40
ロシア
Nga