Bài 13 Flashcards

(40 cards)

1
Q

あそびます
(遊びます)

A

chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

およぎます
(泳ぎます)

A

bơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

むかえます
(迎えます)

A

đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

つかれます
(疲れます)

A

mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

だします
(出します)

A

gửi[thư]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

はいります
(入ります)

A

vào [quán giải khát]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

でます
(出ます)

A

ra, ra khỏi [quán giải khát]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

けっこんします
(結婚します)

A

kết hôn, lập gia đình, cưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

かいものします
(買い物します)

A

mua hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

しょくじします
(食事します)

A

ăn cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

さんぽします
(散歩します)

A

đi dạo [ở công viên]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

たいへん「な」
(大変「な」)

A

vất vả, khó khăn, khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ほしい
(欲しい)

A

muốn có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

さびしい
(寂しい)

A

buồn, cô đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ひろい
(広い)

A

rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

せまい
(狭い)

A

chật, hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

しやくしょ
(市役所)

A

văn phòng hành chính quận, thành phố

18
Q

プール

19
Q

かわ
(川)

20
Q

けいざい
(経済)

21
Q

びじゅつ
(美術)

22
Q

つり
(釣り)

A

việc câu cá (~をします:câu cá)

23
Q

スキー

A

việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)

24
Q

かいぎ
(会議)

A

họp, cuộc họp (~をします: họp,tổ chức cuộc họp)

25
とうろく (登録)
việc đăng ký (~をします:đăng ký)
26
しゅうまつ (週末)
cuối tuần
27
~ごろ
Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
28
なにか (何か)
cái gì đó
29
どこか
đâu đó, chỗ nào đó
30
おなかがすきました
(tôi) đói rồi.
31
おなかが いっぱいです。 (お腹が一杯です。)
(tôi) no rồi.
32
のどがかわきました
(tôi) khát.
33
そうですね。
Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
34
そうしましょう。
Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
35
ごちゅうもんは? (ご注文は?)
Anh/Chị dùng món gì ạ (cách hỏi khách của nhân viên nhà hàng)
36
ていしょく
Cơm suất, cơm phần
37
ぎゅうどん (牛どん)
món cơm thịt bò
38
[しょうしょう]おまちください ([少々]お待ちください。)
Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
39
べつべつに (別々に)
riêng ra/ để riêng
40
ロシア
Nga