Bài 10 Flashcards
(47 cards)
1
Q
います
A
có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
2
Q
あります
A
có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
3
Q
いろいろ[な]
A
nhiều, đa dạng
4
Q
おとこのひと
(男の人)
A
người đàn ông
5
Q
おんなのひと
(女の人)
A
người đàn bà
6
Q
おとこのこ
(男の子)
A
cậu con trai
7
Q
おんなのこ
(女の子)
A
cô con gái
8
Q
いぬ
(犬)
A
chó
9
Q
ねこ
(猫)
A
mèo
10
Q
き
(木)
A
cây, gỗ
11
Q
もの
(物)
A
vật, đồ vật
12
Q
フィルム
A
phim
13
Q
でんち
(電池)
A
Pin
14
Q
はこ
(箱)
A
hộp
15
Q
スイッチ
A
công tắc
16
Q
れいぞうこ
(冷蔵庫)
A
tủ lạnh
17
Q
テーブル
A
bàn
18
Q
ベッド
A
giường
19
Q
たな
(棚)
A
giá sách
20
Q
ドア
A
cửa
21
Q
まど
(窓)
A
cửa sổ
22
Q
ポスト
A
hộp thư, hòm thư
23
Q
ビル
A
toà nhà
24
Q
こうえん
(公園)
A
công viên
25
きっさてん
(喫茶店)
quán giải khát, quán cà-phê
26
ほんや
(本屋)
hiệu sách
27
~や
(~屋)
hiệu ~, cửa hàng ~
28
のりば
(乗り場)
bến xe, điểm lên xuống xe
29
けん
(県)
tỉnh
30
うえ
(上)
trên
31
した
(下)
dưới
32
まえ
(前)
trước
33
うしろ
sau
34
みぎ
(右)
phải
35
ひだり
(左)
trái
36
なか
(中)
trong, giữa
37
そと
(外)
ngoài
38
となり
(隣)
bên cạnh
39
ちかく
(近く)
gần
40
あいだ
(間)
giữa
41
~や~[など]
~ và ~, [v.v.]
42
いちばん~
~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
43
―だんめ
(―段目)
giá thứ -, tầng thứ - (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)
44
[どうも]すみません。
Cám ơn
45
チリソース
tương ớt (chili sauce)
46
おく
(奥)
bên trong cùng, phía sâu bên trong
47
スパイス・コーナー
góc gia vị (sprice corner)