Bài 10 Flashcards

(47 cards)

1
Q

います

A

có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あります

A

có (tồn tại, dùng cho đồ vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

いろいろ[な]

A

nhiều, đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

おとこのひと
(男の人)

A

người đàn ông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

おんなのひと
(女の人)

A

người đàn bà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

おとこのこ
(男の子)

A

cậu con trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

おんなのこ
(女の子)

A

cô con gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

いぬ
(犬)

A

chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ねこ
(猫)

A

mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q


(木)

A

cây, gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

もの
(物)

A

vật, đồ vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

フィルム

A

phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

でんち
(電池)

A

Pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

はこ
(箱)

A

hộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

スイッチ

A

công tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

れいぞうこ
(冷蔵庫)

A

tủ lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

テーブル

A

bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ベッド

A

giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

たな
(棚)

20
Q

ドア

21
Q

まど
(窓)

22
Q

ポスト

A

hộp thư, hòm thư

23
Q

ビル

24
Q

こうえん
(公園)

25
きっさてん (喫茶店)
quán giải khát, quán cà-phê
26
ほんや (本屋)
hiệu sách
27
~や (~屋)
hiệu ~, cửa hàng ~
28
のりば (乗り場)
bến xe, điểm lên xuống xe
29
けん (県)
tỉnh
30
うえ (上)
trên
31
した (下)
dưới
32
まえ (前)
trước
33
うしろ
sau
34
みぎ (右)
phải
35
ひだり (左)
trái
36
なか (中)
trong, giữa
37
そと (外)
ngoài
38
となり (隣)
bên cạnh
39
ちかく (近く)
gần
40
あいだ (間)
giữa
41
~や~[など]
~ và ~, [v.v.]
42
いちばん~
~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
43
―だんめ (―段目)
giá thứ -, tầng thứ - (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)
44
[どうも]すみません。
Cám ơn
45
チリソース
tương ớt (chili sauce)
46
おく (奥)
bên trong cùng, phía sâu bên trong
47
スパイス・コーナー
góc gia vị (sprice corner)