Bài 50 Flashcards

(46 cards)

1
Q

まいります
(参ります)

A

đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

おります

A

ở, có (khiêm nhường ngữ của います)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

いただきます

A

ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

もうします
(申します)

A

nói (khiêm nhường ngữ của いいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いたします

A

làm (khiêm nhường ngữ của します)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

はいけんします
(拝見します)

A

xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ぞんじます
(存じます)

A

biết (khiêm nhường ngữ của しります)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

うかがいます
(伺います)

A

hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おめにかかります
(お目にかかります)

A

gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ございます

A

có (thể lịch sự của あります)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

~でございます

A

là (thể lịch sự của ~です)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

わたくし
(私)

A

tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ガイド

A

Người hướng dẫn, hướng dẫn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

おたく
(お宅)

A

nhà (dùng cho người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

こうがい
(郊外)

A

ngoại ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

アルバム

A

an-bum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

さらいしゅう
(再来週)

A

tuần sau nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

さらいげつ
(再来月)

A

tháng sau nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

さらいねん
(再来年)

A

năm sau nữa

20
Q

はんとし
(半年)

21
Q

さいしょに
(最初に)

A

đầu tiên, trước hết

22
Q

さいごに
(最後に)

23
Q

ただいま
(ただ今)

A

bây giờ (thể lịch sự của いま)

24
Q

えどとうきょうはくぶつかん
(江戸東京博物館)

A

Bảo tàng Edo-Tokyo

25
きんちょうします (緊張します)
căng thẳng, hồi hộp
26
ほうそうします (放送します)
phát thanh, truyền hình
27
とります[ビデオに~] (撮ります[ビデオに~])
thu [video], quay
28
しょうきん (賞金)
tiền thưởng
29
しぜん (自然)
tự nhiên, thiên nhiên
30
きりん
con hươu cao cổ
31
ぞう (像)
con voi
32
ころ
hồi, thời
33
かないます[ゆめが~] (かないます[夢が~])
thành hiện thực, được thực hiện[mơ ước ~]
34
ひとことよろしいでしょうか。
Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?
35
きょうりょくします (協力します)
hợp tác
36
こころから (心から)
từ trái tim, từ đáy lòng
37
かんしゃします (感謝します)
cám ơn, cảm tạ
38
[お]れい ([お]礼)
lời cám ơn, sự cám ơn
39
はいけい (拝啓)
kính gửi ~
40
うつくしい (美しい)
đẹp
41
おげんきでいらっしゃいますか。 (お元気でいらっしゃいますか。)
Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)
42
めいわくをかけます (迷惑をかけます)
làm phiền
43
いかします (生かします)
tận dụng, phát huy, dùng
44
[お]しろ ([お]城)
lâu đài
45
けいぐ (敬具)
kính thư
46
ミュンヘン
Munich (ở Đức)