Bài 17 Flashcards

1
Q

おぼえます
(覚えます)

A

nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

わすれます
(忘れます)

A

quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

なくします

A

mất, đánh mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

だします
(出します)

A

nộp[bản/bài báo cáo]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

はらいます
(払います)

A

trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かえします
(返します)

A

trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

でかけます
(出かけます)

A

ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ぬぎます
(脱ぎます)

A

cởi (quần áo, giầy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

もっていきます
(持って行きます)

A

mang đi, mang theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

もってきます
(持って来ます)

A

mang đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

しんぱいします
(心配します)

A

lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ざんぎょうします
(残業します)

A

làm thêm, làm quá giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

しゅっちょうします
(出張します)

A

đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

のみます
(飲みます)

A

uống [thuốc]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

はいります
(入ります)

A

tắm bồn [vào bồn tắm]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

たいせつ[な]
(大切[な])

A

quan trọng, quý giá

17
Q

だいじょうぶ[な]
(大丈夫[な])

A

không sao, không có vấn đề gì

18
Q

あぶない
(危ない)

A

nguy hiểm

19
Q

もんだい
(問題)

A

vấn đề

20
Q

こたえ
(答え)

A

câu trả lời

21
Q

きんえん
(禁煙)

A

cấm hút thuốc

22
Q

[けんこう]ほけんしょう
([健康]保険証)

A

thẻ bảo hiểm [y tế]

23
Q

かぜ

A

cảm, cúm

24
Q

ねつ
(熱)

25
びょうき (病気)
ốm, bệnh
26
くすり (薬)
thuốc
27
[お]ふろ
bồn tắm
28
うわぎ (上着)
áo khoác
29
したぎ (下着)
quần áo lót
30
せんせい (先生)
bác sĩ (cách gọi bác sĩ)
31
2,3にち (2,3日)
vài ngày
32
2,3~
vài~ (“~” là hậu tố chỉ cách đếm)
33
~までに
trước ~ (chỉ thời hạn)
34
ですから
vì thế, vì vậy, do đó
35
どうしましたか。
Có vần đề gì?/Anh/chị bị làm sao? (cách bác sĩ hỏi bệnh nhân)
36
[[~が]]いたいです ([[~が]]痛いです)
Tôi bị đau [~].
37
のど
họng
38
だいじに。 (お大事)
Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người ốm hoặc bị bệnh)