Bài 37 Flashcards

(58 cards)

1
Q

ほめます
(褒めます)

A

khen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

しかります

A

mắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

さそいます
(誘います)

A

mời, rủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

おこします
(起こします)

A

đánh thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

しょうたいします
(招待します)

A

mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

たのみます
(頼みます)

A

nhờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ちゅういします
(注意します)

A

chú ý, nhắc nhở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

とります

A

ăn trộm, lấy cắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ふみます
(踏みます)

A

giẫm, giẫm lên, giẫm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

こわします
(壊します)

A

phá, làm hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

よごします
(汚します)

A

làm bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おこないます
(行います)

A

thực hiện, tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ゆしゅつします
(輸出します)

A

xuất khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ゆにゅうします
(輸入します)

A

nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ほんやくします
(翻訳します)

A

dịch (sách, tài liệu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はつめいします
(発明します)

A

phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

はっけんします
(発見します)

A

phát kiến, tìm ra, tìm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

せっけいします
(設計します)

A

thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

こめ
(米)

A

gạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

むぎ
(麦)

A

lúa mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

せきゆ
(石油)

A

dầu mỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

げんりょう
(原料)

A

nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

デート

A

cuộc hẹn hò (của nam nữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

どろぼう
(泤棒)

25
けいかん (警官)
cảnh sát
26
けんちくか (建築家)
kiến trúc sư
27
かがくしゃ (科学者)
nhà khoa học
28
まんが (漫画)
truyện tranh
29
せかいじゅう (世界中)
khắp thế giới, toàn thế giới
30
~じゅう (~中)
khắp ~, toàn ~
31
~によって
do ~
32
よかったですね。
May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
33
ドミニカ
Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
34
ライトきょうだい (ライト兄弟)
anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trongngành hàng không WilburWright (1867-1912) và Orville Wright (1871-1948)
35
げんじものがたり (源氏物語)
Chuyện Genji
36
むらさきしきぶ (紫式部)
Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian
37
グラハム・ベル
Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ
38
とうしょうぐう (東照宮)
tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi
39
え ど じ だ い (江戸時代)
thời Edo (1603-1868)
40
サウジアラビア (Ả-rập)
Xê-út (Saudi Arabia)
41
うめたてます (埋め立てます)
lấp (biển)
42
ぎじゅつ (技術)
kỹ thuật
43
とち (土地)
đất, diện tích đất
44
そうおん (騒音)
tiếng ồn
45
りようします (利用します)
lợi dụng, sử dụng
46
アクセス
nối, giao thông đi đến
47
ーせいき (ー世紀)
thế kỷ ー
48
ごうか[な] (豪華[な])
hào hoa, sang trọng
49
ちょうこく (彫刻)
điêu khắc
50
ねむります (眠ります)
ngủ
51
ほります (彫ります)
khắc
52
なかま (仲間)
bạn bè, đồng nghiệp
53
そのあと
sau đó
54
一しょうけんめい (一生懸命)
(cố gắng) hết sức, chăm chỉ,miệt mài
55
ねずみ
con chuột
56
一ぴきもいません (一匹もいません)
Không có con nào cả.
57
ねむりねこ (眠り猫)
“con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu
58
ひだりじんごろう (左甚五郎)
tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651)