Bài 21 Flashcards
(38 cards)
1
Q
おもいます
(思います)
A
nghĩ
2
Q
いいます
(言います)
A
nói
3
Q
たります
(足ります)
A
đủ
4
Q
かちます
(勝ちます)
A
thắng
5
Q
まけます
(負けます)
A
thua
6
Q
あります
A
được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~]
7
Q
やくにたちます
(役に立ちます)
A
giúp ích
8
Q
むだ[な]
A
lãng phí, vô ích
9
Q
ふべん[な]
(不便[な])
A
bất tiện
10
Q
おなじ
A
giống
11
Q
すごい
A
ghê quá, giỏi quá (dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thán phục)
12
Q
しゅしょう
(首相)
A
thủ tướng
13
Q
だいとうりょう
(大統領)
A
tổng thống
14
Q
せいじ
(政治)
A
chính trị
15
Q
ニュース
A
tin tức, bản tin
16
Q
スピーチ
A
bài diễn thuyết, bài phát biểu
17
Q
しあい
(試合)
A
trận đấu
18
Q
アルバイト
A
công việc làm thêm
19
Q
いけん
(意見)
A
ý kiến
20
Q
「お」はなし
(「お」]話)
A
câu chuyện, bài nói chuyện
21
Q
ユーモア
A
hài hước
22
Q
むだ
A
sự lãng phí
23
Q
デザイン
A
thiết kế
24
Q
こうつう
(交通)
A
giao thông, đi lại
25
ラッシュ
giờ cao điểm
26
さいきん
(最近)
gần đây
27
たぶん
Chắc, có thể
28
きっと
chắc chắn, nhất định
29
ほんとうに
thật sự
30
そんなに
(không)~ lắm
31
~について
về~
32
しかたがありません
Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi.
33
しばらくですね。
Lâu không gặp nhỉ.
34
~でものみませんか。
(~でも飲みませんか。)
Anh/chị uống~ (cà-phê, rượu hay cái gì đó) nhé.
35
みないと…。
(見ないと…。)
Tôi phải xem
36
もちろん
tất nhiên
37
カンガルー
con Kanguru
38
キャプテン・クック
Thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79)