Bài 21 Flashcards

(38 cards)

1
Q

おもいます
(思います)

A

nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

いいます
(言います)

A

nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

たります
(足ります)

A

đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

かちます
(勝ちます)

A

thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

まけます
(負けます)

A

thua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

あります

A

được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

やくにたちます
(役に立ちます)

A

giúp ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

むだ[な]

A

lãng phí, vô ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ふべん[な]
(不便[な])

A

bất tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

おなじ

A

giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

すごい

A

ghê quá, giỏi quá (dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thán phục)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

しゅしょう
(首相)

A

thủ tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

だいとうりょう
(大統領)

A

tổng thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

せいじ
(政治)

A

chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ニュース

A

tin tức, bản tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

スピーチ

A

bài diễn thuyết, bài phát biểu

17
Q

しあい
(試合)

A

trận đấu

18
Q

アルバイト

A

công việc làm thêm

19
Q

いけん
(意見)

20
Q

「お」はなし
(「お」]話)

A

câu chuyện, bài nói chuyện

21
Q

ユーモア

22
Q

むだ

A

sự lãng phí

23
Q

デザイン

24
Q

こうつう
(交通)

A

giao thông, đi lại

25
ラッシュ
giờ cao điểm
26
さいきん (最近)
gần đây
27
たぶん
Chắc, có thể
28
きっと
chắc chắn, nhất định
29
ほんとうに
thật sự
30
そんなに
(không)~ lắm
31
~について
về~
32
しかたがありません
Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi.
33
しばらくですね。
Lâu không gặp nhỉ.
34
~でものみませんか。 (~でも飲みませんか。)
Anh/chị uống~ (cà-phê, rượu hay cái gì đó) nhé.
35
みないと…。 (見ないと…。)
Tôi phải xem
36
もちろん
tất nhiên
37
カンガルー
con Kanguru
38
キャプテン・クック
Thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79)