Bài 39 Flashcards

1
Q

こたえます
(答えます)

A

trả lời [câu hỏi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

たおれます
(倒れます)

A

đổ [nhà cao tầng ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

[うちが~]

A

cháy [nhà ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

[パンが~]

A

được nướng [bánh mì ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

[にくが~]
([肉が~])

A

được nướng [thịt ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

とおります
(通ります)

A

đi qua (đường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

しにます
(死にます)

A

chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

びっくりします

A

ngạc nhiên, giật mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

がっかりします

A

thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

あんしんします
(安心します)

A

yên tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ちこくします
(遅刻します)

A

đến chậm, đến muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

そうたいします
(早退します)

A

về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

けんかします

A

cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

りこんします
(離婚します)

A

ly dị, ly hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ふくざつ[な]
(複雑[な])

A

phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

じゃま[な]
(邪魔[な])

A

cản trở, chiếm diện tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

きたない
(汚い)

A

bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

うれしい

A

vui, mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

かなしい
(悲しい)

A

buồn, đau thương

20
Q

はずかしい
(恥ずかしい)

A

xấu hổ, thẹn, hổ thẹn

21
Q

じしん
(地震)

A

động đất

22
Q

たいふう
(台風)

23
Q

かじ
(火事)

A

hỏa hoạn

24
Q

じこ
(事故)

A

tai nạn, sự cố

25
[お]みあい ([お]見合い)
Nam nữ làm quen qua giới thiệu,làm mối
26
でんわだい (電話代)
tiền điện thoại, phí điện thoại
27
~だい (~代)
tiền ~, phí ~
28
フロント
bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
29
―ごうしつ (―号室)
phòng số -
30
あせ (汗)
mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
31
タオル
khăn lau, khăn tắm
32
せっけん
xà phòng
33
おおぜい (大勢)
nhiều người
34
おつかれさまでした。 (お疲れ様でした。)
Chắc anh chị đã mệt vì làm việc.(câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
35
うかがいます。 (伺います。)
Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
36
とちゅうで (途中で)
giữa đường, dọc đường, giữa chừng
37
トラック
xe tải
38
ぶつかります
đâm, va chạm
39
ならびます (並びます)
xếp hàng
40
おとな (大人)
người lớn
41
ようふく (洋服)
quần áo kiểu Tây Âu
42
せいようかします (西洋化します)
Tây Âu hóa
43
あいます (合います)
vừa, hợp
44
いまでは (今では)
bây giờ (thì)
45
せいじんしき (成人式)
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân