Bài 48 Flashcards

1
Q

おろします
(降ろします、下ろします Cho)

A

xuống, hạ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

とどけます
(届けます)

A

gởi đến, chuyển đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

せわをします
(世話をします)

A

chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

いや[な]
(嫌[な])

A

ngán, không thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

きびしい
(厳しい)

A

nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

じゅく
(塾)

A

cơ sở học thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

スケジュール

A

thời khóa biểu, lịch làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

せいと
(生徒)

A

học sinh, học trò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

もの
(者)

A

người (là người thân hoặc cấp dưới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

にゅうかん
(入管)

A

Cục quản lý nhập cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

さいにゅうこくビザ
(再入国ビザ)

A

Thị thực tái nhập cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

じゆうに
(自由に)

A

tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

~かん
(~間)

A

trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

いいことですね。

A

Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

おいそがしいですか。
(お忙しいですか。)

A

Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ひさしぶり
(久しぶり)

17
Q

えいぎょう
(営業)

A

kinh doanh, bán hàng

18
Q

それまでに

A

trước thời điểm đó

19
Q

かまいません。

A

Không sao./ Không có vấn đề gì.

20
Q

たのしみます
(楽しみます)

A

vui, vui thích

21
Q

もともと

22
Q

ーせいき
(ー世紀)

A

thế kỷ ー

23
Q

かわりをします
(代わりをします)

A

thay thế

24
Q

スピード

A

tốc độ

25
きょうそうします (競走します)
chạy đua, thi chạy
26
サーカス
xiếc
27
げい (芸)
trò diễn, tiết mục, tài năng
28
うつくしい (美しい)
đẹp
29
すがた (姿)
dáng điệu, tư thế
30
こころ (心)
trái tim, tấm lòng, cảm tình
31
どらえます
giành được
32
~にとって
đối với ~