Bài 44 Flashcards

(41 cards)

1
Q

なきます
(泣きます)

A

khóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

わらいます
(笑います)

A

cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かわきます
(乾きます)

A

khô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ぬれます

A

ướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

すべります
(滑ります)

A

trượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

おきます
(起きます)

A

xảy ra [tai nạn ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ちょうせつします
(調節します)

A

điều tiết, điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

あんぜん[な]
(安全[な])

A

an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ていねい[な]
(丁寧[な])

A

lịch sự, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

こまかい
(細かい)

A

chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

こい
(濃い)

A

nồng, đậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

うすい
(薄い)

A

nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

くうき
(空気)

A

không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

なみだ
(涙)

A

nước mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

わしょく
(和食)

A

món ăn Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ようしょく
(洋食)

A

Món ăn Âu Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

おかず

18
Q

りょう
(量)

19
Q

―ばい
(―倍)

20
Q

はんぶん
(半分)

21
Q

シングル

A

phòng đơn (1 giường)

22
Q

シイン

A

Phòng đôi (2 giường)

23
Q

たんす

A

tủ đựng quần áo

24
Q

せんたくもの
(洗濯物)

A

quần áo giặt

25
りゆう (理由)
lý do
26
どうなさいますか。
Anh/chị định như thế nào?
27
カット
cắt tóc
28
シャンプー
gội đầu
29
どういうふうになさいますか。
Anh/chị định ~ như thế nào?
30
ショート
kiểu ngắn
31
~みたいにしてください。
Hãy cắt như ~.
32
これでよろしいでしょうか。
Thế này đã được chưa ạ?
33
[どうも]おつかれさまでした。 ([どうも]お疲れ様でした。)
Cám ơn anh/chị.
34
いやがります (嫌がります)
không thích, tỏ thái độ không thích
35
また
thêm nữa
36
じゅんじょ (順序)
thứ tự
37
ひょうげん (表現)
cách nói, cách diễn đạt
38
たとえば (例えば)
ví dụ
39
わかれます (別れます)
chia tay, từ biệt
40
これら
những cái này
41
えんぎがわるい (縁起が悪い)
không may, không lành