Bài 26 Flashcards
(49 cards)
1
Q
みます
(見ます、診ます)
A
xem, khám bệnh
2
Q
さがします
(探します、捜します)
A
tìm, tìm kiếm
3
Q
おくれます
(遅れます)
A
chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
4
Q
やります
A
làm
5
Q
さんかします
(参加します)
A
tham gia, dự [buổi tiệc]
6
Q
もうしこみます
(申し込みます)
A
đăng ký
7
Q
つごうがいい
(都合が いい )
A
có thời gian, thuận tiện
8
Q
つごうがわるい
(都合が 悪い )
A
không có thời gian, bận, không thuận tiện
9
Q
きぶんがいい
(気分がいい)
A
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
10
Q
きぶんがわるい
(気分が悪い)
A
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
11
Q
しんぶんしゃ
(新聞社)
A
công ty phát hành báo, tòa soạn báo
12
Q
じゅうどう
(柔道)
A
Judo (nhu đạo)
13
Q
うんどうかい
(運動会)
A
hội thi thể thao
14
Q
ばしょ
(場所)
A
địa điểm
15
Q
ボランティア
A
tình nguyện viên
16
Q
~べん
(~弁)
A
tiếng ~, giọng ~
17
Q
こんど
(今度)
A
lần tới
18
Q
ずいぶん
A
khá, tương đối
19
Q
ちょくせつ
(直接)
A
trực tiếp
20
Q
いつでも
A
lúc nào cũng
21
Q
どこでも
A
ở đâu cũng
22
Q
だれでも
A
ai cũng
23
Q
なんでも
(何でも)
A
cái gì cũng
24
Q
こんな~
A
~ như thế này
25
そんな~
~ như thế đó (gần người nghe)
26
あんな~
~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
27
こどものひ
(こどもの日)
ngày trẻ em
28
エドヤストア
tên một cửa hàng (giả tưởng)
29
かたづきます
(片付きます)
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng
30
ごみ
rác
31
だします
(出します)
đổ, để
32
もえます
(燃えます)
cháy được
33
げつ・すい・きん
(月・水・金)
thứ hai, thứ tư, thứ sáu
34
おきば
(置き場)
nơi để
35
よこ
(横)
bên cạnh
36
びん
(瓶)
cái chai
37
かん
(缶)
cái lon, hộp kim loại
38
[お]ゆ
([お]湯)
nước nóng
39
ガス
ga
40
~がいしゃ
(~会社)
công ty ~
41
れんらくします
(連絡します)
liên lạc
42
こまったなあ
(困ったなあ)
Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
43
でんしメール
(電子メール)
thư điện tử, e-mail
44
うちゅう
(宇宙)
vũ trụ
45
こわい
(怖い)
sợ
46
うちゅうせん
(宇宙船)
tàu vũ trụ
47
べつの
(別の)
khác
48
うちゅうひこうし
(宇宙飛行士)
nhà du hành vũ trụ
49
まにあいます
(間に合います)
Kịp(cuộc hẹn,...)